Hạng Nhất Hà Lan - 20/12/2024 19:00
SVĐ: De Oude Meerdijk
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 0.97
0.86 3.0 0.98
- - -
- - -
1.55 4.50 5.25
0.86 10.5 0.82
- - -
- - -
-0.95 -1 1/2 0.75
0.92 1.25 0.92
- - -
- - -
2.05 2.50 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
16’
Đang cập nhật
Teun van Grunsven
-
21’
Kévin Monzialo
Byron Burgering
-
Julius Kade
Franck Evina
46’ -
56’
Đang cập nhật
Danny Verbeek
-
Đang cập nhật
Djenahro Nunumete
57’ -
59’
Nick de Groot
Yuya Ikeshita
-
Michael Martin
Alaa Bakir
61’ -
67’
Đang cập nhật
Yuya Ikeshita
-
73’
Danny Verbeek
Rein van Hedel
-
Dennis Vos
Adrian Rogulj
79’ -
82’
Kévin Monzialo
Ilias Boumassaoudi
-
Đang cập nhật
Jalen Hawkins
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
66%
34%
1
4
12
11
549
288
16
8
4
4
0
3
FC Emmen FC Den Bosch
FC Emmen 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Robin Peter
4-2-3-1 FC Den Bosch
Huấn luyện viên: Ulrich Landvreugd
24
Kelian Nsona
27
Robin Schouten
27
Robin Schouten
27
Robin Schouten
27
Robin Schouten
20
Julius Kade
20
Julius Kade
7
Torben Rhein
7
Torben Rhein
7
Torben Rhein
10
Jalen Hawkins
17
Byron Burgering
24
Stan Maas
24
Stan Maas
24
Stan Maas
24
Stan Maas
23
Mikuláš Bakaľa
23
Mikuláš Bakaľa
23
Mikuláš Bakaľa
23
Mikuláš Bakaľa
23
Mikuláš Bakaľa
23
Mikuláš Bakaľa
FC Emmen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Kelian Nsona Tiền vệ |
20 | 7 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jalen Hawkins Tiền vệ |
20 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Julius Kade Tiền vệ |
19 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Torben Rhein Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Robin Schouten Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Djenahro Nunumete Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Fridolin Wagner Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Michael Martin Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Luca Unbehaun Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Pascal Mulder Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Dennis Vos Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
FC Den Bosch
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Byron Burgering Tiền đạo |
20 | 5 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Danzell Gravenberch Tiền đạo |
20 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Nick de Groot Hậu vệ |
59 | 2 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
23 Mikuláš Bakaľa Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Stan Maas Hậu vệ |
51 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Stan Henderikx Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Mees Laros Tiền vệ |
57 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Danny Verbeek Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
36 Pepijn van de Merbel Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Teun van Grunsven Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Kévin Monzialo Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
FC Emmen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Alaa Bakir Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Jorginho Soares Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Agon Sadiku Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Freddy Quispel Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
1 Jan Hoekstra Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
23 Faris Hammouti Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
34 Gijs Bolk Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Franck Evina Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Robin Jalving Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Adrian Rogulj Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Tim Geypens Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Jorn Hekkert Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FC Den Bosch
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Sol van de Ven Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Yuya Ikeshita Tiền vệ |
38 | 1 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
21 Denzel Kuijpers Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Rein van Hedel Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
48 Silver Elum Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
40 Ilias Boumassaoudi Tiền đạo |
55 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Törles Knöll Tiền đạo |
16 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Vieri Kotzebue Tiền đạo |
38 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
34 Yannick Keijser Tiền đạo |
40 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Zaid el Bakkali Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 David Jonathans Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Tjemme Bijlsma Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
FC Emmen
FC Den Bosch
Hạng Nhất Hà Lan
FC Den Bosch
1 : 0
(1-0)
FC Emmen
Hạng Nhất Hà Lan
FC Den Bosch
1 : 2
(0-1)
FC Emmen
Hạng Nhất Hà Lan
FC Emmen
1 : 0
(1-0)
FC Den Bosch
Hạng Nhất Hà Lan
FC Den Bosch
0 : 2
(0-1)
FC Emmen
Hạng Nhất Hà Lan
FC Emmen
2 : 0
(1-0)
FC Den Bosch
FC Emmen
FC Den Bosch
20% 40% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
FC Emmen
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Jong AZ FC Emmen |
1 1 (1) (0) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.94 3.0 0.94 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
FC Emmen Excelsior |
1 1 (1) (1) |
0.92 +0 0.83 |
0.95 2.75 0.93 |
H
|
X
|
|
29/11/2024 |
ADO Den Haag FC Emmen |
2 1 (2) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.81 2.75 0.96 |
B
|
T
|
|
25/11/2024 |
FC Emmen De Graafschap |
3 0 (2) (0) |
0.90 +0 0.93 |
0.92 3.0 0.94 |
T
|
H
|
|
22/11/2024 |
VVV-Venlo FC Emmen |
0 2 (0) (1) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.91 2.75 0.93 |
T
|
X
|
FC Den Bosch
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
FC Den Bosch Jong PSV |
1 1 (1) (1) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.96 3.25 0.91 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
Helmond Sport FC Den Bosch |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0.25 0.69 |
0.90 3.0 0.85 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
FC Den Bosch FC Dordrecht |
2 3 (2) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.99 3.25 0.89 |
B
|
T
|
|
26/11/2024 |
SC Cambuur FC Den Bosch |
1 2 (0) (1) |
0.97 -1.25 0.90 |
0.93 3.25 0.76 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
FC Den Bosch Excelsior |
0 3 (0) (2) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.92 3.0 0.92 |
B
|
H
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 5
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 11
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 11
12 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 16