GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Hà Lan - 20/12/2024 19:00

SVĐ: Sportcomplex De Herdgang

6 : 4

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 1/4 0.97

0.95 3.25 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.80 3.80 2.25

0.94 10.5 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 0 0.75

0.80 1.25 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 2.50 2.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Emir Bars

    Jevon Simons

    7’
  • 21’

    Đang cập nhật

    Jordy Bawuah

  • Emir Bars

    Tim van den Heuvel

    38’
  • Tim van den Heuvel

    Emir Bars

    44’
  • 46’

    Mees Kreekels

    Miliano Jonathans

  • Jevon Simons

    Marcus Younis

    63’
  • Emir Bars

    Tay Abed Kassus

    66’
  • Đang cập nhật

    Muhlis Dagasan

    67’
  • 68’

    Đang cập nhật

    Alexander Büttner

  • Marcus Younis

    Tay Abed Kassus

    78’
  • Tim van den Heuvel

    Enzo Geerts

    80’
  • Marcus Younis

    Tay Abed Kassus

    81’
  • 83’

    Gyan de Regt

    Alexander Büttner

  • Enzo Geerts

    Nicolas Verkooijen

    86’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 20/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Sportcomplex De Herdgang

  • Trọng tài chính:

    R. Vereijken

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Alfons Groenendijk

  • Ngày sinh:

    17-05-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    27 (T:7, H:6, B:14)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    John van den Brom

  • Ngày sinh:

    04-10-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    183 (T:79, H:50, B:54)

