GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Hà Lan - 08/02/2025 15:30

SVĐ: SolarUnie Stadion

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:30 08/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    SolarUnie Stadion

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Helmond Sport FC Dordrecht

Đội hình

Helmond Sport 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Helmond Sport VS FC Dordrecht

4-2-3-1 FC Dordrecht

Huấn luyện viên:

39

Anthony van den Hurk

1

Wouter van der Steen

1

Wouter van der Steen

1

Wouter van der Steen

1

Wouter van der Steen

5

Jonas Scholz

5

Jonas Scholz

11

Lennerd Daneels

11

Lennerd Daneels

11

Lennerd Daneels

10

Théo Golliard

7

Oluwakorede David Osundina

16

Léo Seydoux

16

Léo Seydoux

16

Léo Seydoux

16

Léo Seydoux

5

John Hilton

5

John Hilton

5

John Hilton

5

John Hilton

5

John Hilton

5

John Hilton

Đội hình xuất phát

Helmond Sport

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

39

Anthony van den Hurk Tiền đạo

45 7 3 4 0 Tiền đạo

10

Théo Golliard Tiền vệ

19 4 3 1 0 Tiền vệ

5

Jonas Scholz Hậu vệ

17 3 2 2 0 Hậu vệ

11

Lennerd Daneels Tiền vệ

22 3 1 0 0 Tiền vệ

1

Wouter van der Steen Thủ môn

54 0 1 0 0 Thủ môn

2

Tobias Pachonik Hậu vệ

22 1 0 0 0 Hậu vệ

4

Redouane Halhal Hậu vệ

19 1 0 2 1 Hậu vệ

27

Amir Absalem Hậu vệ

19 0 3 3 0 Hậu vệ

52

Axl Himbeeck Tiền vệ

21 0 1 2 0 Tiền vệ

19

Helgi Fróði Ingason Tiền vệ

19 0 1 0 0 Tiền vệ

47

Mohammed Amin Doudah Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

FC Dordrecht

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Oluwakorede David Osundina Tiền đạo

56 6 5 0 0 Tiền đạo

28

Jaden Fernando Slory Tiền đạo

20 4 0 0 0 Tiền đạo

10

Jari Schuurman Tiền vệ

41 2 9 3 0 Tiền vệ

5

John Hilton Hậu vệ

57 1 5 5 0 Hậu vệ

16

Léo Seydoux Hậu vệ

42 1 3 2 0 Hậu vệ

20

Joep van der Sluijs Tiền vệ

22 1 1 1 1 Tiền vệ

19

Dean Zandbergen Tiền đạo

24 0 1 1 0 Tiền đạo

1

Liam Bossin Thủ môn

21 0 0 1 0 Thủ môn

4

Augustin Drakpe Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Yannis M'Bemba Hậu vệ

23 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Gabriele Parlanti Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Helmond Sport

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Tom Hendriks Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

29

Onesime Zimuangana Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Justin Ogenia Hậu vệ

18 2 1 2 0 Hậu vệ

22

Alen Dizdarević Tiền vệ

18 0 0 2 0 Tiền vệ

7

Sam Bisselink Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

31

Dayen Geerts Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Bryan Albert van Hove Hậu vệ

37 0 0 4 0 Hậu vệ

23

Kevin Aben Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

32

Tarik Essakkati Tiền đạo

39 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Flor Van den Eynden Hậu vệ

30 0 0 5 0 Hậu vệ

FC Dordrecht

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

63

Celton Aussumone Biai Thủ môn

36 0 0 1 0 Thủ môn

11

Joshua Pynadath Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Lorenzo Codutti Hậu vệ

24 2 0 0 0 Hậu vệ

27

Jayson Ezeb Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Kwame Tabiri Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Joseph Amuzu Tiền đạo

23 0 1 0 0 Tiền đạo

13

Tijn Baltussen Thủ môn

45 0 0 0 0 Thủ môn

29

Bartlomiej Smolarczyk Tiền vệ

41 0 0 2 0 Tiền vệ

18

Senne Vugts Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Igor Daniel da Silva Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Chiel Olde Keizer Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Daniël van Vianen Tiền vệ

61 1 2 0 0 Tiền vệ

Helmond Sport

FC Dordrecht

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Helmond Sport: 1T - 2H - 2B) (FC Dordrecht: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/11/2024

Hạng Nhất Hà Lan

FC Dordrecht

4 : 0

(1-0)

Helmond Sport

12/01/2024

Hạng Nhất Hà Lan

FC Dordrecht

2 : 0

(1-0)

Helmond Sport

23/10/2023

Hạng Nhất Hà Lan

Helmond Sport

1 : 1

(1-0)

FC Dordrecht

26/03/2023

Hạng Nhất Hà Lan

FC Dordrecht

0 : 0

(0-0)

Helmond Sport

16/09/2022

Hạng Nhất Hà Lan

Helmond Sport

2 : 1

(0-1)

FC Dordrecht

Phong độ gần nhất

Helmond Sport

Phong độ

FC Dordrecht

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 80% 20%

0.4
TB bàn thắng
0.8
1.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Helmond Sport

0% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

33.333333333333% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hà Lan

02/02/2025

TOP Oss

Helmond Sport

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Nhất Hà Lan

26/01/2025

Helmond Sport

Jong AZ

0 0

(0) (0)

0.94 -0.25 0.92

0.88 3.0 0.88

Hạng Nhất Hà Lan

17/01/2025

ADO Den Haag

Helmond Sport

3 1

(1) (0)

1.02 -1.5 0.82

0.93 3.0 0.93

B
T

Hạng Nhất Hà Lan

20/12/2024

Jong Utrecht

Helmond Sport

3 1

(1) (1)

1.07 +0 0.83

0.88 2.75 0.81

B
T

Hạng Nhất Hà Lan

13/12/2024

Telstar

Helmond Sport

3 0

(2) (0)

0.87 -1.0 0.97

0.91 3.0 0.93

B
H

FC Dordrecht

0% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hà Lan

31/01/2025

FC Dordrecht

De Graafschap

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Nhất Hà Lan

24/01/2025

Vitesse

FC Dordrecht

0 0

(0) (0)

0.97 +0 0.79

0.94 3.25 0.81

Hạng Nhất Hà Lan

17/01/2025

FC Dordrecht

Jong AZ

1 1

(1) (0)

0.82 -0.5 1.02

0.93 3.25 0.93

B
X

Hạng Nhất Hà Lan

10/01/2025

Excelsior

FC Dordrecht

1 0

(0) (0)

0.80 -1.0 1.05

0.90 3.5 0.80

H
X

Hạng Nhất Hà Lan

20/12/2024

FC Dordrecht

FC Eindhoven

3 3

(1) (1)

0.82 -0.5 1.02

0.86 3.0 0.88

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 6

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 9

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

7 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 3

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 7

7 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất