GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Hà Lan - 27/01/2025 19:00

SVĐ: Stadion De Vliert

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 -0.98

0.92 3.0 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.50 4.33 6.25

0.89 9.75 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 1/2 0.77

0.86 1.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 2.50 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 27/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion De Vliert

  • Trọng tài chính:

    K. Puts

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ulrich Landvreugd

  • Ngày sinh:

    07-11-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    23 (T:6, H:9, B:8)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ivar van Dinteren

  • Ngày sinh:

    03-05-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    62 (T:7, H:22, B:33)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

FC Den Bosch Jong Utrecht

Đội hình

FC Den Bosch 4-3-3

Huấn luyện viên: Ulrich Landvreugd

FC Den Bosch VS Jong Utrecht

4-3-3 Jong Utrecht

Huấn luyện viên: Ivar van Dinteren

17

Byron Burgering

33

Mees Laros

33

Mees Laros

33

Mees Laros

33

Mees Laros

23

Mikuláš Bakaľa

23

Mikuláš Bakaľa

23

Mikuláš Bakaľa

23

Mikuláš Bakaľa

23

Mikuláš Bakaľa

23

Mikuláš Bakaľa

11

Adrian Blake

2

Massien Ghaddari

2

Massien Ghaddari

2

Massien Ghaddari

2

Massien Ghaddari

14

Joshua Mukeh

14

Joshua Mukeh

14

Joshua Mukeh

14

Joshua Mukeh

14

Joshua Mukeh

14

Joshua Mukeh

Đội hình xuất phát

FC Den Bosch

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Byron Burgering Tiền đạo

22 5 4 1 0 Tiền đạo

22

Danzell Gravenberch Tiền đạo

22 4 3 0 0 Tiền đạo

14

Nick de Groot Hậu vệ

61 2 3 7 0 Hậu vệ

23

Mikuláš Bakaľa Tiền vệ

21 2 0 4 0 Tiền vệ

33

Mees Laros Tiền vệ

59 0 2 1 0 Tiền vệ

3

Victor van den Bogert Hậu vệ

54 0 1 6 0 Hậu vệ

11

Danny Verbeek Tiền vệ

23 0 1 3 0 Tiền vệ

36

Pepijn van de Merbel Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

47

Sheddy Barglan Hậu vệ

44 0 0 2 0 Hậu vệ

15

Teun van Grunsven Hậu vệ

46 0 0 5 0 Hậu vệ

16

Kévin Monzialo Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

Jong Utrecht

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Adrian Blake Tiền đạo

46 4 1 5 0 Tiền đạo

10

Sil van der Wegen Tiền vệ

54 2 1 3 0 Tiền vệ

6

Silas Andersen Tiền vệ

46 2 0 8 0 Tiền vệ

14

Joshua Mukeh Hậu vệ

87 1 2 11 1 Hậu vệ

2

Massien Ghaddari Hậu vệ

22 0 1 0 1 Hậu vệ

8

Ivar Jenner Tiền vệ

61 0 1 7 0 Tiền vệ

1

Tom Gerard de Graaff Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

3

Noa Dundas Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Jesper van Riel Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Bjorn Menzo Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Georgios Charalampoglou Tiền đạo

21 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

FC Den Bosch

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

40

Ilias Boumassaoudi Tiền đạo

57 4 1 2 0 Tiền đạo

31

Tjemme Bijlsma Thủ môn

25 0 0 1 0 Thủ môn

21

Denzel Kuijpers Tiền đạo

6 1 0 0 0 Tiền đạo

9

Sebastian Karlsson Grach Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

48

Silver Uyiosa Elum Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

4

Yuya Ikeshita Tiền vệ

40 1 1 10 0 Tiền vệ

34

Yannick Keijser Tiền đạo

42 1 0 0 0 Tiền đạo

7

Vieri Kotzebue Tiền đạo

40 2 2 1 0 Tiền đạo

6

Markus Soomets Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Hicham Acheffay Tiền đạo