2

Phạt góc

12

38%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

62%

3

Cứu thua

4

14

Phạm lỗi

9

365

Tổng số đường chuyền

572

15

Dứt điểm

17

10

Dứt điểm trúng đích

6

3

Việt vị

2

Jong PSV Vitesse

Đội hình

Jong PSV 4-3-3

Huấn luyện viên: Alfons Groenendijk

Jong PSV VS Vitesse

4-3-3 Vitesse

Huấn luyện viên: John van den Brom

9

Jesper Uneken

11

Emir Bars

11

Emir Bars

11

Emir Bars

11

Emir Bars

6

Tygo Land

6

Tygo Land

6

Tygo Land

6

Tygo Land

6

Tygo Land

6

Tygo Land

10

Miliano Jonathans

55

Marcus Steffen

55

Marcus Steffen

55

Marcus Steffen

55

Marcus Steffen

55

Marcus Steffen

21

Mathijs Tielemans

21

Mathijs Tielemans

21

Mathijs Tielemans

28

Alexander Büttner

28

Alexander Büttner

Đội hình xuất phát

Jong PSV

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Jesper Uneken Tiền đạo

53 13 4 11 0 Tiền đạo

7

Jevon Simons Tiền vệ

49 11 7 7 0 Tiền vệ

10

Tay Abed Kassus Tiền vệ

46 9 3 3 0 Tiền vệ

6

Tygo Land Tiền vệ

36 5 6 6 0 Tiền vệ

11

Emir Bars Tiền đạo

49 3 6 1 0 Tiền đạo

3

Emmanuel van de Blaak Hậu vệ

85 3 2 4 0 Hậu vệ

2

Muhlis Dagasan Hậu vệ

48 1 2 1 0 Hậu vệ

5

Tim van den Heuvel Hậu vệ

49 1 1 1 1 Hậu vệ

8

Jordy Bawuah Tiền vệ

21 1 1 1 0 Tiền vệ

4

Wessel Kuhn Hậu vệ

29 1 0 3 0 Hậu vệ

1

Niek Schiks Thủ môn

85 0 0 0 2 Thủ môn

Vitesse

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Miliano Jonathans Tiền đạo

30 8 3 4 0 Tiền đạo

20

Irakli Yegoian Tiền vệ

20 2 0 0 0 Tiền vệ

28

Alexander Büttner Hậu vệ

15 1 2 4 1 Hậu vệ

21

Mathijs Tielemans Tiền vệ

45 1 2 6 0 Tiền vệ

8

Enzo Cornelisse Hậu vệ

59 1 1 4 0 Hậu vệ

55

Marcus Steffen Hậu vệ

19 1 0 2 0 Hậu vệ

98

Tomislav Gudelj Tiền đạo

19 1 0 0 0 Tiền đạo

22

Mats Egbring Hậu vệ

34 0 2 1 0 Hậu vệ

37

Angelos Tsingaras Tiền vệ

18 0 1 2 0 Tiền vệ

16

Tom Bramel Thủ môn

56 0 0 0 0 Thủ môn

2

Mees Kreekels Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Jong PSV

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Nicolas Verkooijen Tiền vệ

19 1 0 0 0 Tiền vệ

17

Iggy Houben Tiền đạo

61 0 1 2 0 Tiền đạo

13

Madi Monamay Hậu vệ

14 0 0 3 0 Hậu vệ

19

Marcus Younis Tiền đạo

9 1 1 0 0 Tiền đạo

21

Ayodele Thomas Tiền đạo

13 0 0 2 0 Tiền đạo

23

Tijn Smolenaars Thủ môn

50 0 0 0 0 Thủ môn

16

Roy Steur Thủ môn

36 0 0 1 0 Thủ môn

18

Enzo Geerts Tiền vệ

50 0 0 1 0 Tiền vệ

15

Raf van de Riet Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

Vitesse

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Giovanni van Zwam Hậu vệ

54 0 0 5 1 Hậu vệ

34

Anass Zarrouk Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Dillon Hoogerwerf Tiền đạo

19 0 1 1 0 Tiền đạo

24

Roan van der Plaat Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Sep van der Heijden Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

7

Gyan de Regt Tiền đạo

58 1 6 7 0 Tiền đạo

18

Jim Koller Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Mikki van Sas Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

6

Loek Postma Hậu vệ

18 0 0 2 0 Hậu vệ

5

Justin Bakker Hậu vệ

20 0 0 2 0 Hậu vệ

17

T. Macheras Tiền đạo

13 1 0 1 0 Tiền đạo

19

Andy Visser Tiền đạo

37 2 0 0 0 Tiền đạo

Jong PSV

Vitesse

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Jong PSV: 1T - 0H - 0B) (Vitesse: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/10/2024

Hạng Nhất Hà Lan

Vitesse

1 : 3

(1-2)

Jong PSV

Phong độ gần nhất

Jong PSV

Phong độ

Vitesse

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.2
TB bàn thắng
1.2
2.0
TB bàn thua
2.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Jong PSV

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hà Lan

13/12/2024

FC Den Bosch

Jong PSV

1 1

(1) (1)

0.85 -0.5 1.00

0.96 3.25 0.91

T
X

Hạng Nhất Hà Lan

09/12/2024

Jong PSV

Roda JC Kerkrade

2 3

(1) (0)

0.95 +0.75 0.90

0.81 3.25 0.88

B
T

Hạng Nhất Hà Lan

29/11/2024

FC Eindhoven

Jong PSV

1 0

(1) (0)

0.90 -0.5 0.95

0.85 3.0 0.80

B
X

Hạng Nhất Hà Lan

25/11/2024

Jong PSV

Jong AZ

2 1

(1) (1)

1.00 +0.25 0.85

0.90 3.5 0.90

T
X

Hạng Nhất Hà Lan

22/11/2024

Jong PSV

FC Volendam

1 4

(0) (4)

1.00 +1.0 0.85

0.80 3.75 0.89

B
T

Vitesse

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hà Lan

13/12/2024

Vitesse

Jong Utrecht

2 1

(0) (0)

1.05 -1.0 0.80

0.79 2.75 0.96

H
T

Hạng Nhất Hà Lan

06/12/2024

MVV Maastricht

Vitesse

2 2

(0) (1)

0.97 -0.5 0.87

0.92 3.0 0.92

T
T

Hạng Nhất Hà Lan

29/11/2024

Vitesse

Helmond Sport

2 1

(0) (0)

0.97 +0 0.93

0.88 2.75 0.88

T
T

Hạng Nhất Hà Lan

26/11/2024

Roda JC Kerkrade

Vitesse

3 0

(1) (0)

0.92 -1.25 0.94

0.91 3.0 0.93

B
H

Hạng Nhất Hà Lan

22/11/2024

Vitesse

SC Cambuur

0 6

(0) (4)

0.97 +0.25 0.87

0.94 3.0 0.72

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 8

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 11

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 8

6 Thẻ vàng đội 9

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất