Hạng Nhất Hà Lan - 20/12/2024 19:00
SVĐ: Riwal Hoogwerkers Stadion
3 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/2 -0.98
0.86 3.0 0.88
- - -
- - -
1.80 4.10 3.70
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.95 -1 3/4 0.85
0.93 1.25 0.92
- - -
- - -
2.37 2.40 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
16’
Sven Blummel
Boris van Schuppen
-
35’
Joey Sleegers
Achraf El Bouchataoui
-
38’
Đang cập nhật
Boris van Schuppen
-
Đang cập nhật
Daniel van Vianen
45’ -
46’
Matteo Vandendaele
Shane van Aarle
-
60’
Daan Huisman
Dyon Dorenbosch
-
62’
Jorn Brondeel
Jort Borgmans
-
65’
Đang cập nhật
Collin Seedorf
-
Oluwakorede Osundina
Joep van der Sluijs
67’ -
Đang cập nhật
Jop van den Avert
77’ -
79’
Daan Huisman
Achraf El Bouchataoui
-
Léo Seydoux
Igor
82’ -
84’
Daan Huisman
Sven Simons
-
Chiel Olde Keizer
Dean Zandbergen
88’ -
Jaden Slory
Yannis M'Bemba
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
5
56%
44%
2
4
9
11
440
354
13
10
7
5
1
1
FC Dordrecht FC Eindhoven
FC Dordrecht 4-3-3
Huấn luyện viên: Melvin Boel
4-3-3 FC Eindhoven
Huấn luyện viên: Maurice Verberne
7
Oluwakorede Osundina
5
John Hilton
5
John Hilton
5
John Hilton
5
John Hilton
10
Jari Schuurman
10
Jari Schuurman
10
Jari Schuurman
10
Jari Schuurman
10
Jari Schuurman
10
Jari Schuurman
22
Evan Rottier
7
Sven Blummel
7
Sven Blummel
7
Sven Blummel
7
Sven Blummel
6
Dyon Dorenbosch
6
Dyon Dorenbosch
11
Joey Sleegers
11
Joey Sleegers
11
Joey Sleegers
10
Boris van Schuppen
FC Dordrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Oluwakorede Osundina Tiền đạo |
53 | 6 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Devin Haen Tiền đạo |
18 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Jaden Slory Tiền đạo |
17 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Jari Schuurman Tiền vệ |
38 | 2 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 John Hilton Hậu vệ |
54 | 1 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Jop van den Avert Hậu vệ |
59 | 1 | 4 | 8 | 0 | Hậu vệ |
16 Léo Seydoux Hậu vệ |
39 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Daniel van Vianen Tiền vệ |
58 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Sem Valk Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Liam Bossin Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Gabriele Parlanti Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FC Eindhoven
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Evan Rottier Tiền đạo |
52 | 10 | 8 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Boris van Schuppen Tiền vệ |
22 | 4 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Dyon Dorenbosch Tiền vệ |
60 | 4 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Joey Sleegers Tiền vệ |
42 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Sven Blummel Tiền vệ |
22 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Tibo Persyn Hậu vệ |
35 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Jorn Brondeel Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Collin Seedorf Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Matteo Vandendaele Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Terrence Douglas Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Daan Huisman Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
FC Dordrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Lorenzo Codutti Hậu vệ |
21 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Dean Zandbergen Tiền đạo |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Igor Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
63 Celton Biai Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Joep van der Sluijs Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
14 Chiel Olde Keizer Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Tijn Baltussen Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Kwame Tabiri Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Reda Akmum Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Yannis M'Bemba Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Joseph Amuzu Tiền đạo |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Joshua Pynadath Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
FC Eindhoven
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Ruben van Ejindhoven Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Shane van Aarle Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Achraf El Bouchataoui Tiền vệ |
40 | 0 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
30 Nino Fancito Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
43 Julian Kwaaitaal Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Luuk Verheij Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Sven Simons Tiền vệ |
54 | 4 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
21 Thijs Muller Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Hugo Deenen Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Jort Borgmans Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
FC Dordrecht
FC Eindhoven
Hạng Nhất Hà Lan
FC Eindhoven
0 : 0
(0-0)
FC Dordrecht
Hạng Nhất Hà Lan
FC Dordrecht
0 : 0
(0-0)
FC Eindhoven
Hạng Nhất Hà Lan
FC Eindhoven
1 : 1
(0-1)
FC Dordrecht
Hạng Nhất Hà Lan
FC Dordrecht
4 : 0
(2-0)
FC Eindhoven
Hạng Nhất Hà Lan
FC Eindhoven
1 : 1
(0-0)
FC Dordrecht
FC Dordrecht
FC Eindhoven
20% 20% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
FC Dordrecht
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Roda JC Kerkrade FC Dordrecht |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.89 3.25 0.85 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
FC Dordrecht Telstar |
3 2 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.85 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
FC Den Bosch FC Dordrecht |
2 3 (2) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.99 3.25 0.89 |
T
|
T
|
|
25/11/2024 |
FC Dordrecht TOP Oss |
2 2 (1) (0) |
0.85 -1.25 1.00 |
0.90 3.25 0.94 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
MVV Maastricht FC Dordrecht |
2 1 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.90 3.25 0.97 |
B
|
X
|
FC Eindhoven
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2024 |
FC Eindhoven Excelsior |
1 3 (0) (2) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.82 2.75 0.93 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
FC Eindhoven VVV-Venlo |
1 3 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.85 |
1.00 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
09/12/2024 |
Jong Utrecht FC Eindhoven |
0 4 (0) (2) |
0.89 0.0 0.98 |
0.91 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
FC Eindhoven Jong PSV |
1 0 (1) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.85 3.0 0.80 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Helmond Sport FC Eindhoven |
3 4 (0) (2) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.85 2.75 0.83 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 8
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 14