Hạng Nhất Hà Lan - 18/01/2025 15:30
SVĐ: De Geusselt
5 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 3/4 1.00
0.83 3.0 0.83
- - -
- - -
2.10 3.60 3.20
0.90 10.25 0.84
- - -
- - -
0.70 0 -0.97
0.95 1.25 0.90
- - -
- - -
2.62 2.37 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Nabil El Basri
3’ -
14’
Đang cập nhật
Teun van Grunsven
-
15’
Đang cập nhật
Mikuláš Bakaľa
-
19’
Đang cập nhật
Sheddy Barglan
-
Ilano Silva Timas
Camil Mmaee
31’ -
Đang cập nhật
Bryan Smeets
40’ -
46’
Mikuláš Bakaľa
Markus Soomets
-
Bryan Smeets
Camil Mmaee
56’ -
Camil Mmaee
Ferre Slegers
66’ -
71’
Kévin Monzialo
Sebastian Karlsson Grach
-
Sven Braken
Ayman Kassimi
79’ -
82’
Byron Burgering
Hicham Acheffay
-
Đang cập nhật
Romain Matthys
86’ -
Đang cập nhật
Wout Coomans
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
50%
50%
7
0
19
6
442
445
12
14
4
7
2
3
MVV Maastricht FC Den Bosch
MVV Maastricht 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Edwin Hermans
4-2-3-1 FC Den Bosch
Huấn luyện viên: Ulrich Landvreugd
5
Bryan Smeets
9
Sven Braken
9
Sven Braken
9
Sven Braken
9
Sven Braken
29
Ilano Silva Timas
29
Ilano Silva Timas
7
Camil Mmaee
7
Camil Mmaee
7
Camil Mmaee
6
Nabil El Basri
17
Byron Burgering
33
Mees Laros
33
Mees Laros
33
Mees Laros
33
Mees Laros
23
Mikuláš Bakaľa
23
Mikuláš Bakaľa
23
Mikuláš Bakaľa
23
Mikuláš Bakaľa
23
Mikuláš Bakaľa
23
Mikuláš Bakaľa
MVV Maastricht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Bryan Smeets Tiền vệ |
55 | 10 | 8 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Nabil El Basri Tiền vệ |
63 | 5 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Ilano Silva Timas Tiền vệ |
23 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Camil Mmaee Tiền vệ |
37 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Sven Braken Tiền đạo |
21 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Marco Kleinen Tiền vệ |
59 | 1 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
34 L. Schenk Hậu vệ |
48 | 0 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Tim Zeegers Hậu vệ |
45 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
12 Romain Matthys Thủ môn |
62 | 2 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
20 Simon Francis Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Wout Coomans Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
FC Den Bosch
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Byron Burgering Tiền đạo |
21 | 5 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Danzell Gravenberch Tiền đạo |
21 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Nick de Groot Hậu vệ |
60 | 2 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
23 Mikuláš Bakaľa Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
33 Mees Laros Tiền vệ |
58 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Victor van den Bogert Hậu vệ |
53 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 Danny Verbeek Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
36 Pepijn van de Merbel Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 Sheddy Barglan Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Teun van Grunsven Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Kévin Monzialo Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
MVV Maastricht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Andrea Librici Hậu vệ |
39 | 0 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
38 Robert Klaasen Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Ferre Slegers Tiền vệ |
61 | 4 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ayman Kassimi Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Djairo Tehubyuluw Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Rayan Buifrahi Tiền đạo |
61 | 2 | 3 | 2 | 1 | Tiền đạo |
26 Milan Hofland Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Robyn Esajas Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Saul Penders Tiền vệ |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Luca Foubert Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Leny Jean Roland Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 Thijs Lambrix Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
FC Den Bosch
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Markus Soomets Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Yannick Keijser Tiền đạo |
41 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Vieri Kotzebue Tiền đạo |
39 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
40 Ilias Boumassaoudi Tiền đạo |
56 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Hicham Acheffay Tiền đạo |
20 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Rein van Hedel Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Tjemme Bijlsma Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
48 Silver Uyiosa Elum Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Denzel Kuijpers Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Sebastian Karlsson Grach Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Yuya Ikeshita Tiền vệ |
39 | 1 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
MVV Maastricht
FC Den Bosch
Cúp Quốc Gia Hà Lan
MVV Maastricht
2 : 1
(1-1)
FC Den Bosch
Hạng Nhất Hà Lan
FC Den Bosch
1 : 1
(1-0)
MVV Maastricht
Hạng Nhất Hà Lan
MVV Maastricht
1 : 0
(0-0)
FC Den Bosch
Hạng Nhất Hà Lan
FC Den Bosch
3 : 2
(0-0)
MVV Maastricht
Hạng Nhất Hà Lan
FC Den Bosch
3 : 3
(2-1)
MVV Maastricht
MVV Maastricht
FC Den Bosch
60% 20% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
MVV Maastricht
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
TOP Oss MVV Maastricht |
1 0 (1) (0) |
0.84 +0.25 1.04 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
MVV Maastricht Telstar |
5 1 (2) (1) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.81 2.75 0.94 |
T
|
T
|
|
17/12/2024 |
MVV Maastricht Feyenoord |
1 2 (0) (1) |
0.90 +2.25 0.95 |
0.90 4.0 0.88 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
ADO Den Haag MVV Maastricht |
2 0 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.93 3.25 0.95 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
MVV Maastricht Vitesse |
2 2 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.92 3.0 0.92 |
B
|
T
|
FC Den Bosch
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
FC Emmen FC Den Bosch |
0 3 (0) (2) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.86 3.0 0.98 |
T
|
H
|
|
13/12/2024 |
FC Den Bosch Jong PSV |
1 1 (1) (1) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.96 3.25 0.91 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
Helmond Sport FC Den Bosch |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0.25 0.69 |
0.90 3.0 0.85 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
FC Den Bosch FC Dordrecht |
2 3 (2) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.99 3.25 0.89 |
B
|
T
|
|
26/11/2024 |
SC Cambuur FC Den Bosch |
1 2 (0) (1) |
0.97 -1.25 0.90 |
0.93 3.25 0.76 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 4
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 10
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 17
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 14
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 21