GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Hà Lan - 20/01/2025 19:00

SVĐ: Sportpark De Toekomst

4 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/4 1.00

0.86 3.75 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.70 4.33 4.10

0.87 10.25 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 3/4 1.00

0.87 1.5 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.75 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Nick Verschuren

    1’
  • 2’

    Jesper Uneken

    Jesper Uneken

  • Đang cập nhật

    Julian Rijkhoff

    17’
  • Kristian Hlynsson

    Rayane Bounida

    28’
  • 50’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • 51’

    Jesper Uneken

    Jevon Simons

  • Đang cập nhật

    Julian Rijkhoff

    55’
  • Kristian Hlynsson

    David Kalokoh

    60’
  • 62’

    Esmir Bajraktarevic

    Marcus Younis

  • 63’

    Joel Ndala

    Ayodele Thomas

  • Rayane Bounida

    Yoram Boerhout

    77’
  • Nassef Chourak

    Rida Chahid

    86’
  • Rida Chahid

    Julian Rijkhoff

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 20/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Sportpark De Toekomst

  • Trọng tài chính:

    R. Sturm

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Frank Peereboom

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    28 (T:8, H:8, B:12)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Alfons Groenendijk

  • Ngày sinh:

    17-05-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    27 (T:7, H:6, B:14)

7

Phạt góc

7

43%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

57%

2

Cứu thua

2

8

Phạm lỗi

17

385

Tổng số đường chuyền

505

16

Dứt điểm

10

6

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

1

Jong Ajax Jong PSV

Đội hình

Jong Ajax 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Frank Peereboom

Jong Ajax VS Jong PSV

4-2-3-1 Jong PSV

Huấn luyện viên: Alfons Groenendijk

10

Kristian Nökkvi Hlynsson

4

Dies Janse

4

Dies Janse

4

Dies Janse

4

Dies Janse

7

Nassef Chourak

7

Nassef Chourak

3

Nick Verschuren

3

Nick Verschuren

3

Nick Verschuren

9

Julian Rijkhoff

9

Jesper Uneken

2

Muhlis Dağaşan

2

Muhlis Dağaşan

2

Muhlis Dağaşan

2

Muhlis Dağaşan

10

Emir Bars

10

Emir Bars

3

Emmanuel van de Blaak

3

Emmanuel van de Blaak

3

Emmanuel van de Blaak

8

Dantaye Gilbert

Đội hình xuất phát

Jong Ajax

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Kristian Nökkvi Hlynsson Tiền vệ

90 16 11 3 1 Tiền vệ

9

Julian Rijkhoff Tiền đạo

26 10 0 0 0 Tiền đạo

7

Nassef Chourak Tiền vệ

54 5 5 7 0 Tiền vệ

3

Nick Verschuren Hậu vệ

36 1 0 5 0 Hậu vệ

4

Dies Janse Hậu vệ

27 1 0 5 1 Hậu vệ

2

Gerald Alders Hậu vệ

40 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Paul Peters Reverson Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

5

Lucas Jetten Hậu vệ

19 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Sivert Heggheim Mannsverk Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Sean Steur Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Rayane Bounida Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

Jong PSV

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Jesper Uneken Tiền đạo

55 13 4 11 0 Tiền đạo

8

Dantaye Gilbert Tiền vệ

38 7 0 0 0 Tiền vệ

10

Emir Bars Tiền vệ

51 3 6 1 0 Tiền vệ

3

Emmanuel van de Blaak Hậu vệ

87 3 2 4 0 Hậu vệ

2

Muhlis Dağaşan Hậu vệ

50 1 2 1 0 Hậu vệ

6

Jordy Bawuah Tiền vệ

23 1 1 1 0 Tiền vệ

5

Matteo Dams Hậu vệ

62 1 0 2 0 Hậu vệ

11

Joel Tshisanga Ndala Tiền vệ

10 1 0 2 0 Tiền vệ

1

Roy Johannes Maria Steur Thủ môn

38 0 0 1 0 Thủ môn

4

Samuel Gomez van Hoogen Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Esmir Bajraktarevic Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Jong Ajax

