FC Dordrecht
Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Hà Lan
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1990
Huấn luyện viên: Melvin Boel
Sân vận động: Riwal Hoogwerkers Stadion
24/01
Vitesse
FC Dordrecht
0 : 0
0 : 0
FC Dordrecht
1.00 +0 0.85
0.94 3.25 0.81
0.94 3.25 0.81
17/01
FC Dordrecht
Jong AZ
1 : 1
1 : 0
Jong AZ
0.82 -0.5 -0.98
0.93 3.25 0.93
0.93 3.25 0.93
10/01
Excelsior
FC Dordrecht
1 : 0
0 : 0
FC Dordrecht
0.80 -1.0 -0.95
0.90 3.5 0.80
0.90 3.5 0.80
20/12
FC Dordrecht
FC Eindhoven
3 : 3
1 : 1
FC Eindhoven
0.82 -0.5 -0.98
0.86 3.0 0.88
0.86 3.0 0.88
13/12
Roda JC Kerkrade
FC Dordrecht
0 : 1
0 : 1
FC Dordrecht
0.85 -0.5 1.00
0.89 3.25 0.85
0.89 3.25 0.85
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 Rene Kriwak Tiền đạo |
33 | 13 | 2 | 3 | 0 | 26 | Tiền đạo |
10 Jari Schuurman Tiền vệ |
130 | 5 | 20 | 13 | 2 | 28 | Tiền vệ |
21 Rocco Robert Shein Tiền vệ |
47 | 5 | 5 | 8 | 1 | 22 | Tiền vệ |
5 John Hilton Hậu vệ |
57 | 1 | 5 | 5 | 0 | 24 | Hậu vệ |
3 Jop van den Avert Hậu vệ |
136 | 1 | 5 | 20 | 0 | 25 | Hậu vệ |
2 Léo Seydoux Hậu vệ |
42 | 1 | 3 | 2 | 0 | 27 | Hậu vệ |
26 Daniël van Vianen Tiền vệ |
77 | 1 | 2 | 0 | 0 | 22 | Tiền vệ |
29 Joey de Bie Tiền đạo |
36 | 1 | 1 | 2 | 0 | 21 | Tiền đạo |
13 Tijn Baltussen Thủ môn |
70 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | Thủ môn |
63 Celton Aussumone Biai Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | 25 | Thủ môn |