GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Hà Lan - 24/01/2025 19:00

SVĐ: GelreDome

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 0 0.79

0.94 3.25 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.70 3.60 2.45

0.85 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.98 0 0.84

0.82 1.25 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.50 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 24/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    GelreDome

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    John van den Brom

  • Ngày sinh:

    04-10-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    183 (T:79, H:50, B:54)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Melvin Boel

  • Ngày sinh:

    26-01-1987

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    99 (T:49, H:29, B:21)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Vitesse FC Dordrecht

Đội hình

Vitesse 4-3-3

Huấn luyện viên: John van den Brom

Vitesse VS FC Dordrecht

4-3-3 FC Dordrecht

Huấn luyện viên: Melvin Boel

20

Irakli Yegoian

22

Mats Egbring

22

Mats Egbring

22

Mats Egbring

22

Mats Egbring

8

Enzo Cornelisse

8

Enzo Cornelisse

8

Enzo Cornelisse

8

Enzo Cornelisse

8

Enzo Cornelisse

8

Enzo Cornelisse

7

Oluwakorede David Osundina

16

Léo Seydoux

16

Léo Seydoux

16

Léo Seydoux

16

Léo Seydoux

5

John Hilton

5

John Hilton

5

John Hilton

5

John Hilton

5

John Hilton

5

John Hilton

Đội hình xuất phát

Vitesse

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Irakli Yegoian Tiền vệ

23 2 0 0 0 Tiền vệ

7

Gyan de Regt Tiền đạo

61 1 6 7 0 Tiền đạo

28

Alexander Büttner Tiền đạo

18 1 2 4 1 Tiền đạo

8

Enzo Cornelisse Tiền vệ

62 1 1 4 0 Tiền vệ

22

Mats Egbring Hậu vệ

37 0 2 1 0 Hậu vệ

16

Tom Bramel Thủ môn

59 0 0 0 0 Thủ môn

3

Giovanni van Zwam Hậu vệ

57 0 0 5 1 Hậu vệ

15

Nordin Musampa Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Mees Kreekels Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Jim Koller Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Simon van Duivenbooden Tiền đạo

23 0 0 0 0 Tiền đạo

FC Dordrecht

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Oluwakorede David Osundina Tiền đạo

56 6 5 0 0 Tiền đạo

28

Jaden Fernando Slory Tiền đạo

20 4 0 0 0 Tiền đạo

10

Jari Schuurman Tiền vệ

41 2 9 3 0 Tiền vệ

5

John Hilton Hậu vệ

57 1 5 5 0 Hậu vệ

16

Léo Seydoux Hậu vệ

42 1 3 2 0 Hậu vệ

20

Joep van der Sluijs Tiền vệ

22 1 1 1 1 Tiền vệ

19

Dean Zandbergen Tiền đạo

24 0 1 1 0 Tiền đạo

1

Liam Bossin Thủ môn

21 0 0 1 0 Thủ môn

4

Augustin Drakpe Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Yannis M'Bemba Hậu vệ

23 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Gabriele Parlanti Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Vitesse

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Mikki van Sas Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

34

Anass Zarrouk Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

98

Tomislav Gudelj Tiền đạo

22 1 0 0 0 Tiền đạo

24

Roan van der Plaat Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Justin Bakker Hậu vệ

23 0 0 2 0 Hậu vệ

35

Bas Huisman Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

21

Mathijs Tielemans Tiền vệ

48 1 2 6 0 Tiền vệ

17

Theodosis Macheras Tiền đạo

16 1 0 1 0 Tiền đạo

6

Loek Postma Hậu vệ

21 0 0 2 0 Hậu vệ

11

Dillion Hoogerwerf Tiền đạo

22 0 1 1 0 Tiền đạo

30

Sep van der Heijden Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

37

Angelos Tsigaras Tiền vệ

21 0 1 2 0 Tiền vệ

FC Dordrecht

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Joseph Amuzu Tiền đạo

23 0 1 0 0 Tiền đạo

13

Tijn Baltussen Thủ môn

45 0 0 0 0 Thủ môn

29

Bartlomiej Smolarczyk Tiền vệ

41 0 0 2 0 Tiền vệ

18

Senne Vugts Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Igor Daniel da Silva Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Chiel Olde Keizer Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Daniël van Vianen Tiền vệ

61 1 2 0 0 Tiền vệ

63

Celton Aussumone Biai Thủ môn

36 0 0 1 0 Thủ môn

11

Joshua Pynadath Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Lorenzo Codutti Hậu vệ

24 2 0 0 0 Hậu vệ

27

Jayson Ezeb Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Kwame Tabiri Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

Vitesse

FC Dordrecht

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Vitesse: 0T - 1H - 0B) (FC Dordrecht: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/10/2024

Hạng Nhất Hà Lan

FC Dordrecht

2 : 2

(0-0)

Vitesse

Phong độ gần nhất

Vitesse

Phong độ

FC Dordrecht

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.8
TB bàn thắng
1.6
3.4
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Vitesse

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hà Lan

17/01/2025

FC Volendam

Vitesse

4 0

(3) (0)

0.90 -1.5 0.95

0.83 3.5 0.85

B
T

Hạng Nhất Hà Lan

12/01/2025

Vitesse

VVV-Venlo

1 4

(0) (2)

0.90 -0.5 0.95

0.83 3.0 0.83

B
T

Hạng Nhất Hà Lan

20/12/2024

Jong PSV

Vitesse

6 4

(3) (1)

0.87 +0.25 0.97

0.95 3.25 0.92

B
T

Hạng Nhất Hà Lan

13/12/2024

Vitesse

Jong Utrecht

2 1

(0) (0)

1.05 -1.0 0.80

0.79 2.75 0.96

H
T

Hạng Nhất Hà Lan

06/12/2024

MVV Maastricht

Vitesse

2 2

(0) (1)

0.97 -0.5 0.87

0.92 3.0 0.92

T
T

FC Dordrecht

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hà Lan

17/01/2025

FC Dordrecht

Jong AZ

1 1

(1) (0)

0.82 -0.5 1.02

0.93 3.25 0.93

B
X

Hạng Nhất Hà Lan

10/01/2025

Excelsior

FC Dordrecht

1 0

(0) (0)

0.80 -1.0 1.05

0.90 3.5 0.80

H
X

Hạng Nhất Hà Lan

20/12/2024

FC Dordrecht

FC Eindhoven

3 3

(1) (1)

0.82 -0.5 1.02

0.86 3.0 0.88

B
T

Hạng Nhất Hà Lan

13/12/2024

Roda JC Kerkrade

FC Dordrecht

0 1

(0) (1)

0.85 -0.5 1.00

0.89 3.25 0.85

T
X

Hạng Nhất Hà Lan

06/12/2024

FC Dordrecht

Telstar

3 2

(0) (1)

1.00 -0.25 0.85

0.85 3.5 0.83

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 10

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 14

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 7

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 13

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất