Hạng Nhất Hà Lan - 06/12/2024 19:00
SVĐ: Riwal Hoogwerkers Stadion
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 3/4 0.85
0.85 3.5 0.83
- - -
- - -
2.25 3.90 2.75
0.89 10.5 0.81
- - -
- - -
0.69 0 -0.83
0.95 1.5 0.80
- - -
- - -
2.75 2.40 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
43’
Đang cập nhật
Youssef El Kachati
-
45’
Danny Bakker
Zakaria Eddahchouri
-
R. Shein
Daniel van Vianen
46’ -
50’
Đang cập nhật
Mitch Apau
-
Jari Schuurman
Sem Valk
55’ -
Devin Haen
Oluwakorede Osundina
60’ -
65’
Đang cập nhật
Tyrone Owusu
-
68’
Jeff Hardeveld
Jayden Turfkruier
-
Đang cập nhật
Jari Schuurman
74’ -
Gabriele Parlanti
Kwame Tabiri
76’ -
79’
Guus Offerhaus
Reda Kharchouch
-
Jari Schuurman
Joep van der Sluijs
81’ -
Oluwakorede Osundina
Yannis M'Bemba
85’ -
86’
Nils Rossen
Devon Koswal
-
90’
Đang cập nhật
Soufiane Hetli
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
6
53%
47%
4
1
13
18
393
329
10
17
4
6
1
2
FC Dordrecht Telstar
FC Dordrecht 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Melvin Boel
4-2-3-1 Telstar
Huấn luyện viên: Anthony Correia
7
Oluwakorede Osundina
10
Jari Schuurman
10
Jari Schuurman
10
Jari Schuurman
10
Jari Schuurman
9
Devin Haen
9
Devin Haen
28
Jaden Slory
28
Jaden Slory
28
Jaden Slory
21
R. Shein
10
Zakaria Eddahchouri
7
Mohamed Hamdaoui
7
Mohamed Hamdaoui
7
Mohamed Hamdaoui
3
Mitch Apau
3
Mitch Apau
3
Mitch Apau
3
Mitch Apau
6
Danny Bakker
6
Danny Bakker
9
Youssef El Kachati
FC Dordrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Oluwakorede Osundina Tiền vệ |
51 | 6 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 R. Shein Tiền vệ |
46 | 5 | 5 | 8 | 1 | Tiền vệ |
9 Devin Haen Tiền đạo |
16 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Jaden Slory Tiền vệ |
15 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jari Schuurman Tiền vệ |
36 | 2 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 John Hilton Hậu vệ |
52 | 1 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Jop van den Avert Hậu vệ |
57 | 1 | 4 | 8 | 0 | Hậu vệ |
16 Léo Seydoux Hậu vệ |
37 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Sem Valk Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Liam Bossin Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Gabriele Parlanti Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Telstar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Zakaria Eddahchouri Tiền đạo |
47 | 23 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Youssef El Kachati Tiền vệ |
40 | 8 | 5 | 10 | 0 | Tiền vệ |
6 Danny Bakker Hậu vệ |
39 | 4 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
7 Mohamed Hamdaoui Tiền vệ |
13 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Mitch Apau Hậu vệ |
58 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
17 Nils Rossen Tiền vệ |
18 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Guus Offerhaus Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Jeff Hardeveld Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Ronald Koeman Jr Thủ môn |
46 | 1 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
5 Sem Dirks Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Tyrone Owusu Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FC Dordrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Lorenzo Codutti Hậu vệ |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Reda Akmum Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Dean Zandbergen Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Joep van der Sluijs Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
12 Kwame Tabiri Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Yannis M'Bemba Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Igor Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Brahim Darri Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Chiel Olde Keizer Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Joseph Amuzu Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
63 Celton Biai Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Daniel van Vianen Tiền vệ |
56 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Telstar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Tyrese Noslin Hậu vệ |
16 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Joey Houweling Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Devon Koswal Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Jayden Turfkruier Tiền vệ |
48 | 3 | 4 | 9 | 1 | Tiền vệ |
23 Soufiane Hetli Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Reda Kharchouch Tiền đạo |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Mees Kaandorp Tiền vệ |
39 | 4 | 4 | 2 | 1 | Tiền vệ |
28 Lukas van Ingen Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Remi van Ekeris Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
FC Dordrecht
Telstar
Hạng Nhất Hà Lan
FC Dordrecht
2 : 0
(1-0)
Telstar
Hạng Nhất Hà Lan
Telstar
0 : 2
(0-0)
FC Dordrecht
Hạng Nhất Hà Lan
FC Dordrecht
0 : 0
(0-0)
Telstar
Hạng Nhất Hà Lan
Telstar
2 : 2
(2-2)
FC Dordrecht
Hạng Nhất Hà Lan
Telstar
1 : 0
(0-0)
FC Dordrecht
FC Dordrecht
Telstar
40% 20% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
FC Dordrecht
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
FC Den Bosch FC Dordrecht |
2 3 (2) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.99 3.25 0.89 |
T
|
T
|
|
25/11/2024 |
FC Dordrecht TOP Oss |
2 2 (1) (0) |
0.85 -1.25 1.00 |
0.90 3.25 0.94 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
MVV Maastricht FC Dordrecht |
2 1 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.90 3.25 0.97 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
FC Dordrecht Helmond Sport |
4 0 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.99 3.25 0.89 |
T
|
T
|
|
01/11/2024 |
De Graafschap FC Dordrecht |
4 1 (2) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.95 3.5 0.93 |
B
|
T
|
Telstar
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Telstar SC Cambuur |
2 2 (2) (1) |
1.25 +0 0.70 |
0.85 2.75 0.91 |
H
|
T
|
|
22/11/2024 |
Jong Ajax Telstar |
3 0 (1) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.87 3.0 0.89 |
B
|
H
|
|
15/11/2024 |
Telstar VVV-Venlo |
4 0 (2) (0) |
0.90 -1.0 0.95 |
0.90 3.0 0.87 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Roda JC Kerkrade Telstar |
1 0 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Telstar FC Volendam |
2 2 (1) (1) |
0.88 +0 0.87 |
0.86 3.0 0.98 |
H
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 11
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 16