21 2 1 1 0 Tiền đạo

8

Rein van Hedel Tiền vệ

27 1 1 1 0 Tiền vệ

Jong Utrecht

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Per Kloosterboer Hậu vệ

34 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Oualid Agougil Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Jaygo van Ommeren Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Nazjir Held Hậu vệ

56 2 1 9 0 Hậu vệ

21

Lynden Edhart Tiền vệ

86 6 3 5 1 Tiền vệ

31

Andreas Frederik Dithmer Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

17

Emil Rohd Schlichting Tiền đạo

51 2 4 5 0 Tiền đạo

23

Michel Driezen Hậu vệ

28 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Achraf Boumenjal Hậu vệ

68 0 0 6 1 Hậu vệ

18

Gibson Yah Tiền vệ

43 0 2 5 0 Tiền vệ

FC Den Bosch

Jong Utrecht

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (FC Den Bosch: 2T - 2H - 1B) (Jong Utrecht: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/09/2024

Hạng Nhất Hà Lan

Jong Utrecht

0 : 3

(0-2)

FC Den Bosch

15/04/2024

Hạng Nhất Hà Lan

Jong Utrecht

0 : 2

(0-0)

FC Den Bosch

04/11/2023

Hạng Nhất Hà Lan

FC Den Bosch

1 : 1

(0-0)

Jong Utrecht

08/05/2023

Hạng Nhất Hà Lan

Jong Utrecht

0 : 0

(0-0)

FC Den Bosch

06/01/2023

Hạng Nhất Hà Lan

FC Den Bosch

1 : 4

(0-1)

Jong Utrecht

Phong độ gần nhất

FC Den Bosch

Phong độ

Jong Utrecht

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.8
TB bàn thắng
1.0
1.2
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

FC Den Bosch

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hà Lan

24/01/2025

FC Den Bosch

TOP Oss

0 0

(0) (0)

1.02 -0.75 0.84

0.85 2.75 0.85

Hạng Nhất Hà Lan

18/01/2025

MVV Maastricht

FC Den Bosch

5 0

(4) (0)

0.85 -0.25 1.00

0.83 3.0 0.83

B
T

Hạng Nhất Hà Lan

20/12/2024

FC Emmen

FC Den Bosch

0 3

(0) (2)

0.87 -1.0 0.97

0.86 3.0 0.98

T
H

Hạng Nhất Hà Lan

13/12/2024

FC Den Bosch

Jong PSV

1 1

(1) (1)

0.85 -0.5 1.00

0.96 3.25 0.91

B
X

Hạng Nhất Hà Lan

06/12/2024

Helmond Sport

FC Den Bosch

0 0

(0) (0)

0.83 +0.25 0.69

0.90 3.0 0.85

B
X

Jong Utrecht

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hà Lan

24/01/2025

Roda JC Kerkrade

Jong Utrecht

0 0

(0) (0)

0.84 -1.25 0.98

0.89 3.0 0.78

Hạng Nhất Hà Lan

20/01/2025

Jong Utrecht

De Graafschap

1 1

(1) (0)

0.97 +0.75 0.93

0.80 3.0 0.87

T
X

Hạng Nhất Hà Lan

20/12/2024

Jong Utrecht

Helmond Sport

3 1

(1) (1)

1.07 +0 0.83

0.88 2.75 0.81

T
T

Hạng Nhất Hà Lan

13/12/2024

Vitesse

Jong Utrecht

2 1

(0) (0)

1.05 -1.0 0.80

0.79 2.75 0.96

H
T

Hạng Nhất Hà Lan

09/12/2024

Jong Utrecht

FC Eindhoven

0 4

(0) (2)

0.89 0.0 0.98

0.91 2.5 0.93

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 6

0 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 11

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 0

8 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 1

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 6

8 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất