Hạng Nhất Hà Lan - 13/12/2024 19:00
SVĐ: Parkstad Limburg Stadion
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/2 1.00
0.89 3.25 0.85
- - -
- - -
1.80 4.10 3.70
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.97 -1 3/4 0.82
0.82 1.25 0.93
- - -
- - -
2.37 2.50 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
23’
Gabriele Parlanti
Devin Haen
-
37’
Đang cập nhật
Jaden Slory
-
Đang cập nhật
Thibo Baeten
41’ -
43’
Đang cập nhật
John Hilton
-
Patriot Sejdiu
Ryan Yang Leijten
58’ -
Đang cập nhật
Tiago Çukur
70’ -
73’
Jari Schuurman
Joep van der Sluijs
-
Orhan Dzepar
Joshua Schwirten
77’ -
81’
Gabriele Parlanti
Kwame Tabiri
-
90’
John Hilton
Lorenzo Codutti
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
60%
40%
1
4
8
13
483
325
19
9
5
2
2
0
Roda JC Kerkrade FC Dordrecht
Roda JC Kerkrade 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Bas Sibum
4-2-3-1 FC Dordrecht
Huấn luyện viên: Melvin Boel
97
Thibo Baeten
77
Patriot Sejdiu
77
Patriot Sejdiu
77
Patriot Sejdiu
77
Patriot Sejdiu
9
Tiago Çukur
9
Tiago Çukur
17
Orhan Dzepar
17
Orhan Dzepar
17
Orhan Dzepar
8
Joey Muller
7
Oluwakorede Osundina
5
John Hilton
5
John Hilton
5
John Hilton
5
John Hilton
10
Jari Schuurman
10
Jari Schuurman
10
Jari Schuurman
10
Jari Schuurman
10
Jari Schuurman
10
Jari Schuurman
Roda JC Kerkrade
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
97 Thibo Baeten Tiền vệ |
16 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Joey Muller Hậu vệ |
34 | 4 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Tiago Çukur Tiền đạo |
17 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Orhan Dzepar Tiền vệ |
37 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
77 Patriot Sejdiu Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
47 Cain Seedorf Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Brian Koglin Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
15 Lucas Beerten Tiền vệ |
52 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
90 Nick Marsman Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Nils Röseler Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Thomas Oude Kotte Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
FC Dordrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Oluwakorede Osundina Tiền đạo |
52 | 6 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Devin Haen Tiền đạo |
17 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Jaden Slory Tiền đạo |
16 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Jari Schuurman Tiền vệ |
37 | 2 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 John Hilton Hậu vệ |
53 | 1 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Jop van den Avert Hậu vệ |
58 | 1 | 4 | 8 | 0 | Hậu vệ |
16 Léo Seydoux Hậu vệ |
38 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Daniel van Vianen Tiền vệ |
57 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Sem Valk Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Liam Bossin Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Gabriele Parlanti Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Roda JC Kerkrade
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Nathan Markelo Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Tim Kother Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Casper Van Hemelryck Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Enrique Peña Zauner Tiền đạo |
56 | 12 | 4 | 6 | 1 | Tiền đạo |
23 Jordy Steins Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Reda El Meliani Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Juul Timmermans Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Joshua Schwirten Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Ryan Yang Leijten Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
FC Dordrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Dean Zandbergen Tiền đạo |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Joseph Amuzu Tiền đạo |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Igor Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Brahim Darri Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Chiel Olde Keizer Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Reda Akmum Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Joep van der Sluijs Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
2 Lorenzo Codutti Hậu vệ |
20 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Tijn Baltussen Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Kwame Tabiri Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
63 Celton Biai Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Yannis M'Bemba Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Roda JC Kerkrade
FC Dordrecht
Hạng Nhất Hà Lan
Roda JC Kerkrade
4 : 1
(1-0)
FC Dordrecht
Hạng Nhất Hà Lan
FC Dordrecht
2 : 0
(1-0)
Roda JC Kerkrade
Hạng Nhất Hà Lan
Roda JC Kerkrade
1 : 0
(0-0)
FC Dordrecht
Hạng Nhất Hà Lan
FC Dordrecht
0 : 2
(0-2)
Roda JC Kerkrade
Hạng Nhất Hà Lan
Roda JC Kerkrade
4 : 0
(2-0)
FC Dordrecht
Roda JC Kerkrade
FC Dordrecht
0% 20% 80%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Roda JC Kerkrade
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/12/2024 |
Jong PSV Roda JC Kerkrade |
2 3 (1) (0) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.81 3.25 0.88 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Roda JC Kerkrade FC Volendam |
1 1 (1) (0) |
0.77 +0.25 0.66 |
0.96 3.25 0.92 |
T
|
X
|
|
26/11/2024 |
Roda JC Kerkrade Vitesse |
3 0 (1) (0) |
0.92 -1.25 0.94 |
0.91 3.0 0.93 |
T
|
H
|
|
22/11/2024 |
Jong Utrecht Roda JC Kerkrade |
1 3 (1) (0) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.89 2.75 0.87 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Roda JC Kerkrade Telstar |
1 0 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
X
|
FC Dordrecht
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
FC Dordrecht Telstar |
3 2 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.85 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
FC Den Bosch FC Dordrecht |
2 3 (2) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.99 3.25 0.89 |
T
|
T
|
|
25/11/2024 |
FC Dordrecht TOP Oss |
2 2 (1) (0) |
0.85 -1.25 1.00 |
0.90 3.25 0.94 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
MVV Maastricht FC Dordrecht |
2 1 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.90 3.25 0.97 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
FC Dordrecht Helmond Sport |
4 0 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.99 3.25 0.89 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 13
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 4
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 11
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
17 Tổng 17