Hạng Nhất Hà Lan - 14/02/2025 19:00
SVĐ: Riwal Hoogwerkers Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
FC Dordrecht Roda JC Kerkrade
FC Dordrecht 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Roda JC Kerkrade
Huấn luyện viên:
7
Oluwakorede David Osundina
16
Léo Seydoux
16
Léo Seydoux
16
Léo Seydoux
16
Léo Seydoux
5
John Hilton
5
John Hilton
5
John Hilton
5
John Hilton
5
John Hilton
5
John Hilton
7
Enrique Manuel Peña Zauner
47
Cain Seedorf
47
Cain Seedorf
47
Cain Seedorf
47
Cain Seedorf
9
Tiago Cukur
9
Tiago Cukur
21
Rodney Kongolo
21
Rodney Kongolo
21
Rodney Kongolo
8
Joey Paul Müller
FC Dordrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Oluwakorede David Osundina Tiền đạo |
56 | 6 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Jaden Fernando Slory Tiền đạo |
20 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Jari Schuurman Tiền vệ |
41 | 2 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 John Hilton Hậu vệ |
57 | 1 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Léo Seydoux Hậu vệ |
42 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Joep van der Sluijs Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
19 Dean Zandbergen Tiền đạo |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Liam Bossin Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Augustin Drakpe Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Yannis M'Bemba Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Gabriele Parlanti Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Roda JC Kerkrade
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Enrique Manuel Peña Zauner Tiền vệ |
60 | 12 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
8 Joey Paul Müller Hậu vệ |
38 | 4 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Tiago Cukur Tiền đạo |
21 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Rodney Kongolo Tiền vệ |
44 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
47 Cain Seedorf Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Brian Koglin Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Jay Kruiver Hậu vệ |
21 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Lucas Beerten Tiền vệ |
56 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
52 Issam El Maach Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Nils Röseler Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Ryan Yang Leijten Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
FC Dordrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
63 Celton Aussumone Biai Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
11 Joshua Pynadath Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Lorenzo Codutti Hậu vệ |
24 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Jayson Ezeb Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Kwame Tabiri Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Joseph Amuzu Tiền đạo |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Tijn Baltussen Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Bartlomiej Smolarczyk Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Senne Vugts Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Igor Daniel da Silva Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Chiel Olde Keizer Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Daniël van Vianen Tiền vệ |
61 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Roda JC Kerkrade
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Iman Griffith Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Casper Van Hemelryck Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Tim Köther Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Jordy Steins Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Keziah Veendorp Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Wesley Spieringhs Tiền vệ |
33 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Reda El Meliani Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Michael Breij Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Joshua Schwirten Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Mamadou Saydou Bangura Tiền đạo |
56 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
FC Dordrecht
Roda JC Kerkrade
Hạng Nhất Hà Lan
Roda JC Kerkrade
0 : 1
(0-1)
FC Dordrecht
Hạng Nhất Hà Lan
Roda JC Kerkrade
4 : 1
(1-0)
FC Dordrecht
Hạng Nhất Hà Lan
FC Dordrecht
2 : 0
(1-0)
Roda JC Kerkrade
Hạng Nhất Hà Lan
Roda JC Kerkrade
1 : 0
(0-0)
FC Dordrecht
Hạng Nhất Hà Lan
FC Dordrecht
0 : 2
(0-2)
Roda JC Kerkrade
FC Dordrecht
Roda JC Kerkrade
20% 80% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
FC Dordrecht
0% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Helmond Sport FC Dordrecht |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
FC Dordrecht De Graafschap |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Vitesse FC Dordrecht |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.91 3.25 0.78 |
|||
17/01/2025 |
FC Dordrecht Jong AZ |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.93 3.25 0.93 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Excelsior FC Dordrecht |
1 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.90 3.5 0.80 |
H
|
X
|
Roda JC Kerkrade
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Roda JC Kerkrade Jong AZ |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
MVV Maastricht Roda JC Kerkrade |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Roda JC Kerkrade Jong Utrecht |
0 0 (0) (0) |
0.83 -1.25 0.97 |
0.89 3.0 0.78 |
|||
20/01/2025 |
Roda JC Kerkrade SC Cambuur |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
17/01/2025 |
TOP Oss Roda JC Kerkrade |
0 2 (0) (1) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.90 2.75 0.79 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 3
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 4
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7