Hạng Nhất Hà Lan - 13/12/2024 19:00
SVĐ: Stadion De Vliert
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/2 1.00
0.96 3.25 0.91
- - -
- - -
1.83 4.00 3.80
0.89 10.5 0.85
- - -
- - -
0.97 -1 3/4 0.82
0.80 1.25 0.95
- - -
- - -
2.37 2.50 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Hicham Acheffay
Kévin Monzialo
20’ -
Byron Burgering
Kévin Monzialo
23’ -
31’
Jevon Simons
Emir Bars
-
49’
Đang cập nhật
Wessel Kuhn
-
Vieri Kotzebue
Danzell Gravenberch
63’ -
67’
Madi Monamay
Muhlis Dagasan
-
Thijs van Leeuwen
Victor van den Bogert
74’ -
79’
Jevon Simons
Ayodele Thomas
-
84’
Emir Bars
Dantaye Gilbert
-
90’
Đang cập nhật
Enzo Geerts
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
1
41%
59%
4
7
14
12
336
497
17
10
7
5
6
3
FC Den Bosch Jong PSV
FC Den Bosch 4-3-3
Huấn luyện viên: Ulrich Landvreugd
4-3-3 Jong PSV
Huấn luyện viên: Alfons Groenendijk
17
Byron Burgering
24
Stan Maas
24
Stan Maas
24
Stan Maas
24
Stan Maas
20
Hicham Acheffay
20
Hicham Acheffay
20
Hicham Acheffay
20
Hicham Acheffay
20
Hicham Acheffay
20
Hicham Acheffay
9
Jesper Uneken
11
Emir Bars
11
Emir Bars
11
Emir Bars
11
Emir Bars
6
Tygo Land
6
Tygo Land
6
Tygo Land
6
Tygo Land
6
Tygo Land
6
Tygo Land
FC Den Bosch
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Byron Burgering Tiền đạo |
19 | 5 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Nick de Groot Hậu vệ |
58 | 2 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Vieri Kotzebue Tiền đạo |
37 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Hicham Acheffay Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Stan Maas Hậu vệ |
50 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Thijs van Leeuwen Tiền vệ |
17 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Stan Henderikx Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Mees Laros Tiền vệ |
56 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Danny Verbeek Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
36 Pepijn van de Merbel Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Teun van Grunsven Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Jong PSV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jesper Uneken Tiền đạo |
52 | 13 | 4 | 11 | 0 | Tiền đạo |
7 Jevon Simons Tiền đạo |
48 | 11 | 7 | 7 | 0 | Tiền đạo |
10 Tay Abed Kassus Tiền vệ |
45 | 9 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Tygo Land Tiền vệ |
35 | 5 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Emir Bars Tiền đạo |
48 | 3 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Emmanuel van de Blaak Hậu vệ |
84 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Tim van den Heuvel Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
8 Jordy Bawuah Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Wessel Kuhn Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Niek Schiks Thủ môn |
84 | 0 | 0 | 0 | 2 | Thủ môn |
3 Madi Monamay Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
FC Den Bosch
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Zaid el Bakkali Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Kévin Monzialo Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Victor van den Bogert Hậu vệ |
52 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Rein van Hedel Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Tjemme Bijlsma Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Danzell Gravenberch Tiền đạo |
19 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Yuya Ikeshita Tiền vệ |
37 | 1 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
19 David Jonathans Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
48 Silver Elum Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
40 Ilias Boumassaoudi Tiền đạo |
54 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Jong PSV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Iggy Houben Tiền đạo |
60 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Tijn Smolenaars Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Raf van de Riet Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Dantaye Gilbert Tiền vệ |
36 | 7 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Ayodele Thomas Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Roy Steur Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Muhlis Dagasan Hậu vệ |
47 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Enzo Geerts Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
FC Den Bosch
Jong PSV
Hạng Nhất Hà Lan
Jong PSV
2 : 2
(0-1)
FC Den Bosch
Hạng Nhất Hà Lan
FC Den Bosch
1 : 2
(1-2)
Jong PSV
Hạng Nhất Hà Lan
FC Den Bosch
1 : 0
(0-0)
Jong PSV
Hạng Nhất Hà Lan
Jong PSV
3 : 1
(1-0)
FC Den Bosch
Hạng Nhất Hà Lan
FC Den Bosch
3 : 2
(1-2)
Jong PSV
FC Den Bosch
Jong PSV
60% 20% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
FC Den Bosch
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
Helmond Sport FC Den Bosch |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0.25 0.69 |
0.90 3.0 0.85 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
FC Den Bosch FC Dordrecht |
2 3 (2) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.99 3.25 0.89 |
B
|
T
|
|
26/11/2024 |
SC Cambuur FC Den Bosch |
1 2 (0) (1) |
0.97 -1.25 0.90 |
0.93 3.25 0.76 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
FC Den Bosch Excelsior |
0 3 (0) (2) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.92 3.0 0.92 |
B
|
H
|
|
08/11/2024 |
TOP Oss FC Den Bosch |
1 0 (1) (0) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.87 2.75 0.89 |
B
|
X
|
Jong PSV
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/12/2024 |
Jong PSV Roda JC Kerkrade |
2 3 (1) (0) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.81 3.25 0.88 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
FC Eindhoven Jong PSV |
1 0 (1) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.85 3.0 0.80 |
B
|
X
|
|
25/11/2024 |
Jong PSV Jong AZ |
2 1 (1) (1) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.90 3.5 0.90 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Jong PSV FC Volendam |
1 4 (0) (4) |
1.00 +1.0 0.85 |
0.80 3.75 0.89 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
SC Cambuur Jong PSV |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.93 3.5 0.93 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 8
1 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 13
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 4
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 17