GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Hà Lan - 12/01/2025 11:15

SVĐ: BUKO Stadion

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 -2 3/4 0.95

0.86 3.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.44 4.75 6.50

0.90 10.25 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -1 1/2 0.87

0.93 1.5 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 2.75 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 30’

    Đang cập nhật

    Jesper Uneken

  • Mohamed Hamdaoui

    Zakaria Eddahchouri

    60’
  • 62’

    Tygo Land

    Dantaye Gilbert

  • Soufiane Hetli

    Youssef El Kachati

    63’
  • 69’

    Marcus Younis

    Ayodele Thomas

  • Mohamed Hamdaoui

    Mees Kaandorp

    72’
  • Danny Bakker

    Jayden Turfkruier

    81’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:15 12/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    BUKO Stadion

  • Trọng tài chính:

    T. Hardeman

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Anthony Correia

  • Ngày sinh:

    02-05-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    168 (T:76, H:54, B:38)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Alfons Groenendijk

  • Ngày sinh:

    17-05-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    27 (T:7, H:6, B:14)

12

Phạt góc

1

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

1

Cứu thua

5

12

Phạm lỗi

9

460

Tổng số đường chuyền

412

23

Dứt điểm

6

6

Dứt điểm trúng đích

1

4

Việt vị

1

Telstar Jong PSV

Đội hình

Telstar 3-4-3

Huấn luyện viên: Anthony Correia

Telstar VS Jong PSV

3-4-3 Jong PSV

Huấn luyện viên: Alfons Groenendijk

10

Zakaria Eddahchouri

3

Mitch Apau

3

Mitch Apau

3

Mitch Apau

21

Dewon Koswal

21

Dewon Koswal

21

Dewon Koswal

21

Dewon Koswal

3

Mitch Apau

3

Mitch Apau

3

Mitch Apau

9

Jesper Uneken

2

Emmanuel van de Blaak

2

Emmanuel van de Blaak

2

Emmanuel van de Blaak

2

Emmanuel van de Blaak

6

Tygo Land

6

Tygo Land

11

Emir Bars

11

Emir Bars

11

Emir Bars

10

Tai Abed

Đội hình xuất phát

Telstar

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Zakaria Eddahchouri Tiền đạo

51 23 1 1 0 Tiền đạo

6

Danny Bakker Hậu vệ

43 4 1 7 1 Hậu vệ

7

Mohamed Hamdaoui Tiền đạo

16 1 2 1 0 Tiền đạo

3

Mitch Apau Hậu vệ

62 1 1 7 0 Hậu vệ

21

Dewon Koswal Hậu vệ

51 1 0 7 0 Hậu vệ

17

Nils Rossen Tiền vệ

22 0 3 1 0 Tiền vệ

4

Guus Offerhaus Tiền vệ

22 0 2 3 0 Tiền vệ

2

Jeff Hardeveld Tiền vệ

18 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Ronald Koeman Jr. Thủ môn

50 1 0 4 0 Thủ môn

25

Tyrone Owusu Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Soufiane Hetli Tiền đạo

22 0 0 1 0 Tiền đạo

Jong PSV

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Jesper Uneken Tiền đạo

54 13 4 11 0 Tiền đạo

10

Tai Abed Tiền vệ

47 9 3 3 0 Tiền vệ

6

Tygo Land Tiền vệ

37 5 6 6 0 Tiền vệ

11

Emir Bars Tiền vệ

50 3 6 1 0 Tiền vệ

2

Emmanuel van de Blaak Hậu vệ

86 3 2 4 0 Hậu vệ

5

Tim van den Heuvel Hậu vệ

50 1 1 1 1 Hậu vệ

8

Jordy Bawuah Tiền vệ

22 1 1 1 0 Tiền vệ

7

Marcus Younis Tiền vệ

10 1 1 0 0 Tiền vệ

4

Wessel Kuhn Hậu vệ

30 1 0 3 0 Hậu vệ

1

Niek Schiks Thủ môn

86 0 0 0 2 Thủ môn

3

Samuel Gomez van Hoogen Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Telstar

