Hạng Nhất Hà Lan - 08/02/2025 15:30
SVĐ: SolarUnie Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Helmond Sport FC Dordrecht
Helmond Sport 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 FC Dordrecht
Huấn luyện viên:
39
Anthony van den Hurk
1
Wouter van der Steen
1
Wouter van der Steen
1
Wouter van der Steen
1
Wouter van der Steen
5
Jonas Scholz
5
Jonas Scholz
11
Lennerd Daneels
11
Lennerd Daneels
11
Lennerd Daneels
10
Théo Golliard
7
Oluwakorede David Osundina
16
Léo Seydoux
16
Léo Seydoux
16
Léo Seydoux
16
Léo Seydoux
5
John Hilton
5
John Hilton
5
John Hilton
5
John Hilton
5
John Hilton
5
John Hilton
Helmond Sport
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Anthony van den Hurk Tiền đạo |
45 | 7 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Théo Golliard Tiền vệ |
19 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Jonas Scholz Hậu vệ |
17 | 3 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Lennerd Daneels Tiền vệ |
22 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Wouter van der Steen Thủ môn |
54 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Tobias Pachonik Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Redouane Halhal Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
27 Amir Absalem Hậu vệ |
19 | 0 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
52 Axl Himbeeck Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Helgi Fróði Ingason Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Mohammed Amin Doudah Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FC Dordrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Oluwakorede David Osundina Tiền đạo |
56 | 6 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Jaden Fernando Slory Tiền đạo |
20 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Jari Schuurman Tiền vệ |
41 | 2 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 John Hilton Hậu vệ |
57 | 1 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Léo Seydoux Hậu vệ |
42 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Joep van der Sluijs Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
19 Dean Zandbergen Tiền đạo |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Liam Bossin Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Augustin Drakpe Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Yannis M'Bemba Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Gabriele Parlanti Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Helmond Sport
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Tom Hendriks Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Onesime Zimuangana Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Justin Ogenia Hậu vệ |
18 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Alen Dizdarević Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Sam Bisselink Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Dayen Geerts Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Bryan Albert van Hove Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Kevin Aben Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Tarik Essakkati Tiền đạo |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Flor Van den Eynden Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
FC Dordrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
63 Celton Aussumone Biai Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
11 Joshua Pynadath Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Lorenzo Codutti Hậu vệ |
24 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Jayson Ezeb Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Kwame Tabiri Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Joseph Amuzu Tiền đạo |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Tijn Baltussen Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Bartlomiej Smolarczyk Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Senne Vugts Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Igor Daniel da Silva Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Chiel Olde Keizer Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Daniël van Vianen Tiền vệ |
61 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Helmond Sport
FC Dordrecht
Hạng Nhất Hà Lan
FC Dordrecht
4 : 0
(1-0)
Helmond Sport
Hạng Nhất Hà Lan
FC Dordrecht
2 : 0
(1-0)
Helmond Sport
Hạng Nhất Hà Lan
Helmond Sport
1 : 1
(1-0)
FC Dordrecht
Hạng Nhất Hà Lan
FC Dordrecht
0 : 0
(0-0)
Helmond Sport
Hạng Nhất Hà Lan
Helmond Sport
2 : 1
(0-1)
FC Dordrecht
Helmond Sport
FC Dordrecht
60% 40% 0%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Helmond Sport
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
33.333333333333% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
TOP Oss Helmond Sport |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Helmond Sport Jong AZ |
0 0 (0) (0) |
0.94 -0.25 0.92 |
0.88 3.0 0.88 |
|||
17/01/2025 |
ADO Den Haag Helmond Sport |
3 1 (1) (0) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.93 3.0 0.93 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
Jong Utrecht Helmond Sport |
3 1 (1) (1) |
1.07 +0 0.83 |
0.88 2.75 0.81 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Telstar Helmond Sport |
3 0 (2) (0) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.91 3.0 0.93 |
B
|
H
|
FC Dordrecht
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
FC Dordrecht De Graafschap |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Vitesse FC Dordrecht |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0 0.79 |
0.94 3.25 0.81 |
|||
17/01/2025 |
FC Dordrecht Jong AZ |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.93 3.25 0.93 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Excelsior FC Dordrecht |
1 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.90 3.5 0.80 |
H
|
X
|
|
20/12/2024 |
FC Dordrecht FC Eindhoven |
3 3 (1) (1) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.86 3.0 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 9
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 3
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 12