0.83 0 1.00
0.93 3.25 0.91
- - -
- - -
2.37 3.90 2.60
- - -
- - -
- - -
0.83 0 0.95
0.77 1.25 -0.94
- - -
- - -
2.87 2.50 3.10
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Jong PSV VVV-Venlo
Jong PSV 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Alfons Groenendijk
4-2-3-1 VVV-Venlo
Huấn luyện viên: Joannes Gerardus Adrianus Lammers
9
Jesper Uneken
2
Muhlis Dağaşan
2
Muhlis Dağaşan
2
Muhlis Dağaşan
2
Muhlis Dağaşan
10
Emir Bars
10
Emir Bars
3
Emmanuel van de Blaak
3
Emmanuel van de Blaak
3
Emmanuel van de Blaak
8
Dantaye Gilbert
4
Rick Ketting
8
Elias Sierra
8
Elias Sierra
8
Elias Sierra
29
Tim Braem
29
Tim Braem
29
Tim Braem
29
Tim Braem
8
Elias Sierra
8
Elias Sierra
8
Elias Sierra
Jong PSV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jesper Uneken Tiền đạo |
56 | 13 | 4 | 11 | 0 | Tiền đạo |
8 Dantaye Gilbert Tiền vệ |
39 | 7 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Emir Bars Tiền vệ |
52 | 3 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Emmanuel van de Blaak Hậu vệ |
88 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Muhlis Dağaşan Hậu vệ |
51 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Jordy Bawuah Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Matteo Dams Hậu vệ |
63 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Joel Tshisanga Ndala Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Roy Johannes Maria Steur Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Samuel Gomez van Hoogen Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Esmir Bajraktarevic Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
VVV-Venlo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Rick Ketting Hậu vệ |
52 | 8 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Martijn Berden Tiền đạo |
59 | 7 | 7 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Thijme Verheijen Tiền đạo |
46 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Elias Sierra Tiền vệ |
62 | 3 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Tim Braem Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
33 Gabin Blancquart Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Emmanuel Gyamfi Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
23 Delano van Crooij Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Yousri El Anbri Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Sylian Aldren Mokono Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Max de Waal Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Jong PSV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Jevon Simons Tiền vệ |
52 | 11 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
15 Tim van den Heuvel Tiền vệ |
52 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
20 Joel van den Berg Tiền vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Tijn Smolenaars Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Ayodele Thomas Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Marcus Younis Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Jens Heylen Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
VVV-Venlo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 David Dailoski Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Tijn Joosten Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Kostas Doumtsios Tiền đạo |
23 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Jan de Boer Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
30 Sam Sow Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Brahim Darri Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Diego van Zutphen Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Zidane Taylan Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Resley Kessels Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Jong PSV
VVV-Venlo
Hạng Nhất Hà Lan
VVV-Venlo
0 : 2
(0-1)
Jong PSV
Hạng Nhất Hà Lan
VVV-Venlo
3 : 2
(1-1)
Jong PSV
Hạng Nhất Hà Lan
Jong PSV
0 : 0
(0-0)
VVV-Venlo
Hạng Nhất Hà Lan
Jong PSV
1 : 2
(1-0)
VVV-Venlo
Hạng Nhất Hà Lan
VVV-Venlo
1 : 1
(1-0)
Jong PSV
Jong PSV
VVV-Venlo
60% 20% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Jong PSV
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
Jong Ajax Jong PSV |
4 0 (2) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.86 3.75 0.89 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Telstar Jong PSV |
1 0 (0) (0) |
0.90 -1.25 0.95 |
0.86 3.25 0.88 |
T
|
X
|
|
20/12/2024 |
Jong PSV Vitesse |
6 4 (3) (1) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.95 3.25 0.92 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
FC Den Bosch Jong PSV |
1 1 (1) (1) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.96 3.25 0.91 |
T
|
X
|
|
09/12/2024 |
Jong PSV Roda JC Kerkrade |
2 3 (1) (0) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.81 3.25 0.88 |
B
|
T
|
VVV-Venlo
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
VVV-Venlo Telstar |
1 0 (0) (0) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.90 2.75 0.79 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Vitesse VVV-Venlo |
1 4 (0) (2) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.83 3.0 0.83 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
VVV-Venlo Excelsior |
1 1 (0) (0) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.98 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
FC Eindhoven VVV-Venlo |
1 3 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.85 |
1.00 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
VVV-Venlo TOP Oss |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.92 2.75 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 14
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 19