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Tyrese Noslin Hậu vệ

19 1 1 2 0 Hậu vệ

27

Reda Kharchouch Tiền đạo

11 0 1 1 0 Tiền đạo

18

Remi van Ekeris Tiền vệ

22 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Jayden Turfkruier Tiền vệ

52 3 4 9 1 Tiền vệ

14

Mees Kaandorp Tiền vệ

43 4 4 2 1 Tiền vệ

19

Sebastiaan Hagedoorn Tiền đạo

22 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Youssef El Kachati Tiền đạo

44 8 5 10 0 Tiền đạo

24

Abdelraffie Benzzine Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Tyrick Bodak Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

15

Adil Lechkar Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Joey Houweling Thủ môn

63 0 0 0 0 Thủ môn

Jong PSV

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Muhlis Dağaşan Hậu vệ

49 1 2 1 0 Hậu vệ

15

Raf van de Riet Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Iggy Houben Tiền đạo

62 0 1 2 0 Tiền đạo

23

Mikkel Markdal Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

16

Roy Johannes Maria Steur Thủ môn

37 0 0 1 0 Thủ môn

20

Jevon Simons Tiền vệ

50 11 7 7 0 Tiền vệ

17

Joel Tshisanga Ndala Tiền đạo

9 1 0 2 0 Tiền đạo

21

Ayodele Thomas Tiền đạo

14 0 0 2 0 Tiền đạo

18

Dantaye Gilbert Tiền vệ

37 7 0 0 0 Tiền vệ

Telstar

Jong PSV

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Telstar: 3T - 1H - 1B) (Jong PSV: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/08/2024

Hạng Nhất Hà Lan

Jong PSV

0 : 2

(0-1)

Telstar

05/04/2024

Hạng Nhất Hà Lan

Telstar

3 : 1

(1-1)

Jong PSV

14/08/2023

Hạng Nhất Hà Lan

Jong PSV

1 : 0

(0-0)

Telstar

17/02/2023

Hạng Nhất Hà Lan

Telstar

1 : 1

(1-0)

Jong PSV

07/10/2022

Hạng Nhất Hà Lan

Jong PSV

0 : 2

(0-0)

Telstar

Phong độ gần nhất

Telstar

Phong độ

Jong PSV

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.6
TB bàn thắng
2.2
2.4
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Telstar

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hà Lan

22/12/2024

MVV Maastricht

Telstar

5 1

(2) (1)

0.82 +0.25 1.02

0.81 2.75 0.94

B
T

Cúp Quốc Gia Hà Lan

19/12/2024

Ajax

Telstar

2 0

(0) (0)

0.97 -2.25 0.87

0.92 4.0 0.86

T
X

Hạng Nhất Hà Lan

13/12/2024

Telstar

Helmond Sport

3 0

(2) (0)

0.87 -1.0 0.97

0.91 3.0 0.93

T
H

Hạng Nhất Hà Lan

06/12/2024

FC Dordrecht

Telstar

3 2

(0) (1)

1.00 -0.25 0.85

0.85 3.5 0.83

B
T

Hạng Nhất Hà Lan

29/11/2024

Telstar

SC Cambuur

2 2

(2) (1)

1.25 +0 0.70

0.85 2.75 0.91

H
T

Jong PSV

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hà Lan

20/12/2024

Jong PSV

Vitesse

6 4

(3) (1)

0.87 +0.25 0.97

0.95 3.25 0.92

T
T

Hạng Nhất Hà Lan

13/12/2024

FC Den Bosch

Jong PSV

1 1

(1) (1)

0.85 -0.5 1.00

0.96 3.25 0.91

T
X

Hạng Nhất Hà Lan

09/12/2024

Jong PSV

Roda JC Kerkrade

2 3

(1) (0)

0.95 +0.75 0.90

0.81 3.25 0.88

B
T

Hạng Nhất Hà Lan

29/11/2024

FC Eindhoven

Jong PSV

1 0

(1) (0)

0.90 -0.5 0.95

0.85 3.0 0.80

B
X

Hạng Nhất Hà Lan

25/11/2024

Jong PSV

Jong AZ

2 1

(1) (1)

1.00 +0.25 0.85

0.90 3.5 0.90

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 7

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 12

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

5 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 3

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 8

7 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất