Hạng Nhất Hà Lan - 07/02/2025 19:00
SVĐ: Stadion De Vijverberg
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
De Graafschap FC Den Bosch
De Graafschap 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 FC Den Bosch
Huấn luyện viên:
7
Tristan van Gilst
22
Jeffry Fortes
22
Jeffry Fortes
22
Jeffry Fortes
22
Jeffry Fortes
8
Donny Warmerdam
8
Donny Warmerdam
8
Donny Warmerdam
8
Donny Warmerdam
8
Donny Warmerdam
8
Donny Warmerdam
17
Byron Burgering
33
Mees Laros
33
Mees Laros
33
Mees Laros
33
Mees Laros
23
Mikuláš Bakaľa
23
Mikuláš Bakaľa
23
Mikuláš Bakaľa
23
Mikuláš Bakaľa
23
Mikuláš Bakaľa
23
Mikuláš Bakaľa
De Graafschap
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Tristan van Gilst Tiền vệ |
50 | 12 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Ralf Seuntjens Tiền đạo |
41 | 7 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Mimoun Mahi Tiền đạo |
46 | 6 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Donny Warmerdam Tiền vệ |
62 | 6 | 4 | 12 | 0 | Tiền vệ |
22 Jeffry Fortes Hậu vệ |
65 | 5 | 10 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Rio Hillen Hậu vệ |
40 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
28 Arjen van der Heide Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Joshua Smits Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Rowan Besselink Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Kaya Symons Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Anass Najah Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
FC Den Bosch
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Byron Burgering Tiền đạo |
22 | 5 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Danzell Gravenberch Tiền đạo |
22 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Nick de Groot Hậu vệ |
61 | 2 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
23 Mikuláš Bakaľa Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
33 Mees Laros Tiền vệ |
59 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Victor van den Bogert Hậu vệ |
54 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 Danny Verbeek Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
36 Pepijn van de Merbel Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 Sheddy Barglan Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Teun van Grunsven Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Kévin Monzialo Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
De Graafschap
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Philip Brittijn Tiền vệ |
64 | 7 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Ties Wieggers Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Tygo Grotenhuis Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Nathan Charles Kaninda Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Lion Kaak Tiền vệ |
63 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Sten Kremers Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Seth Saarinen Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Anis Yadir Tiền vệ |
57 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Denzel Eijken Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Blnd Azad Umer Klouri Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Maas Willemsen Hậu vệ |
52 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
FC Den Bosch
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Ilias Boumassaoudi Tiền đạo |
57 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 Tjemme Bijlsma Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Denzel Kuijpers Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Sebastian Karlsson Grach Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
48 Silver Uyiosa Elum Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Yuya Ikeshita Tiền vệ |
40 | 1 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
34 Yannick Keijser Tiền đạo |
42 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Vieri Kotzebue Tiền đạo |
40 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Markus Soomets Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Hicham Acheffay Tiền đạo |
21 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Rein van Hedel Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
De Graafschap
FC Den Bosch
Hạng Nhất Hà Lan
FC Den Bosch
2 : 2
(0-1)
De Graafschap
Hạng Nhất Hà Lan
De Graafschap
2 : 0
(1-0)
FC Den Bosch
Hạng Nhất Hà Lan
FC Den Bosch
0 : 4
(0-2)
De Graafschap
Hạng Nhất Hà Lan
De Graafschap
3 : 0
(2-0)
FC Den Bosch
Hạng Nhất Hà Lan
FC Den Bosch
2 : 1
(1-1)
De Graafschap
De Graafschap
FC Den Bosch
20% 80% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
De Graafschap
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2025 |
De Graafschap ADO Den Haag |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0 0.79 |
0.81 3.0 0.86 |
H
|
X
|
|
31/01/2025 |
FC Dordrecht De Graafschap |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
De Graafschap FC Emmen |
0 0 (0) (0) |
0.88 -0.25 0.98 |
0.94 3.0 0.88 |
|||
20/01/2025 |
Jong Utrecht De Graafschap |
1 1 (1) (0) |
0.97 +0.75 0.93 |
0.80 3.0 0.87 |
B
|
X
|
|
16/01/2025 |
De Graafschap Heracles Almelo |
0 2 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.87 3.0 0.83 |
B
|
X
|
FC Den Bosch
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
FC Den Bosch FC Volendam |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
FC Den Bosch Jong Utrecht |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.92 3.0 0.94 |
B
|
X
|
|
24/01/2025 |
FC Den Bosch TOP Oss |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.84 |
0.85 2.75 0.85 |
|||
18/01/2025 |
MVV Maastricht FC Den Bosch |
5 0 (4) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.83 3.0 0.83 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
FC Emmen FC Den Bosch |
0 3 (0) (2) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.86 3.0 0.98 |
T
|
H
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 0
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 12
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 12