GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Hà Lan - 14/02/2025 19:00

SVĐ: Riwal Hoogwerkers Stadion

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 14/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Riwal Hoogwerkers Stadion

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

FC Dordrecht Roda JC Kerkrade

Đội hình

FC Dordrecht 4-3-3

Huấn luyện viên:

FC Dordrecht VS Roda JC Kerkrade

4-3-3 Roda JC Kerkrade

Huấn luyện viên:

7

Oluwakorede David Osundina

16

Léo Seydoux

16

Léo Seydoux

16

Léo Seydoux

16

Léo Seydoux

5

John Hilton

5

John Hilton

5

John Hilton

5

John Hilton

5

John Hilton

5

John Hilton

7

Enrique Manuel Peña Zauner

47

Cain Seedorf

47

Cain Seedorf

47

Cain Seedorf

47

Cain Seedorf

9

Tiago Cukur

9

Tiago Cukur

21

Rodney Kongolo

21

Rodney Kongolo

21

Rodney Kongolo

8

Joey Paul Müller

Đội hình xuất phát

FC Dordrecht

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Oluwakorede David Osundina Tiền đạo

56 6 5 0 0 Tiền đạo

28

Jaden Fernando Slory Tiền đạo

20 4 0 0 0 Tiền đạo

10

Jari Schuurman Tiền vệ

41 2 9 3 0 Tiền vệ

5

John Hilton Hậu vệ

57 1 5 5 0 Hậu vệ

16

Léo Seydoux Hậu vệ

42 1 3 2 0 Hậu vệ

20

Joep van der Sluijs Tiền vệ

22 1 1 1 1 Tiền vệ

19

Dean Zandbergen Tiền đạo

24 0 1 1 0 Tiền đạo

1

Liam Bossin Thủ môn

21 0 0 1 0 Thủ môn

4

Augustin Drakpe Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Yannis M'Bemba Hậu vệ

23 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Gabriele Parlanti Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

Roda JC Kerkrade

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Enrique Manuel Peña Zauner Tiền vệ

60 12 4 6 1 Tiền vệ

8

Joey Paul Müller Hậu vệ

38 4 2 1 0 Hậu vệ

9

Tiago Cukur Tiền đạo

21 2 2 2 0 Tiền đạo

21

Rodney Kongolo Tiền vệ

44 1 3 2 0 Tiền vệ

47

Cain Seedorf Tiền vệ

19 1 1 1 0 Tiền vệ

4

Brian Koglin Hậu vệ

50 1 0 5 0 Hậu vệ

22

Jay Kruiver Hậu vệ

21 0 2 3 0 Hậu vệ

15

Lucas Beerten Tiền vệ

56 0 1 6 0 Tiền vệ

52

Issam El Maach Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

13

Nils Röseler Hậu vệ

57 0 0 2 0 Hậu vệ

20

Ryan Yang Leijten Tiền vệ

23 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

FC Dordrecht

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

63

Celton Aussumone Biai Thủ môn

36 0 0 1 0 Thủ môn

11

Joshua Pynadath Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Lorenzo Codutti Hậu vệ

24 2 0 0 0 Hậu vệ

27

Jayson Ezeb Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Kwame Tabiri Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Joseph Amuzu Tiền đạo

23 0 1 0 0 Tiền đạo

13

Tijn Baltussen Thủ môn

45 0 0 0 0 Thủ môn

29

Bartlomiej Smolarczyk Tiền vệ

41 0 0 2 0 Tiền vệ

18

Senne Vugts Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Igor Daniel da Silva Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Chiel Olde Keizer Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Daniël van Vianen Tiền vệ

61 1 2 0 0 Tiền vệ

Roda JC Kerkrade

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Iman Griffith Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Casper Van Hemelryck Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

18

Tim Köther Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

23

Jordy Steins Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn

34

Keziah Veendorp Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Wesley Spieringhs Tiền vệ

33 1 2 3 0 Tiền vệ

26

Reda El Meliani Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Michael Breij Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Joshua Schwirten Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

27

Mamadou Saydou Bangura Tiền đạo

56 2 0 1 0 Tiền đạo

FC Dordrecht

Roda JC Kerkrade

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (FC Dordrecht: 2T - 0H - 3B) (Roda JC Kerkrade: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/12/2024

Hạng Nhất Hà Lan

Roda JC Kerkrade

0 : 1

(0-1)

FC Dordrecht

09/02/2024

Hạng Nhất Hà Lan

Roda JC Kerkrade

4 : 1

(1-0)

FC Dordrecht

01/12/2023

Hạng Nhất Hà Lan

FC Dordrecht

2 : 0

(1-0)

Roda JC Kerkrade

27/01/2023

Hạng Nhất Hà Lan

Roda JC Kerkrade

1 : 0

(0-0)

FC Dordrecht

05/08/2022

Hạng Nhất Hà Lan

FC Dordrecht

0 : 2

(0-2)

Roda JC Kerkrade

Phong độ gần nhất

FC Dordrecht

Phong độ

Roda JC Kerkrade

5 trận gần nhất

20% 80% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.2
TB bàn thắng
0.4
0.4
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

FC Dordrecht

0% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hà Lan

08/02/2025

Helmond Sport

FC Dordrecht

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Nhất Hà Lan

31/01/2025

FC Dordrecht

De Graafschap

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Nhất Hà Lan

24/01/2025

Vitesse

FC Dordrecht

0 0

(0) (0)

0.90 +0.25 0.95

0.91 3.25 0.78

Hạng Nhất Hà Lan

17/01/2025

FC Dordrecht

Jong AZ

1 1

(1) (0)

0.82 -0.5 1.02

0.93 3.25 0.93

B
X

Hạng Nhất Hà Lan

10/01/2025

Excelsior

FC Dordrecht

1 0

(0) (0)

0.80 -1.0 1.05

0.90 3.5 0.80

H
X

Roda JC Kerkrade

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hà Lan

07/02/2025

Roda JC Kerkrade

Jong AZ

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Nhất Hà Lan

01/02/2025

MVV Maastricht

Roda JC Kerkrade

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Nhất Hà Lan

24/01/2025

Roda JC Kerkrade

Jong Utrecht

0 0

(0) (0)

0.83 -1.25 0.97

0.89 3.0 0.78

Hạng Nhất Hà Lan

20/01/2025

Roda JC Kerkrade

SC Cambuur

0 1

(0) (0)

0.85 +0 0.95

0.85 2.5 0.95

B
X

Hạng Nhất Hà Lan

17/01/2025

TOP Oss

Roda JC Kerkrade

0 2

(0) (1)

0.80 +0.5 1.05

0.90 2.75 0.79

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 1

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 3

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 1

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 4

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 7

Thống kê trên 5 trận gần nhất