Hạng Nhất Hà Lan - 24/01/2025 19:00
SVĐ: Stadion De Vliert
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.82 -1 1/2 -0.98
0.85 2.75 0.85
- - -
- - -
1.80 3.70 4.10
0.83 10.25 0.91
- - -
- - -
0.97 -1 3/4 0.82
-0.95 1.25 0.74
- - -
- - -
2.40 2.30 4.33
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
FC Den Bosch TOP Oss
FC Den Bosch 4-3-3
Huấn luyện viên: Ulrich Landvreugd
4-3-3 TOP Oss
Huấn luyện viên: Sjors Ultee
17
Byron Burgering
33
Mees Laros
33
Mees Laros
33
Mees Laros
33
Mees Laros
23
Mikuláš Bakaľa
23
Mikuláš Bakaľa
23
Mikuláš Bakaľa
23
Mikuláš Bakaľa
23
Mikuláš Bakaľa
23
Mikuláš Bakaľa
39
Arthur Allemeersch
7
Karim Loukili
7
Karim Loukili
7
Karim Loukili
7
Karim Loukili
10
Giovanni Korte
10
Giovanni Korte
20
Giovanni Troupée
20
Giovanni Troupée
20
Giovanni Troupée
75
Joshua Zimmerman
FC Den Bosch
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Byron Burgering Tiền đạo |
22 | 5 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Danzell Gravenberch Tiền đạo |
22 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Nick de Groot Hậu vệ |
61 | 2 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
23 Mikuláš Bakaľa Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
33 Mees Laros Tiền vệ |
59 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Victor van den Bogert Hậu vệ |
54 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 Danny Verbeek Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
36 Pepijn van de Merbel Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 Sheddy Barglan Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Teun van Grunsven Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Kévin Monzialo Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
TOP Oss
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Arthur Allemeersch Tiền đạo |
60 | 7 | 4 | 4 | 1 | Tiền đạo |
75 Joshua Zimmerman Tiền vệ |
47 | 3 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
10 Giovanni Korte Tiền vệ |
38 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Giovanni Troupée Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Karim Loukili Tiền vệ |
33 | 0 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
1 Mike Havekotte Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Leonel Miguel Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Xander Lambrix Hậu vệ |
60 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
26 Julian Kuijpers Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Marcelencio Esajas Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Mitchell van Rooijen Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
FC Den Bosch
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Yuya Ikeshita Tiền vệ |
40 | 1 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
34 Yannick Keijser Tiền đạo |
42 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Vieri Kotzebue Tiền đạo |
40 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Markus Soomets Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Hicham Acheffay Tiền đạo |
21 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Rein van Hedel Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Ilias Boumassaoudi Tiền đạo |
57 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 Tjemme Bijlsma Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Denzel Kuijpers Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Sebastian Karlsson Grach Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
48 Silver Uyiosa Elum Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
TOP Oss
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Mohamed Sekou Toure Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Devin Remie Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Tom van der Werff Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Jules Van Bost Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Abel William Stensrud Tiền đạo |
41 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
29 Tymen Niekel Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Max van Herk Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Thomas Cox Hậu vệ |
54 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Calvin Mac-Intosch Hậu vệ |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Sven Zitman Tiền vệ |
44 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Mauresmo Johannes Jacob Danny Silvinho Hinoke Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Mart Remans Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
FC Den Bosch
TOP Oss
Hạng Nhất Hà Lan
TOP Oss
1 : 0
(1-0)
FC Den Bosch
Hạng Nhất Hà Lan
TOP Oss
1 : 2
(0-0)
FC Den Bosch
Hạng Nhất Hà Lan
FC Den Bosch
1 : 0
(0-0)
TOP Oss
Hạng Nhất Hà Lan
TOP Oss
3 : 0
(1-0)
FC Den Bosch
Hạng Nhất Hà Lan
FC Den Bosch
4 : 1
(2-1)
TOP Oss
FC Den Bosch
TOP Oss
40% 40% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
FC Den Bosch
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
MVV Maastricht FC Den Bosch |
5 0 (4) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.83 3.0 0.83 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
FC Emmen FC Den Bosch |
0 3 (0) (2) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.86 3.0 0.98 |
T
|
H
|
|
13/12/2024 |
FC Den Bosch Jong PSV |
1 1 (1) (1) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.96 3.25 0.91 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
Helmond Sport FC Den Bosch |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0.25 0.69 |
0.90 3.0 0.85 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
FC Den Bosch FC Dordrecht |
2 3 (2) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.99 3.25 0.89 |
B
|
T
|
TOP Oss
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
TOP Oss Roda JC Kerkrade |
0 2 (0) (1) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.90 2.75 0.79 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
TOP Oss MVV Maastricht |
1 0 (1) (0) |
0.84 +0.25 1.04 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
ADO Den Haag TOP Oss |
1 0 (0) (0) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.92 3.0 0.94 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
TOP Oss Jong Ajax |
2 1 (0) (0) |
0.86 +0.25 0.71 |
0.86 3.0 0.81 |
T
|
H
|
|
06/12/2024 |
VVV-Venlo TOP Oss |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.92 2.75 0.95 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 6
0 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 8
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 12
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 11
8 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 20