Hạng Nhất Hà Lan - 31/01/2025 19:00
SVĐ: Riwal Hoogwerkers Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
FC Dordrecht De Graafschap
FC Dordrecht 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 De Graafschap
Huấn luyện viên:
7
Oluwakorede David Osundina
16
Léo Seydoux
16
Léo Seydoux
16
Léo Seydoux
16
Léo Seydoux
5
John Hilton
5
John Hilton
5
John Hilton
5
John Hilton
5
John Hilton
5
John Hilton
7
Tristan van Gilst
22
Jeffry Fortes
22
Jeffry Fortes
22
Jeffry Fortes
22
Jeffry Fortes
8
Donny Warmerdam
8
Donny Warmerdam
8
Donny Warmerdam
8
Donny Warmerdam
8
Donny Warmerdam
8
Donny Warmerdam
FC Dordrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Oluwakorede David Osundina Tiền đạo |
56 | 6 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Jaden Fernando Slory Tiền đạo |
20 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Jari Schuurman Tiền vệ |
41 | 2 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 John Hilton Hậu vệ |
57 | 1 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Léo Seydoux Hậu vệ |
42 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Joep van der Sluijs Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
19 Dean Zandbergen Tiền đạo |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Liam Bossin Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Augustin Drakpe Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Yannis M'Bemba Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Gabriele Parlanti Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
De Graafschap
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Tristan van Gilst Tiền vệ |
50 | 12 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Ralf Seuntjens Tiền đạo |
41 | 7 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Mimoun Mahi Tiền đạo |
46 | 6 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Donny Warmerdam Tiền vệ |
62 | 6 | 4 | 12 | 0 | Tiền vệ |
22 Jeffry Fortes Hậu vệ |
65 | 5 | 10 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Rio Hillen Hậu vệ |
40 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
28 Arjen van der Heide Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Joshua Smits Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Rowan Besselink Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Kaya Symons Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Anass Najah Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
FC Dordrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Igor Daniel da Silva Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Chiel Olde Keizer Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Daniël van Vianen Tiền vệ |
61 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
63 Celton Aussumone Biai Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
11 Joshua Pynadath Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Lorenzo Codutti Hậu vệ |
24 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Jayson Ezeb Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Kwame Tabiri Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Joseph Amuzu Tiền đạo |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Tijn Baltussen Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Bartlomiej Smolarczyk Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Senne Vugts Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
De Graafschap
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Philip Brittijn Tiền vệ |
64 | 7 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Ties Wieggers Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Tygo Grotenhuis Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Nathan Charles Kaninda Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Lion Kaak Tiền vệ |
63 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Sten Kremers Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Seth Saarinen Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Anis Yadir Tiền vệ |
57 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Denzel Eijken Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Blnd Azad Umer Klouri Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Maas Willemsen Hậu vệ |
52 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
FC Dordrecht
De Graafschap
Hạng Nhất Hà Lan
De Graafschap
4 : 1
(2-1)
FC Dordrecht
Hạng Nhất Hà Lan
FC Dordrecht
2 : 1
(1-1)
De Graafschap
Hạng Nhất Hà Lan
De Graafschap
1 : 1
(0-1)
FC Dordrecht
Hạng Nhất Hà Lan
FC Dordrecht
0 : 4
(0-2)
De Graafschap
Hạng Nhất Hà Lan
De Graafschap
1 : 1
(0-1)
FC Dordrecht
FC Dordrecht
De Graafschap
20% 60% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
FC Dordrecht
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Vitesse FC Dordrecht |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0 0.79 |
0.94 3.25 0.81 |
|||
17/01/2025 |
FC Dordrecht Jong AZ |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.93 3.25 0.93 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Excelsior FC Dordrecht |
1 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.90 3.5 0.80 |
H
|
X
|
|
20/12/2024 |
FC Dordrecht FC Eindhoven |
3 3 (1) (1) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.86 3.0 0.88 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Roda JC Kerkrade FC Dordrecht |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.89 3.25 0.85 |
T
|
X
|
De Graafschap
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
25% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
De Graafschap FC Emmen |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.94 3.0 0.88 |
|||
20/01/2025 |
Jong Utrecht De Graafschap |
1 1 (1) (0) |
0.97 +0.75 0.93 |
0.80 3.0 0.87 |
B
|
X
|
|
16/01/2025 |
De Graafschap Heracles Almelo |
0 2 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.87 3.0 0.83 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
FC Volendam De Graafschap |
2 1 (1) (1) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.92 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
19/12/2024 |
De Graafschap Sparta Nijkerk |
4 0 (2) (0) |
1.00 -2.0 0.85 |
0.89 4.0 0.88 |
T
|
H
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 13