Hạng Nhất Hà Lan - 01/12/2024 15:45
SVĐ: Stadion De Vliert
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 3/4 0.87
0.99 3.25 0.89
- - -
- - -
2.25 3.50 3.00
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.81 0 -0.94
0.92 1.25 0.96
- - -
- - -
2.75 2.50 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Nick de Groot
Vieri Kotzebue
18’ -
31’
Đang cập nhật
Lorenzo Codutti
-
Byron Burgering
Thijs van Leeuwen
45’ -
46’
Lorenzo Codutti
Léo Seydoux
-
50’
Đang cập nhật
Gabriele Parlanti
-
57’
Jari Schuurman
Devin Haen
-
64’
Gabriele Parlanti
Joep van der Sluijs
-
Hicham Acheffay
Kévin Monzialo
66’ -
Vieri Kotzebue
Danzell Gravenberch
74’ -
82’
Joep van der Sluijs
Devin Haen
-
Thijs van Leeuwen
Rein van Hedel
84’ -
85’
R. Shein
Jop van den Avert
-
89’
Jaden Slory
Yannis M'Bemba
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
9
43%
57%
3
1
10
5
347
471
9
14
3
6
1
0
FC Den Bosch FC Dordrecht
FC Den Bosch 4-3-3
Huấn luyện viên: Ulrich Landvreugd
4-3-3 FC Dordrecht
Huấn luyện viên: Melvin Boel
17
Byron Burgering
20
Hicham Acheffay
20
Hicham Acheffay
20
Hicham Acheffay
20
Hicham Acheffay
7
Vieri Kotzebue
7
Vieri Kotzebue
7
Vieri Kotzebue
7
Vieri Kotzebue
7
Vieri Kotzebue
7
Vieri Kotzebue
7
Oluwakorede Osundina
10
Jari Schuurman
10
Jari Schuurman
10
Jari Schuurman
10
Jari Schuurman
9
Devin Haen
9
Devin Haen
28
Jaden Slory
28
Jaden Slory
28
Jaden Slory
21
R. Shein
FC Den Bosch
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Byron Burgering Tiền đạo |
17 | 5 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Rik Mulders Hậu vệ |
48 | 3 | 4 | 9 | 0 | Hậu vệ |
14 Nick de Groot Hậu vệ |
56 | 2 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Vieri Kotzebue Tiền đạo |
35 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Hicham Acheffay Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Mikuláš Bakaľa Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Thijs van Leeuwen Tiền vệ |
15 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Stan Henderikx Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Mees Laros Tiền vệ |
54 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Mees Bakker Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Teun van Grunsven Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
FC Dordrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Oluwakorede Osundina Tiền vệ |
50 | 6 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 R. Shein Tiền vệ |
45 | 5 | 5 | 8 | 1 | Tiền vệ |
9 Devin Haen Tiền đạo |
15 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Jaden Slory Tiền vệ |
14 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jari Schuurman Tiền vệ |
35 | 2 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Lorenzo Codutti Hậu vệ |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 John Hilton Hậu vệ |
51 | 1 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Jop van den Avert Hậu vệ |
56 | 1 | 4 | 8 | 0 | Hậu vệ |
3 Sem Valk Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Liam Bossin Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Gabriele Parlanti Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FC Den Bosch
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Zaid el Bakkali Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Roel van Balsfoort Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 David Jonathans Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Danzell Gravenberch Tiền đạo |
17 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Pepijn van de Merbel Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Stan Maas Hậu vệ |
48 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Rein van Hedel Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Danny Verbeek Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Kévin Monzialo Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Sol van de Ven Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
FC Dordrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
63 Celton Biai Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Chiel Olde Keizer Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Joseph Amuzu Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Joep van der Sluijs Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
16 Léo Seydoux Hậu vệ |
36 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Dean Zandbergen Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Daniel van Vianen Tiền vệ |
55 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Yannis M'Bemba Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Igor Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Brahim Darri Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Kwame Tabiri Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Reda Akmum Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
FC Den Bosch
FC Dordrecht
Hạng Nhất Hà Lan
FC Den Bosch
0 : 3
(0-1)
FC Dordrecht
Hạng Nhất Hà Lan
FC Dordrecht
5 : 1
(3-1)
FC Den Bosch
Hạng Nhất Hà Lan
FC Den Bosch
3 : 1
(2-0)
FC Dordrecht
Hạng Nhất Hà Lan
FC Dordrecht
2 : 1
(1-0)
FC Den Bosch
Hạng Nhất Hà Lan
FC Den Bosch
3 : 0
(0-0)
FC Dordrecht
FC Den Bosch
FC Dordrecht
60% 20% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
FC Den Bosch
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
40% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/11/2024 |
SC Cambuur FC Den Bosch |
1 2 (0) (1) |
0.97 -1.25 0.90 |
0.93 3.25 0.76 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
FC Den Bosch Excelsior |
0 3 (0) (2) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.92 3.0 0.92 |
B
|
H
|
|
08/11/2024 |
TOP Oss FC Den Bosch |
1 0 (1) (0) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.87 2.75 0.89 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
FC Den Bosch Roda JC Kerkrade |
1 1 (0) (0) |
0.86 +0 0.89 |
0.94 2.75 0.94 |
H
|
X
|
|
30/10/2024 |
MVV Maastricht FC Den Bosch |
2 1 (1) (1) |
1.00 +0 0.75 |
0.87 3.0 0.99 |
B
|
H
|
FC Dordrecht
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/11/2024 |
FC Dordrecht TOP Oss |
2 2 (1) (0) |
0.85 -1.25 1.00 |
0.90 3.25 0.94 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
MVV Maastricht FC Dordrecht |
2 1 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.90 3.25 0.97 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
FC Dordrecht Helmond Sport |
4 0 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.99 3.25 0.89 |
T
|
T
|
|
01/11/2024 |
De Graafschap FC Dordrecht |
4 1 (2) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.95 3.5 0.93 |
B
|
T
|
|
29/10/2024 |
Noordwijk FC Dordrecht |
2 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 8
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 9
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 12
11 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 17