Hạng Nhất Hà Lan - 31/01/2025 19:00
SVĐ: Stadion De Vliert
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
FC Den Bosch FC Volendam
FC Den Bosch 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 FC Volendam
Huấn luyện viên:
17
Byron Burgering
33
Mees Laros
33
Mees Laros
33
Mees Laros
33
Mees Laros
23
Mikuláš Bakaľa
23
Mikuláš Bakaľa
23
Mikuláš Bakaľa
23
Mikuláš Bakaľa
23
Mikuláš Bakaľa
23
Mikuláš Bakaľa
21
Robert Mühren
10
Brandley Kuwas
10
Brandley Kuwas
10
Brandley Kuwas
10
Brandley Kuwas
7
Bilal Ould-Chikh
7
Bilal Ould-Chikh
6
Alex Plat
6
Alex Plat
6
Alex Plat
9
Henk Veerman
FC Den Bosch
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Byron Burgering Tiền đạo |
22 | 5 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Danzell Gravenberch Tiền đạo |
22 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Nick de Groot Hậu vệ |
61 | 2 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
23 Mikuláš Bakaľa Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
33 Mees Laros Tiền vệ |
59 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Victor van den Bogert Hậu vệ |
54 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 Danny Verbeek Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
36 Pepijn van de Merbel Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 Sheddy Barglan Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Teun van Grunsven Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Kévin Monzialo Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
FC Volendam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Robert Mühren Tiền vệ |
55 | 16 | 7 | 0 | 1 | Tiền vệ |
9 Henk Veerman Tiền đạo |
24 | 8 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Bilal Ould-Chikh Tiền vệ |
52 | 3 | 12 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Alex Plat Tiền vệ |
24 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Brandley Kuwas Tiền vệ |
13 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Xavier Mbuyamba Hậu vệ |
33 | 2 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
12 Deron Payne Hậu vệ |
39 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Yannick Leliendal Hậu vệ |
23 | 0 | 3 | 0 | 1 | Hậu vệ |
20 Kayne van Oevelen Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Mawouna Kodjo Amevor Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Nordin Bukala Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FC Den Bosch
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Tjemme Bijlsma Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Denzel Kuijpers Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Sebastian Karlsson Grach Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
48 Silver Uyiosa Elum Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Yuya Ikeshita Tiền vệ |
40 | 1 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
34 Yannick Keijser Tiền đạo |
42 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Vieri Kotzebue Tiền đạo |
40 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Markus Soomets Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Hicham Acheffay Tiền đạo |
21 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Rein van Hedel Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Ilias Boumassaoudi Tiền đạo |
57 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
FC Volendam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Myron Mau-Asam Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Gladwin Curiel Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Anass Bouziane Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Milan de Haan Tiền vệ |
46 | 4 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 A. Oehlers Tiền đạo |
23 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Luca Blondeau Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Khadim Ngom Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Jamie Jacobs Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
39 Mauro Zijlstra Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Quincy Anthony Edgar Nathan Hoeve Tiền đạo |
53 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 Barry Lauwers Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Daan Steur Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
FC Den Bosch
FC Volendam
Hạng Nhất Hà Lan
FC Volendam
3 : 2
(1-2)
FC Den Bosch
Hạng Nhất Hà Lan
FC Den Bosch
1 : 2
(0-2)
FC Volendam
Hạng Nhất Hà Lan
FC Volendam
3 : 0
(1-0)
FC Den Bosch
Hạng Nhất Hà Lan
FC Den Bosch
1 : 5
(0-1)
FC Volendam
Hạng Nhất Hà Lan
FC Volendam
6 : 0
(2-0)
FC Den Bosch
FC Den Bosch
FC Volendam
20% 60% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
FC Den Bosch
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/01/2025 |
FC Den Bosch Jong Utrecht |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.92 3.0 0.94 |
B
|
X
|
|
24/01/2025 |
FC Den Bosch TOP Oss |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.84 |
0.85 2.75 0.85 |
|||
18/01/2025 |
MVV Maastricht FC Den Bosch |
5 0 (4) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.83 3.0 0.83 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
FC Emmen FC Den Bosch |
0 3 (0) (2) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.86 3.0 0.98 |
T
|
H
|
|
13/12/2024 |
FC Den Bosch Jong PSV |
1 1 (1) (1) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.96 3.25 0.91 |
B
|
X
|
FC Volendam
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
FC Volendam MVV Maastricht |
0 0 (0) (0) |
0.98 -1.5 0.84 |
0.92 3.5 0.92 |
|||
17/01/2025 |
FC Volendam Vitesse |
4 0 (3) (0) |
0.90 -1.5 0.95 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
FC Eindhoven FC Volendam |
1 3 (1) (2) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.80 3.0 0.87 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
FC Volendam De Graafschap |
2 1 (1) (1) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.92 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
Rijnsburgse Boys FC Volendam |
2 0 (0) (0) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.94 3.5 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 4
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 2
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 6