GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Hà Lan - 07/02/2025 19:00

SVĐ: Stadion De Vijverberg

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 07/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion De Vijverberg

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

De Graafschap FC Den Bosch

Đội hình

De Graafschap 4-3-3

Huấn luyện viên:

De Graafschap VS FC Den Bosch

4-3-3 FC Den Bosch

Huấn luyện viên:

7

Tristan van Gilst

22

Jeffry Fortes

22

Jeffry Fortes

22

Jeffry Fortes

22

Jeffry Fortes

8

Donny Warmerdam

8

Donny Warmerdam

8

Donny Warmerdam

8

Donny Warmerdam

8

Donny Warmerdam

8

Donny Warmerdam

17

Byron Burgering

33

Mees Laros

33

Mees Laros

33

Mees Laros

33

Mees Laros

23

Mikuláš Bakaľa

23

Mikuláš Bakaľa

23

Mikuláš Bakaľa

23

Mikuláš Bakaľa

23

Mikuláš Bakaľa

23

Mikuláš Bakaľa

Đội hình xuất phát

De Graafschap

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Tristan van Gilst Tiền vệ

50 12 4 3 0 Tiền vệ

26

Ralf Seuntjens Tiền đạo

41 7 3 4 0 Tiền đạo

10

Mimoun Mahi Tiền đạo

46 6 5 1 0 Tiền đạo

8

Donny Warmerdam Tiền vệ

62 6 4 12 0 Tiền vệ

22

Jeffry Fortes Hậu vệ

65 5 10 5 0 Hậu vệ

20

Rio Hillen Hậu vệ

40 3 1 4 0 Hậu vệ

28

Arjen van der Heide Tiền đạo

6 1 0 1 0 Tiền đạo

16

Joshua Smits Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

3

Rowan Besselink Hậu vệ

19 0 0 3 0 Hậu vệ

21

Kaya Symons Hậu vệ

23 0 0 1 0 Hậu vệ

27

Anass Najah Tiền vệ

20 0 0 2 0 Tiền vệ

FC Den Bosch

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Byron Burgering Tiền đạo

22 5 4 1 0 Tiền đạo

22

Danzell Gravenberch Tiền đạo

22 4 3 0 0 Tiền đạo

14

Nick de Groot Hậu vệ

61 2 3 7 0 Hậu vệ

23

Mikuláš Bakaľa Tiền vệ

21 2 0 4 0 Tiền vệ

33

Mees Laros Tiền vệ

59 0 2 1 0 Tiền vệ

3

Victor van den Bogert Hậu vệ

54 0 1 6 0 Hậu vệ

11

Danny Verbeek Tiền vệ

23 0 1 3 0 Tiền vệ

36

Pepijn van de Merbel Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

47

Sheddy Barglan Hậu vệ

44 0 0 2 0 Hậu vệ

15

Teun van Grunsven Hậu vệ

46 0 0 5 0 Hậu vệ

16

Kévin Monzialo Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

De Graafschap

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Philip Brittijn Tiền vệ

64 7 6 7 0 Tiền vệ

1

Ties Wieggers Thủ môn

68 0 0 0 0 Thủ môn

29

Tygo Grotenhuis Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

39

Nathan Charles Kaninda Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Lion Kaak Tiền vệ

63 0 1 2 0 Tiền vệ

12

Sten Kremers Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

2

Seth Saarinen Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

34

Anis Yadir Tiền vệ

57 2 1 0 0 Tiền vệ

38

Denzel Eijken Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Blnd Azad Umer Klouri Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Maas Willemsen Hậu vệ

52 1 1 0 0 Hậu vệ

FC Den Bosch

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

40

Ilias Boumassaoudi Tiền đạo

57 4 1 2 0 Tiền đạo

31

Tjemme Bijlsma Thủ môn

25 0 0 1 0 Thủ môn

21

Denzel Kuijpers Tiền đạo

6 1 0 0 0 Tiền đạo

9

Sebastian Karlsson Grach Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

48

Silver Uyiosa Elum Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

4

Yuya Ikeshita Tiền vệ

40 1 1 10 0 Tiền vệ

34

Yannick Keijser Tiền đạo

42 1 0 0 0 Tiền đạo

7

Vieri Kotzebue Tiền đạo

40 2 2 1 0 Tiền đạo

6

Markus Soomets Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Hicham Acheffay Tiền đạo

21 2 1 1 0 Tiền đạo

8

Rein van Hedel Tiền vệ

27 1 1 1 0 Tiền vệ

De Graafschap

FC Den Bosch

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (De Graafschap: 3T - 1H - 1B) (FC Den Bosch: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/10/2024

Hạng Nhất Hà Lan

FC Den Bosch

2 : 2

(0-1)

De Graafschap

23/02/2024

Hạng Nhất Hà Lan

De Graafschap

2 : 0

(1-0)

FC Den Bosch

15/12/2023

Hạng Nhất Hà Lan

FC Den Bosch

0 : 4

(0-2)

De Graafschap

19/05/2023

Hạng Nhất Hà Lan

De Graafschap

3 : 0

(2-0)

FC Den Bosch

04/11/2022

Hạng Nhất Hà Lan

FC Den Bosch

2 : 1

(1-1)

De Graafschap

Phong độ gần nhất

De Graafschap

Phong độ

FC Den Bosch

5 trận gần nhất

20% 80% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.2
TB bàn thắng
0.6
0.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

De Graafschap

0% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hà Lan

03/02/2025

De Graafschap

ADO Den Haag

0 0

(0) (0)

0.97 +0 0.79

0.81 3.0 0.86

H
X

Hạng Nhất Hà Lan

31/01/2025

FC Dordrecht

De Graafschap

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Nhất Hà Lan

24/01/2025

De Graafschap

FC Emmen

0 0

(0) (0)

0.88 -0.25 0.98

0.94 3.0 0.88

Hạng Nhất Hà Lan

20/01/2025

Jong Utrecht

De Graafschap

1 1

(1) (0)

0.97 +0.75 0.93

0.80 3.0 0.87

B
X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

16/01/2025

De Graafschap

Heracles Almelo

0 2

(0) (1)

1.05 -0.25 0.80

0.87 3.0 0.83

B
X

FC Den Bosch

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

33.333333333333% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hà Lan

31/01/2025

FC Den Bosch

FC Volendam

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Nhất Hà Lan

27/01/2025

FC Den Bosch

Jong Utrecht

0 0

(0) (0)

0.82 -1.0 1.02

0.92 3.0 0.94

B
X

Hạng Nhất Hà Lan

24/01/2025

FC Den Bosch

TOP Oss

0 0

(0) (0)

1.02 -0.75 0.84

0.85 2.75 0.85

Hạng Nhất Hà Lan

18/01/2025

MVV Maastricht

FC Den Bosch

5 0

(4) (0)

0.85 -0.25 1.00

0.83 3.0 0.83

B
T

Hạng Nhất Hà Lan

20/12/2024

FC Emmen

FC Den Bosch

0 3

(0) (2)

0.87 -1.0 0.97

0.86 3.0 0.98

T
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 0

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 6

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 12

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất