- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
FC Emmen Jong PSV
FC Emmen 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Jong PSV
Huấn luyện viên:
24
Kelian Nsona Wa Saka
21
Djenahro Nunumete
21
Djenahro Nunumete
21
Djenahro Nunumete
21
Djenahro Nunumete
10
Jalen Hawkins
10
Jalen Hawkins
7
Torben Rhein
7
Torben Rhein
7
Torben Rhein
4
Mike te Wierik
9
Jesper Uneken
2
Muhlis Dağaşan
2
Muhlis Dağaşan
2
Muhlis Dağaşan
2
Muhlis Dağaşan
10
Emir Bars
10
Emir Bars
3
Emmanuel van de Blaak
3
Emmanuel van de Blaak
3
Emmanuel van de Blaak
8
Dantaye Gilbert
FC Emmen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Kelian Nsona Wa Saka Tiền vệ |
22 | 7 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Mike te Wierik Hậu vệ |
55 | 6 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Jalen Hawkins Tiền vệ |
22 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Torben Rhein Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Djenahro Nunumete Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Fridolin Wagner Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
38 Luca Unbehaun Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Pascal Mulder Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Dennis Vos Hậu vệ |
60 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
8 Alaa Bakir Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Adrian Rogulj Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Jong PSV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jesper Uneken Tiền đạo |
56 | 13 | 4 | 11 | 0 | Tiền đạo |
8 Dantaye Gilbert Tiền vệ |
39 | 7 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Emir Bars Tiền vệ |
52 | 3 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Emmanuel van de Blaak Hậu vệ |
88 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Muhlis Dağaşan Hậu vệ |
51 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Jordy Bawuah Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Matteo Dams Hậu vệ |
63 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Joel Tshisanga Ndala Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Roy Johannes Maria Steur Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Samuel Gomez van Hoogen Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Esmir Bajraktarevic Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FC Emmen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Faris Hammouti Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Chardi Landu Tiền đạo |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Gijs Bolk Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Julius Kade Tiền vệ |
21 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Freddy Quispel Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 Tim Geypens Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Jan Hoekstra Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
18 Franck Evina Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
46 Yannick Fereira Eduardo Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Michael Martin Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Robin Schouten Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Agon Sadiku Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Jong PSV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Joel van den Berg Tiền vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Tijn Smolenaars Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Ayodele Thomas Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Marcus Younis Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Jens Heylen Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Jevon Simons Tiền vệ |
52 | 11 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
15 Tim van den Heuvel Tiền vệ |
52 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
FC Emmen
Jong PSV
Hạng Nhất Hà Lan
Jong PSV
2 : 3
(0-2)
FC Emmen
Hạng Nhất Hà Lan
Jong PSV
3 : 0
(2-0)
FC Emmen
Hạng Nhất Hà Lan
FC Emmen
1 : 0
(0-0)
Jong PSV
Hạng Nhất Hà Lan
Jong PSV
1 : 3
(1-1)
FC Emmen
Hạng Nhất Hà Lan
FC Emmen
2 : 0
(1-0)
Jong PSV
FC Emmen
Jong PSV
40% 60% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
FC Emmen
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
De Graafschap FC Emmen |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.86 2.75 0.96 |
|||
19/01/2025 |
FC Emmen FC Eindhoven |
1 2 (1) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.88 3.0 0.86 |
B
|
H
|
|
20/12/2024 |
FC Emmen FC Den Bosch |
0 3 (0) (2) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.86 3.0 0.98 |
B
|
H
|
|
13/12/2024 |
Jong AZ FC Emmen |
1 1 (1) (0) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.94 3.0 0.94 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
FC Emmen Excelsior |
1 1 (1) (1) |
0.92 +0 0.83 |
0.95 2.75 0.93 |
H
|
X
|
Jong PSV
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/01/2025 |
Jong PSV VVV-Venlo |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0 1.00 |
0.94 3.25 0.88 |
|||
20/01/2025 |
Jong Ajax Jong PSV |
4 0 (2) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.86 3.75 0.89 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Telstar Jong PSV |
1 0 (0) (0) |
0.90 -1.25 0.95 |
0.86 3.25 0.88 |
T
|
X
|
|
20/12/2024 |
Jong PSV Vitesse |
6 4 (3) (1) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.95 3.25 0.92 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
FC Den Bosch Jong PSV |
1 1 (1) (1) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.96 3.25 0.91 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 0
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 1
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 5
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 1
10 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 6