GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Hà Lan - 24/01/2025 19:00

SVĐ: Stadion De Vliert

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 1/2 -0.98

0.85 2.75 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 3.70 4.10

0.83 10.25 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 3/4 0.82

-0.95 1.25 0.74

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.40 2.30 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 24/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion De Vliert

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ulrich Landvreugd

  • Ngày sinh:

    07-11-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    23 (T:6, H:9, B:8)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Sjors Ultee

  • Ngày sinh:

    23-05-1987

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    124 (T:37, H:19, B:68)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

FC Den Bosch TOP Oss

Đội hình

FC Den Bosch 4-3-3

Huấn luyện viên: Ulrich Landvreugd

FC Den Bosch VS TOP Oss

4-3-3 TOP Oss

Huấn luyện viên: Sjors Ultee

17

Byron Burgering

33

Mees Laros

33

Mees Laros

33

Mees Laros

33

Mees Laros

23

Mikuláš Bakaľa

23

Mikuláš Bakaľa

23

Mikuláš Bakaľa

23

Mikuláš Bakaľa

23

Mikuláš Bakaľa

23

Mikuláš Bakaľa

39

Arthur Allemeersch

7

Karim Loukili

7

Karim Loukili

7

Karim Loukili

7

Karim Loukili

10

Giovanni Korte

10

Giovanni Korte

20

Giovanni Troupée

20

Giovanni Troupée

20

Giovanni Troupée

75

Joshua Zimmerman

Đội hình xuất phát

FC Den Bosch

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Byron Burgering Tiền đạo

22 5 4 1 0 Tiền đạo

22

Danzell Gravenberch Tiền đạo

22 4 3 0 0 Tiền đạo

14

Nick de Groot Hậu vệ

61 2 3 7 0 Hậu vệ

23

Mikuláš Bakaľa Tiền vệ

21 2 0 4 0 Tiền vệ

33

Mees Laros Tiền vệ

59 0 2 1 0 Tiền vệ

3

Victor van den Bogert Hậu vệ

54 0 1 6 0 Hậu vệ

11

Danny Verbeek Tiền vệ

23 0 1 3 0 Tiền vệ

36

Pepijn van de Merbel Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

47

Sheddy Barglan Hậu vệ

44 0 0 2 0 Hậu vệ

15

Teun van Grunsven Hậu vệ

46 0 0 5 0 Hậu vệ

16

Kévin Monzialo Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

TOP Oss

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

39

Arthur Allemeersch Tiền đạo

60 7 4 4 1 Tiền đạo

75

Joshua Zimmerman Tiền vệ

47 3 2 10 1 Tiền vệ

10

Giovanni Korte Tiền vệ

38 2 2 3 0 Tiền vệ

20

Giovanni Troupée Hậu vệ

42 1 0 1 0 Hậu vệ

7

Karim Loukili Tiền vệ

33 0 2 4 1 Tiền vệ

1

Mike Havekotte Thủ môn

61 0 0 3 0 Thủ môn

2

Leonel Miguel Hậu vệ

23 0 0 2 0 Hậu vệ

4

Xander Lambrix Hậu vệ

60 0 0 9 0 Hậu vệ

26

Julian Kuijpers Hậu vệ

53 0 0 2 0 Hậu vệ

8

Marcelencio Esajas Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Mitchell van Rooijen Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

FC Den Bosch

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Yuya Ikeshita Tiền vệ

40 1 1 10 0 Tiền vệ

34

Yannick Keijser Tiền đạo

42 1 0 0 0 Tiền đạo

7

Vieri Kotzebue Tiền đạo

40 2 2 1 0 Tiền đạo

6

Markus Soomets Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Hicham Acheffay Tiền đạo

