Hạng Nhất Hà Lan - 20/12/2024 19:00
SVĐ: Sportcomplex De Herdgang
6 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1/4 0.97
0.95 3.25 0.92
- - -
- - -
2.80 3.80 2.25
0.94 10.5 0.87
- - -
- - -
-0.95 0 0.75
0.80 1.25 0.95
- - -
- - -
3.20 2.50 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Emir Bars
Jevon Simons
7’ -
21’
Đang cập nhật
Jordy Bawuah
-
Emir Bars
Tim van den Heuvel
38’ -
Tim van den Heuvel
Emir Bars
44’ -
46’
Mees Kreekels
Miliano Jonathans
-
Jevon Simons
Marcus Younis
63’ -
Emir Bars
Tay Abed Kassus
66’ -
Đang cập nhật
Muhlis Dagasan
67’ -
68’
Đang cập nhật
Alexander Büttner
-
Marcus Younis
Tay Abed Kassus
78’ -
Tim van den Heuvel
Enzo Geerts
80’ -
Marcus Younis
Tay Abed Kassus
81’ -
83’
Gyan de Regt
Alexander Büttner
-
Enzo Geerts
Nicolas Verkooijen
86’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
12
38%
62%
3
4
14
9
365
572
15
17
10
6
3
2
Jong PSV Vitesse
Jong PSV 4-3-3
Huấn luyện viên: Alfons Groenendijk
4-3-3 Vitesse
Huấn luyện viên: John van den Brom
9
Jesper Uneken
11
Emir Bars
11
Emir Bars
11
Emir Bars
11
Emir Bars
6
Tygo Land
6
Tygo Land
6
Tygo Land
6
Tygo Land
6
Tygo Land
6
Tygo Land
10
Miliano Jonathans
55
Marcus Steffen
55
Marcus Steffen
55
Marcus Steffen
55
Marcus Steffen
55
Marcus Steffen
21
Mathijs Tielemans
21
Mathijs Tielemans
21
Mathijs Tielemans
28
Alexander Büttner
28
Alexander Büttner
Jong PSV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jesper Uneken Tiền đạo |
53 | 13 | 4 | 11 | 0 | Tiền đạo |
7 Jevon Simons Tiền vệ |
49 | 11 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
10 Tay Abed Kassus Tiền vệ |
46 | 9 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Tygo Land Tiền vệ |
36 | 5 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Emir Bars Tiền đạo |
49 | 3 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Emmanuel van de Blaak Hậu vệ |
85 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Muhlis Dagasan Hậu vệ |
48 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Tim van den Heuvel Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
8 Jordy Bawuah Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Wessel Kuhn Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Niek Schiks Thủ môn |
85 | 0 | 0 | 0 | 2 | Thủ môn |
Vitesse
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Miliano Jonathans Tiền đạo |
30 | 8 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
20 Irakli Yegoian Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Alexander Büttner Hậu vệ |
15 | 1 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
21 Mathijs Tielemans Tiền vệ |
45 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Enzo Cornelisse Hậu vệ |
59 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
55 Marcus Steffen Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
98 Tomislav Gudelj Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Mats Egbring Hậu vệ |
34 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Angelos Tsingaras Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Tom Bramel Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mees Kreekels Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Jong PSV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Nicolas Verkooijen Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Iggy Houben Tiền đạo |
61 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Madi Monamay Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Marcus Younis Tiền đạo |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Ayodele Thomas Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Tijn Smolenaars Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Roy Steur Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Enzo Geerts Tiền vệ |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Raf van de Riet Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Vitesse
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Giovanni van Zwam Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
34 Anass Zarrouk Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Dillon Hoogerwerf Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Roan van der Plaat Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Sep van der Heijden Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Gyan de Regt Tiền đạo |
58 | 1 | 6 | 7 | 0 | Tiền đạo |
18 Jim Koller Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Mikki van Sas Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Loek Postma Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Justin Bakker Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 T. Macheras Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Andy Visser Tiền đạo |
37 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Jong PSV
Vitesse
Hạng Nhất Hà Lan
Vitesse
1 : 3
(1-2)
Jong PSV
Jong PSV
Vitesse
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Jong PSV
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
FC Den Bosch Jong PSV |
1 1 (1) (1) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.96 3.25 0.91 |
T
|
X
|
|
09/12/2024 |
Jong PSV Roda JC Kerkrade |
2 3 (1) (0) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.81 3.25 0.88 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
FC Eindhoven Jong PSV |
1 0 (1) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.85 3.0 0.80 |
B
|
X
|
|
25/11/2024 |
Jong PSV Jong AZ |
2 1 (1) (1) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.90 3.5 0.90 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Jong PSV FC Volendam |
1 4 (0) (4) |
1.00 +1.0 0.85 |
0.80 3.75 0.89 |
B
|
T
|
Vitesse
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Vitesse Jong Utrecht |
2 1 (0) (0) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.79 2.75 0.96 |
H
|
T
|
|
06/12/2024 |
MVV Maastricht Vitesse |
2 2 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.92 3.0 0.92 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Vitesse Helmond Sport |
2 1 (0) (0) |
0.97 +0 0.93 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
26/11/2024 |
Roda JC Kerkrade Vitesse |
3 0 (1) (0) |
0.92 -1.25 0.94 |
0.91 3.0 0.93 |
B
|
H
|
|
22/11/2024 |
Vitesse SC Cambuur |
0 6 (0) (4) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.94 3.0 0.72 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 8
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 11
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 9
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 19