GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

FC Den Bosch

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Hà Lan

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1964

Huấn luyện viên: David Nascimento

Sân vận động: Stadion De Vliert

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

14/02

0-0

14/02

FC Den Bosch

FC Den Bosch

Telstar

Telstar

0 : 0

0 : 0

Telstar

Telstar

0-0

07/02

0-0

07/02

De Graafschap

De Graafschap

FC Den Bosch

FC Den Bosch

0 : 0

0 : 0

FC Den Bosch

FC Den Bosch

0-0

31/01

0-0

31/01

FC Den Bosch

FC Den Bosch

FC Volendam

FC Volendam

0 : 0

0 : 0

FC Volendam

FC Volendam

0-0

27/01

0-0

27/01

FC Den Bosch

FC Den Bosch

Jong Utrecht

Jong Utrecht

0 : 0

0 : 0

Jong Utrecht

Jong Utrecht

0-0

0.82 -1.0 -0.98

0.92 3.0 0.94

0.92 3.0 0.94

24/01

0-0

24/01

FC Den Bosch

FC Den Bosch

TOP Oss

TOP Oss

0 : 0

0 : 0

TOP Oss

TOP Oss

0-0

-0.99 -0.75 0.85

0.91 2.75 0.91

0.91 2.75 0.91

18/01

3-4

18/01

MVV Maastricht

MVV Maastricht

FC Den Bosch

FC Den Bosch

5 : 0

4 : 0

FC Den Bosch

FC Den Bosch

3-4

0.85 -0.25 1.00

0.83 3.0 0.83

0.83 3.0 0.83

20/12

6-3

20/12

FC Emmen

FC Emmen

FC Den Bosch

FC Den Bosch

0 : 3

0 : 2

FC Den Bosch

FC Den Bosch

6-3

0.87 -1.0 0.97

0.86 3.0 0.98

0.86 3.0 0.98

13/12

9-1

13/12

FC Den Bosch

FC Den Bosch

Jong PSV

Jong PSV

1 : 1

1 : 1

Jong PSV

Jong PSV

9-1

0.85 -0.5 1.00

0.96 3.25 0.91

0.96 3.25 0.91

06/12

3-3

06/12

Helmond Sport

Helmond Sport

FC Den Bosch

FC Den Bosch

0 : 0

0 : 0

FC Den Bosch

FC Den Bosch

3-3

0.83 +0.25 0.69

0.90 3.0 0.85

0.90 3.0 0.85

01/12

3-9

01/12

FC Den Bosch

FC Den Bosch

FC Dordrecht

FC Dordrecht

2 : 3

2 : 0

FC Dordrecht

FC Dordrecht

3-9

0.97 -0.25 0.87

0.99 3.25 0.89

0.99 3.25 0.89

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

18

Rik Mulders Hậu vệ

148 4 7 23 0 25 Hậu vệ

15

Teun van Grunsven Hậu vệ

106 4 3 15 0 26 Hậu vệ

11

Danny Verbeek Tiền đạo

53 3 11 9 0 35 Tiền đạo

3

Victor van den Bogert Hậu vệ

119 3 5 13 0 26 Hậu vệ

14

Nick de Groot Hậu vệ

112 3 4 8 0 24 Hậu vệ

24

Stan Maas Hậu vệ

135 2 4 2 0 24 Hậu vệ

4

Yuya Ikeshita Tiền vệ

40 1 1 10 0 23 Tiền vệ

30

Shalva Ogbaidze Tiền vệ

43 1 1 6 0 23 Tiền vệ

6

Gedion Zelalem Tiền vệ

40 0 0 9 1 28 Tiền vệ

45

Dennis Gyamfi Hậu vệ

51 0 0 9 0 24 Hậu vệ