Hạng Nhất Hà Lan - 27/01/2025 19:00
SVĐ: Stadion De Vliert
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.82 -1 -0.98
0.92 3.0 0.94
- - -
- - -
1.50 4.33 6.25
0.89 9.75 0.85
- - -
- - -
-0.98 -1 1/2 0.77
0.86 1.25 0.88
- - -
- - -
2.00 2.50 5.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
FC Den Bosch Jong Utrecht
FC Den Bosch 4-3-3
Huấn luyện viên: Ulrich Landvreugd
4-3-3 Jong Utrecht
Huấn luyện viên: Ivar van Dinteren
17
Byron Burgering
33
Mees Laros
33
Mees Laros
33
Mees Laros
33
Mees Laros
23
Mikuláš Bakaľa
23
Mikuláš Bakaľa
23
Mikuláš Bakaľa
23
Mikuláš Bakaľa
23
Mikuláš Bakaľa
23
Mikuláš Bakaľa
11
Adrian Blake
2
Massien Ghaddari
2
Massien Ghaddari
2
Massien Ghaddari
2
Massien Ghaddari
14
Joshua Mukeh
14
Joshua Mukeh
14
Joshua Mukeh
14
Joshua Mukeh
14
Joshua Mukeh
14
Joshua Mukeh
FC Den Bosch
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Byron Burgering Tiền đạo |
22 | 5 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Danzell Gravenberch Tiền đạo |
22 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Nick de Groot Hậu vệ |
61 | 2 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
23 Mikuláš Bakaľa Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
33 Mees Laros Tiền vệ |
59 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Victor van den Bogert Hậu vệ |
54 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 Danny Verbeek Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
36 Pepijn van de Merbel Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 Sheddy Barglan Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Teun van Grunsven Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Kévin Monzialo Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Jong Utrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Adrian Blake Tiền đạo |
46 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Sil van der Wegen Tiền vệ |
54 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Silas Andersen Tiền vệ |
46 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
14 Joshua Mukeh Hậu vệ |
87 | 1 | 2 | 11 | 1 | Hậu vệ |
2 Massien Ghaddari Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
8 Ivar Jenner Tiền vệ |
61 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Tom Gerard de Graaff Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Noa Dundas Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Jesper van Riel Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Bjorn Menzo Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Georgios Charalampoglou Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
FC Den Bosch
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Ilias Boumassaoudi Tiền đạo |
57 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 Tjemme Bijlsma Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Denzel Kuijpers Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Sebastian Karlsson Grach Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
48 Silver Uyiosa Elum Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Yuya Ikeshita Tiền vệ |
40 | 1 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
34 Yannick Keijser Tiền đạo |
42 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Vieri Kotzebue Tiền đạo |
40 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Markus Soomets Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Hicham Acheffay Tiền đạo |
21 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Rein van Hedel Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Jong Utrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Per Kloosterboer Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Oualid Agougil Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Jaygo van Ommeren Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Nazjir Held Hậu vệ |
56 | 2 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
21 Lynden Edhart Tiền vệ |
86 | 6 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
31 Andreas Frederik Dithmer Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Emil Rohd Schlichting Tiền đạo |
51 | 2 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
23 Michel Driezen Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Achraf Boumenjal Hậu vệ |
68 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
18 Gibson Yah Tiền vệ |
43 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
FC Den Bosch
Jong Utrecht
Hạng Nhất Hà Lan
Jong Utrecht
0 : 3
(0-2)
FC Den Bosch
Hạng Nhất Hà Lan
Jong Utrecht
0 : 2
(0-0)
FC Den Bosch
Hạng Nhất Hà Lan
FC Den Bosch
1 : 1
(0-0)
Jong Utrecht
Hạng Nhất Hà Lan
Jong Utrecht
0 : 0
(0-0)
FC Den Bosch
Hạng Nhất Hà Lan
FC Den Bosch
1 : 4
(0-1)
Jong Utrecht
FC Den Bosch
Jong Utrecht
20% 60% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
FC Den Bosch
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
FC Den Bosch TOP Oss |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.84 |
0.85 2.75 0.85 |
|||
18/01/2025 |
MVV Maastricht FC Den Bosch |
5 0 (4) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.83 3.0 0.83 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
FC Emmen FC Den Bosch |
0 3 (0) (2) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.86 3.0 0.98 |
T
|
H
|
|
13/12/2024 |
FC Den Bosch Jong PSV |
1 1 (1) (1) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.96 3.25 0.91 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
Helmond Sport FC Den Bosch |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0.25 0.69 |
0.90 3.0 0.85 |
B
|
X
|
Jong Utrecht
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Roda JC Kerkrade Jong Utrecht |
0 0 (0) (0) |
0.84 -1.25 0.98 |
0.89 3.0 0.78 |
|||
20/01/2025 |
Jong Utrecht De Graafschap |
1 1 (1) (0) |
0.97 +0.75 0.93 |
0.80 3.0 0.87 |
T
|
X
|
|
20/12/2024 |
Jong Utrecht Helmond Sport |
3 1 (1) (1) |
1.07 +0 0.83 |
0.88 2.75 0.81 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
Vitesse Jong Utrecht |
2 1 (0) (0) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.79 2.75 0.96 |
H
|
T
|
|
09/12/2024 |
Jong Utrecht FC Eindhoven |
0 4 (0) (2) |
0.89 0.0 0.98 |
0.91 2.5 0.93 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 11
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 1
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 12