Hạng Nhất Hà Lan - 17/01/2025 19:00
SVĐ: Riwal Hoogwerkers Stadion
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/2 -0.98
0.93 3.25 0.93
- - -
- - -
1.80 4.10 3.60
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.95 -1 3/4 0.85
0.83 1.25 0.91
- - -
- - -
2.30 2.50 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Jari Schuurman
Jaden Slory
14’ -
Đang cập nhật
Augustin Drakpe
28’ -
36’
Đang cập nhật
Sem van Duijn
-
45’
Sem van Duijn
Jayen Gerold
-
50’
Lewis Schouten
Jasper Hartog
-
55’
Đang cập nhật
Misha Engel
-
63’
Lewis Schouten
Jeremiah Esajas
-
Oluwakorede Osundina
Daniel van Vianen
68’ -
Dean Zandbergen
Jayson Ezeb
75’ -
79’
Đang cập nhật
Jayen Gerold
-
Léo Seydoux
Lorenzo Codutti
86’ -
88’
Misha Engel
Billy van Duijl
-
Đang cập nhật
Gabriele Parlanti
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
7
43%
57%
5
3
12
20
385
512
9
13
4
6
1
2
FC Dordrecht Jong AZ
FC Dordrecht 4-3-3
Huấn luyện viên: Melvin Boel
4-3-3 Jong AZ
Huấn luyện viên: Leeroy Echteld
7
Oluwakorede David Osundina
16
Léo Seydoux
16
Léo Seydoux
16
Léo Seydoux
16
Léo Seydoux
5
John Hilton
5
John Hilton
5
John Hilton
5
John Hilton
5
John Hilton
5
John Hilton
11
Ro-Zangelo Daal
8
Dave Kwakman
8
Dave Kwakman
8
Dave Kwakman
8
Dave Kwakman
2
Elijah Dijkstra
2
Elijah Dijkstra
2
Elijah Dijkstra
2
Elijah Dijkstra
2
Elijah Dijkstra
2
Elijah Dijkstra
FC Dordrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Oluwakorede David Osundina Tiền đạo |
55 | 6 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Jaden Fernando Slory Tiền đạo |
19 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Jari Schuurman Tiền vệ |
40 | 2 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 John Hilton Hậu vệ |
56 | 1 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Léo Seydoux Hậu vệ |
41 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Joep van der Sluijs Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
19 Dean Zandbergen Tiền đạo |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Liam Bossin Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Augustin Drakpe Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Yannis M'Bemba Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Gabriele Parlanti Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Jong AZ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ro-Zangelo Daal Tiền đạo |
69 | 11 | 4 | 12 | 0 | Tiền đạo |
3 Jorn Berkhout Hậu vệ |
94 | 3 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
4 Lewis Schouten Hậu vệ |
70 | 2 | 6 | 8 | 1 | Hậu vệ |
2 Elijah Dijkstra Hậu vệ |
21 | 2 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Dave Kwakman Tiền vệ |
55 | 1 | 8 | 9 | 0 | Tiền vệ |
5 Misha Engel Hậu vệ |
121 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
10 Julian Oerip Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Job Kalisvaart Tiền vệ |
65 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Daniel Deen Thủ môn |
81 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
7 Jasper Hartog Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Sem van Duijn Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
FC Dordrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Chiel Olde Keizer Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Daniël van Vianen Tiền vệ |
60 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Joshua Pynadath Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Lorenzo Codutti Hậu vệ |
23 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Kwame Tabiri Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Bartlomiej Smolarczyk Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Joseph Amuzu Tiền đạo |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Tijn Baltussen Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
63 Celton Aussumone Biai Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Senne Vugts Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Jayson Ezeb Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Igor Daniel da Silva Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Jong AZ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Mathijs Menu Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Kasper Boogaard Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Billy van Duijl Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Jeremiah Esajas Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
15 Sem Dekkers Hậu vệ |
76 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
19 Anthony Kevin Smits Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Wassim Bouziane Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Tristan Kuijsten Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Rio Robbemond Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Jurre van Aken Hậu vệ |
87 | 4 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Jayen Gerold Tiền đạo |
54 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
FC Dordrecht
Jong AZ
Hạng Nhất Hà Lan
Jong AZ
3 : 1
(0-0)
FC Dordrecht
Hạng Nhất Hà Lan
Jong AZ
5 : 1
(3-0)
FC Dordrecht
Hạng Nhất Hà Lan
FC Dordrecht
0 : 0
(0-0)
Jong AZ
Hạng Nhất Hà Lan
FC Dordrecht
1 : 0
(0-0)
Jong AZ
Hạng Nhất Hà Lan
Jong AZ
3 : 1
(0-1)
FC Dordrecht
FC Dordrecht
Jong AZ
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
FC Dordrecht
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Excelsior FC Dordrecht |
1 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.90 3.5 0.80 |
H
|
X
|
|
20/12/2024 |
FC Dordrecht FC Eindhoven |
3 3 (1) (1) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.86 3.0 0.88 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Roda JC Kerkrade FC Dordrecht |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.89 3.25 0.85 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
FC Dordrecht Telstar |
3 2 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.85 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
FC Den Bosch FC Dordrecht |
2 3 (2) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.99 3.25 0.89 |
T
|
T
|
Jong AZ
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/01/2025 |
Jong AZ Jong Ajax |
2 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.87 3.25 0.97 |
T
|
X
|
|
20/12/2024 |
SC Cambuur Jong AZ |
0 2 (0) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.85 3.25 0.84 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Jong AZ FC Emmen |
1 1 (1) (0) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.94 3.0 0.94 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
FC Volendam Jong AZ |
2 0 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.93 3.75 0.93 |
B
|
X
|
|
02/12/2024 |
Jong AZ MVV Maastricht |
2 3 (1) (2) |
0.92 +0.25 0.98 |
0.88 3.25 0.99 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 11
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 6
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 17