GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

FC Dordrecht

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Hà Lan

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1990

Huấn luyện viên: Melvin Boel

Sân vận động: Riwal Hoogwerkers Stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

24/02

0-0

24/02

Jong PSV

Jong PSV

FC Dordrecht

FC Dordrecht

0 : 0

0 : 0

FC Dordrecht

FC Dordrecht

0-0

14/02

0-0

14/02

FC Dordrecht

FC Dordrecht

Roda JC Kerkrade

Roda JC Kerkrade

0 : 0

0 : 0

Roda JC Kerkrade

Roda JC Kerkrade

0-0

08/02

0-0

08/02

Helmond Sport

Helmond Sport

FC Dordrecht

FC Dordrecht

0 : 0

0 : 0

FC Dordrecht

FC Dordrecht

0-0

31/01

0-0

31/01

FC Dordrecht

FC Dordrecht

De Graafschap

De Graafschap

0 : 0

0 : 0

De Graafschap

De Graafschap

0-0

24/01

0-0

24/01

Vitesse

Vitesse

FC Dordrecht

FC Dordrecht

0 : 0

0 : 0

FC Dordrecht

FC Dordrecht

0-0

1.00 +0 0.85

0.94 3.25 0.81

0.94 3.25 0.81

17/01

5-7

17/01

FC Dordrecht

FC Dordrecht

Jong AZ

Jong AZ

1 : 1

1 : 0

Jong AZ

Jong AZ

5-7

0.82 -0.5 -0.98

0.93 3.25 0.93

0.93 3.25 0.93

10/01

8-4

10/01

Excelsior

Excelsior

FC Dordrecht

FC Dordrecht

1 : 0

0 : 0

FC Dordrecht

FC Dordrecht

8-4

0.80 -1.0 -0.95

0.90 3.5 0.80

0.90 3.5 0.80

20/12

10-5

20/12

FC Dordrecht

FC Dordrecht

FC Eindhoven

FC Eindhoven

3 : 3

1 : 1

FC Eindhoven

FC Eindhoven

10-5

0.82 -0.5 -0.98

0.86 3.0 0.88

0.86 3.0 0.88

13/12

5-4

13/12

Roda JC Kerkrade

Roda JC Kerkrade

FC Dordrecht

FC Dordrecht

0 : 1

0 : 1

FC Dordrecht

FC Dordrecht

5-4

0.85 -0.5 1.00

0.89 3.25 0.85

0.89 3.25 0.85

06/12

4-6

06/12

FC Dordrecht

FC Dordrecht

Telstar

Telstar

3 : 2

0 : 1

Telstar

Telstar

4-6

1.00 -0.25 0.85

0.85 3.5 0.83

0.85 3.5 0.83

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Rene Kriwak Tiền đạo

33 13 2 3 0 26 Tiền đạo

10

Jari Schuurman Tiền vệ

130 5 20 13 2 28 Tiền vệ

21

Rocco Robert Shein Tiền vệ

47 5 5 8 1 22 Tiền vệ

5

John Hilton Hậu vệ

57 1 5 5 0 24 Hậu vệ

3

Jop van den Avert Hậu vệ

136 1 5 20 0 25 Hậu vệ

2

Léo Seydoux Hậu vệ

42 1 3 2 0 27 Hậu vệ

26

Daniël van Vianen Tiền vệ

77 1 2 0 0 22 Tiền vệ

29

Joey de Bie Tiền đạo

36 1 1 2 0 21 Tiền đạo

13

Tijn Baltussen Thủ môn

70 0 0 0 0 20 Thủ môn

63

Celton Aussumone Biai Thủ môn

36 0 0 1 0 25 Thủ môn