21 2 1 1 0 Tiền đạo

8

Rein van Hedel Tiền vệ

27 1 1 1 0 Tiền vệ

40

Ilias Boumassaoudi Tiền đạo

57 4 1 2 0 Tiền đạo

31

Tjemme Bijlsma Thủ môn

25 0 0 1 0 Thủ môn

21

Denzel Kuijpers Tiền đạo

6 1 0 0 0 Tiền đạo

9

Sebastian Karlsson Grach Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

48

Silver Uyiosa Elum Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

TOP Oss

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Mohamed Sekou Toure Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Devin Remie Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

14

Tom van der Werff Tiền vệ

23 0 1 2 0 Tiền vệ

5

Jules Van Bost Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Abel William Stensrud Tiền đạo

41 7 1 3 0 Tiền đạo

29

Tymen Niekel Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Max van Herk Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

21

Thomas Cox Hậu vệ

54 0 1 5 0 Hậu vệ

3

Calvin Mac-Intosch Hậu vệ

59 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Sven Zitman Tiền vệ

44 0 1 6 0 Tiền vệ

17

Mauresmo Johannes Jacob Danny Silvinho Hinoke Tiền đạo

18 0 0 2 0 Tiền đạo

11

Mart Remans Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

FC Den Bosch

TOP Oss

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (FC Den Bosch: 3T - 0H - 2B) (TOP Oss: 2T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
08/11/2024

Hạng Nhất Hà Lan

TOP Oss

1 : 0

(1-0)

FC Den Bosch

08/03/2024

Hạng Nhất Hà Lan

TOP Oss

1 : 2

(0-0)

FC Den Bosch

11/08/2023

Hạng Nhất Hà Lan

FC Den Bosch

1 : 0

(0-0)

TOP Oss

03/02/2023

Hạng Nhất Hà Lan

TOP Oss

3 : 0

(1-0)

FC Den Bosch

17/09/2022

Hạng Nhất Hà Lan

FC Den Bosch

4 : 1

(2-1)

TOP Oss

Phong độ gần nhất

FC Den Bosch

Phong độ

TOP Oss

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.2
TB bàn thắng
0.6
1.8
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

FC Den Bosch

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hà Lan

18/01/2025

MVV Maastricht

FC Den Bosch

5 0

(4) (0)

0.85 -0.25 1.00

0.83 3.0 0.83

B
T

Hạng Nhất Hà Lan

20/12/2024

FC Emmen

FC Den Bosch

0 3

(0) (2)

0.87 -1.0 0.97

0.86 3.0 0.98

T
H

Hạng Nhất Hà Lan

13/12/2024

FC Den Bosch

Jong PSV

1 1

(1) (1)

0.85 -0.5 1.00

0.96 3.25 0.91

B
X

Hạng Nhất Hà Lan

06/12/2024

Helmond Sport

FC Den Bosch

0 0

(0) (0)

0.83 +0.25 0.69

0.90 3.0 0.85

B
X

Hạng Nhất Hà Lan

01/12/2024

FC Den Bosch

FC Dordrecht

2 3

(2) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.99 3.25 0.89

B
T

TOP Oss

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hà Lan

17/01/2025

TOP Oss

Roda JC Kerkrade

0 2

(0) (1)

0.80 +0.5 1.05

0.90 2.75 0.79

B
X

Hạng Nhất Hà Lan

10/01/2025

TOP Oss

MVV Maastricht

1 0

(1) (0)

0.84 +0.25 1.04

0.80 2.5 1.00

T
X

Hạng Nhất Hà Lan

22/12/2024

ADO Den Haag

TOP Oss

1 0

(0) (0)

1.00 -1.5 0.85

0.92 3.0 0.94

T
X

Hạng Nhất Hà Lan

13/12/2024

TOP Oss

Jong Ajax

2 1

(0) (0)

0.86 +0.25 0.71

0.86 3.0 0.81

T
H

Hạng Nhất Hà Lan

06/12/2024

VVV-Venlo

TOP Oss

0 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.92 2.75 0.95

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 6

0 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 8

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 5

8 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 12

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 11

8 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất