0.97 0 0.79
0.94 3.25 0.81
- - -
- - -
2.70 3.60 2.45
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.98 0 0.84
0.82 1.25 0.93
- - -
- - -
3.10 2.50 2.87
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Vitesse FC Dordrecht
Vitesse 4-3-3
Huấn luyện viên: John van den Brom
4-3-3 FC Dordrecht
Huấn luyện viên: Melvin Boel
20
Irakli Yegoian
22
Mats Egbring
22
Mats Egbring
22
Mats Egbring
22
Mats Egbring
8
Enzo Cornelisse
8
Enzo Cornelisse
8
Enzo Cornelisse
8
Enzo Cornelisse
8
Enzo Cornelisse
8
Enzo Cornelisse
7
Oluwakorede David Osundina
16
Léo Seydoux
16
Léo Seydoux
16
Léo Seydoux
16
Léo Seydoux
5
John Hilton
5
John Hilton
5
John Hilton
5
John Hilton
5
John Hilton
5
John Hilton
Vitesse
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Irakli Yegoian Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Gyan de Regt Tiền đạo |
61 | 1 | 6 | 7 | 0 | Tiền đạo |
28 Alexander Büttner Tiền đạo |
18 | 1 | 2 | 4 | 1 | Tiền đạo |
8 Enzo Cornelisse Tiền vệ |
62 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Mats Egbring Hậu vệ |
37 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Tom Bramel Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Giovanni van Zwam Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
15 Nordin Musampa Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Mees Kreekels Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Jim Koller Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Simon van Duivenbooden Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
FC Dordrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Oluwakorede David Osundina Tiền đạo |
56 | 6 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Jaden Fernando Slory Tiền đạo |
20 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Jari Schuurman Tiền vệ |
41 | 2 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 John Hilton Hậu vệ |
57 | 1 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Léo Seydoux Hậu vệ |
42 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Joep van der Sluijs Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
19 Dean Zandbergen Tiền đạo |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Liam Bossin Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Augustin Drakpe Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Yannis M'Bemba Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Gabriele Parlanti Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Vitesse
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Mikki van Sas Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Anass Zarrouk Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
98 Tomislav Gudelj Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Roan van der Plaat Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Justin Bakker Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
35 Bas Huisman Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Mathijs Tielemans Tiền vệ |
48 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Theodosis Macheras Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Loek Postma Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Dillion Hoogerwerf Tiền đạo |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Sep van der Heijden Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Angelos Tsigaras Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
FC Dordrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Joseph Amuzu Tiền đạo |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Tijn Baltussen Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Bartlomiej Smolarczyk Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Senne Vugts Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Igor Daniel da Silva Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Chiel Olde Keizer Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Daniël van Vianen Tiền vệ |
61 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
63 Celton Aussumone Biai Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
11 Joshua Pynadath Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Lorenzo Codutti Hậu vệ |
24 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Jayson Ezeb Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Kwame Tabiri Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Vitesse
FC Dordrecht
Hạng Nhất Hà Lan
FC Dordrecht
2 : 2
(0-0)
Vitesse
Vitesse
FC Dordrecht
60% 20% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Vitesse
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
FC Volendam Vitesse |
4 0 (3) (0) |
0.90 -1.5 0.95 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Vitesse VVV-Venlo |
1 4 (0) (2) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.83 3.0 0.83 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
Jong PSV Vitesse |
6 4 (3) (1) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.95 3.25 0.92 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Vitesse Jong Utrecht |
2 1 (0) (0) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.79 2.75 0.96 |
H
|
T
|
|
06/12/2024 |
MVV Maastricht Vitesse |
2 2 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.92 3.0 0.92 |
T
|
T
|
FC Dordrecht
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
FC Dordrecht Jong AZ |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.93 3.25 0.93 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Excelsior FC Dordrecht |
1 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.90 3.5 0.80 |
H
|
X
|
|
20/12/2024 |
FC Dordrecht FC Eindhoven |
3 3 (1) (1) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.86 3.0 0.88 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Roda JC Kerkrade FC Dordrecht |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.89 3.25 0.85 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
FC Dordrecht Telstar |
3 2 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.85 3.5 0.83 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 10
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 14
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 13
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 21