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Skye Vink Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Julian Christiaan Brandes Tiền vệ

66 2 2 1 0 Tiền vệ

20

David Kalokoh Tiền đạo

56 3 1 2 0 Tiền đạo

17

Mark Thomas Willem Verkuijl Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Yoram Boerhout Tiền đạo

24 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Charlie Setford Thủ môn

74 0 0 2 0 Thủ môn

18

Rida Chahid Hậu vệ

42 1 1 3 0 Hậu vệ

15

Precious Joel Uche-Chukwu Ugwu Hậu vệ

24 0 1 0 0 Hậu vệ

Jong PSV

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Ayodele Thomas Tiền đạo

15 0 0 2 0 Tiền đạo

17

Marcus Younis Tiền đạo

11 1 1 0 0 Tiền đạo

23

Jens Heylen Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

19

Jevon Simons Tiền vệ

51 11 7 7 0 Tiền vệ

15

Tim van den Heuvel Tiền vệ

51 1 1 1 1 Tiền vệ

20

Joel van den Berg Tiền vệ

1 1 0 0 0 Tiền vệ

16

Tijn Smolenaars Thủ môn

51 0 0 0 0 Thủ môn

Jong Ajax

Jong PSV

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Jong Ajax: 2T - 3H - 0B) (Jong PSV: 0T - 3H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
12/08/2024

Hạng Nhất Hà Lan

Jong PSV

2 : 2

(0-0)

Jong Ajax

15/03/2024

Hạng Nhất Hà Lan

Jong Ajax

3 : 0

(2-0)

Jong PSV

15/12/2023

Hạng Nhất Hà Lan

Jong PSV

2 : 2

(1-0)

Jong Ajax

17/04/2023

Hạng Nhất Hà Lan

Jong Ajax

5 : 4

(3-2)

Jong PSV

15/12/2022

Hạng Nhất Hà Lan

Jong PSV

2 : 2

(0-1)

Jong Ajax

Phong độ gần nhất

Jong Ajax

Phong độ

Jong PSV

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.4
TB bàn thắng
1.8
1.4
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Jong Ajax

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hà Lan

13/01/2025

Jong AZ

Jong Ajax

2 1

(0) (1)

0.87 -0.25 0.97

0.87 3.25 0.97

B
X

Hạng Nhất Hà Lan

23/12/2024

Jong Ajax

Roda JC Kerkrade

3 1

(2) (1)

1.28 +0 0.68

0.95 3.25 0.93

T
T

Hạng Nhất Hà Lan

13/12/2024

TOP Oss

Jong Ajax

2 1

(0) (0)

0.86 +0.25 0.71

0.86 3.0 0.81

B
H

Hạng Nhất Hà Lan

09/12/2024

Jong Ajax

De Graafschap

2 0

(1) (0)

0.86 0.5 1.02

0.82 3.5 1.02

T
X

Hạng Nhất Hà Lan

29/11/2024

Excelsior

Jong Ajax

2 0

(2) (0)

0.97 -1.75 0.87

0.93 3.75 0.91

B
X

Jong PSV

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hà Lan

12/01/2025

Telstar

Jong PSV

1 0

(0) (0)

0.90 -1.25 0.95

0.86 3.25 0.88

T
X

Hạng Nhất Hà Lan

20/12/2024

Jong PSV

Vitesse

6 4

(3) (1)

0.87 +0.25 0.97

0.95 3.25 0.92

T
T

Hạng Nhất Hà Lan

13/12/2024

FC Den Bosch

Jong PSV

1 1

(1) (1)

0.85 -0.5 1.00

0.96 3.25 0.91

T
X

Hạng Nhất Hà Lan

09/12/2024

Jong PSV

Roda JC Kerkrade

2 3

(1) (0)

0.95 +0.75 0.90

0.81 3.25 0.88

B
T

Hạng Nhất Hà Lan

29/11/2024

FC Eindhoven

Jong PSV

1 0

(1) (0)

0.90 -0.5 0.95

0.85 3.0 0.80

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 2

0 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 5

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 1

7 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 4

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 3

7 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 9

Thống kê trên 5 trận gần nhất