Hạng Nhất Hà Lan - 14/02/2025 19:00
SVĐ: Stadion De Vliert
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
FC Den Bosch Telstar
FC Den Bosch 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Telstar
Huấn luyện viên:
17
Byron Burgering
33
Mees Laros
33
Mees Laros
33
Mees Laros
33
Mees Laros
23
Mikuláš Bakaľa
23
Mikuláš Bakaľa
23
Mikuláš Bakaľa
23
Mikuláš Bakaľa
23
Mikuláš Bakaľa
23
Mikuláš Bakaľa
10
Zakaria Eddahchouri
7
Mohamed Hamdaoui
7
Mohamed Hamdaoui
7
Mohamed Hamdaoui
3
Mitch Apau
3
Mitch Apau
3
Mitch Apau
3
Mitch Apau
7
Mohamed Hamdaoui
7
Mohamed Hamdaoui
7
Mohamed Hamdaoui
FC Den Bosch
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Byron Burgering Tiền đạo |
22 | 5 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Danzell Gravenberch Tiền đạo |
22 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Nick de Groot Hậu vệ |
61 | 2 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
23 Mikuláš Bakaľa Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
33 Mees Laros Tiền vệ |
59 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Victor van den Bogert Hậu vệ |
54 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 Danny Verbeek Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
36 Pepijn van de Merbel Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 Sheddy Barglan Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Teun van Grunsven Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Kévin Monzialo Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Telstar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Zakaria Eddahchouri Tiền đạo |
53 | 23 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Youssef El Kachati Tiền đạo |
46 | 8 | 5 | 10 | 0 | Tiền đạo |
6 Danny Bakker Hậu vệ |
45 | 4 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
7 Mohamed Hamdaoui Tiền đạo |
18 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Mitch Apau Hậu vệ |
64 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
21 Dewon Koswal Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
17 Nils Rossen Tiền vệ |
24 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Guus Offerhaus Tiền vệ |
24 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Jeff Hardeveld Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Ronald Koeman Jr. Thủ môn |
52 | 1 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
25 Tyrone Owusu Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FC Den Bosch
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Denzel Kuijpers Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Sebastian Karlsson Grach Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
48 Silver Uyiosa Elum Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Yuya Ikeshita Tiền vệ |
40 | 1 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
34 Yannick Keijser Tiền đạo |
42 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Vieri Kotzebue Tiền đạo |
40 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Markus Soomets Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Hicham Acheffay Tiền đạo |
21 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Rein van Hedel Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Ilias Boumassaoudi Tiền đạo |
57 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 Tjemme Bijlsma Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Telstar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Tyrick Bodak Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Sebastiaan Hagedoorn Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Abdelraffie Benzzine Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Adil Lechkar Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Joey Houweling Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Tyrese Noslin Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Reda Kharchouch Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Remi van Ekeris Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Jayden Turfkruier Tiền vệ |
54 | 3 | 4 | 9 | 1 | Tiền vệ |
23 Soufiane Hetli Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Mees Kaandorp Tiền vệ |
45 | 4 | 4 | 2 | 1 | Tiền vệ |
FC Den Bosch
Telstar
Hạng Nhất Hà Lan
Telstar
0 : 0
(0-0)
FC Den Bosch
Hạng Nhất Hà Lan
Telstar
0 : 0
(0-0)
FC Den Bosch
Hạng Nhất Hà Lan
FC Den Bosch
1 : 4
(0-1)
Telstar
Hạng Nhất Hà Lan
FC Den Bosch
0 : 1
(0-1)
Telstar
Hạng Nhất Hà Lan
Telstar
1 : 0
(0-0)
FC Den Bosch
FC Den Bosch
Telstar
20% 80% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
FC Den Bosch
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
De Graafschap FC Den Bosch |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
FC Den Bosch FC Volendam |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
FC Den Bosch Jong Utrecht |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.92 3.0 0.94 |
B
|
X
|
|
24/01/2025 |
FC Den Bosch TOP Oss |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.84 |
0.85 2.75 0.85 |
|||
18/01/2025 |
MVV Maastricht FC Den Bosch |
5 0 (4) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.83 3.0 0.83 |
B
|
T
|
Telstar
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Telstar Jong Utrecht |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
SC Cambuur Telstar |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Telstar Jong Ajax |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.75 0.95 |
0.85 3.0 0.82 |
|||
17/01/2025 |
VVV-Venlo Telstar |
1 0 (0) (0) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.90 2.75 0.79 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Telstar Jong PSV |
1 0 (0) (0) |
0.90 -1.25 0.95 |
0.86 3.25 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 1
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 4
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5