GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Jong PSV

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Hà Lan

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Alfons Groenendijk

Sân vận động: Sportcomplex De Herdgang

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

24/02

0-0

24/02

Jong PSV

Jong PSV

FC Dordrecht

FC Dordrecht

0 : 0

0 : 0

FC Dordrecht

FC Dordrecht

0-0

17/02

0-0

17/02

Jong AZ

Jong AZ

Jong PSV

Jong PSV

0 : 0

0 : 0

Jong PSV

Jong PSV

0-0

10/02

0-0

10/02

Jong PSV

Jong PSV

SC Cambuur

SC Cambuur

0 : 0

0 : 0

SC Cambuur

SC Cambuur

0-0

31/01

0-0

31/01

FC Emmen

FC Emmen

Jong PSV

Jong PSV

0 : 0

0 : 0

Jong PSV

Jong PSV

0-0

27/01

0-0

27/01

Jong PSV

Jong PSV

VVV-Venlo

VVV-Venlo

0 : 0

0 : 0

VVV-Venlo

VVV-Venlo

0-0

0.83 +0 1.00

0.94 3.25 0.88

0.94 3.25 0.88

20/01

7-7

20/01

Jong Ajax

Jong Ajax

Jong PSV

Jong PSV

4 : 0

2 : 0

Jong PSV

Jong PSV

7-7

0.85 -0.75 1.00

0.86 3.75 0.89

0.86 3.75 0.89

12/01

12-1

12/01

Telstar

Telstar

Jong PSV

Jong PSV

1 : 0

0 : 0

Jong PSV

Jong PSV

12-1

0.90 -1.25 0.95

0.86 3.25 0.88

0.86 3.25 0.88

20/12

2-12

20/12

Jong PSV

Jong PSV

Vitesse

Vitesse

6 : 4

3 : 1

Vitesse

Vitesse

2-12

0.87 +0.25 0.97

0.95 3.25 0.92

0.95 3.25 0.92

13/12

9-1

13/12

FC Den Bosch

FC Den Bosch

Jong PSV

Jong PSV

1 : 1

1 : 1

Jong PSV

Jong PSV

9-1

0.85 -0.5 1.00

0.96 3.25 0.91

0.96 3.25 0.91

09/12

3-6

09/12

Jong PSV

Jong PSV

Roda JC Kerkrade

Roda JC Kerkrade

2 : 3

1 : 0

Roda JC Kerkrade

Roda JC Kerkrade

3-6

0.95 +0.75 0.90

0.81 3.25 0.88

0.81 3.25 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Tai Abed Tiền đạo

48 9 3 3 0 21 Tiền đạo

0

Emmanuel van de Blaak Hậu vệ

88 3 2 4 0 20 Hậu vệ

0

Tim van den Heuvel Tiền vệ

52 1 1 1 1 20 Tiền vệ

0

Matteo Dams Hậu vệ

63 1 0 2 0 21 Hậu vệ

0

Iggy Houben Tiền đạo

63 0 1 2 0 21 Tiền đạo

0

Niek Schiks Thủ môn

87 0 0 0 2 21 Thủ môn

41

Kjell Peersman Thủ môn

73 0 0 2 0 21 Thủ môn

0

Enzo Geerts Tiền vệ

51 0 0 1 0 20 Tiền vệ

0

Roy Johannes Maria Steur Thủ môn

39 0 0 1 0 20 Thủ môn

0

Jamal Ourhris Gonzaga Tiền đạo

21 0 0 0 0 21 Tiền đạo