Hạng Nhất Hà Lan - 20/01/2025 19:00
SVĐ: Sportpark De Toekomst
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/4 1.00
0.86 3.75 0.89
- - -
- - -
1.70 4.33 4.10
0.87 10.25 0.87
- - -
- - -
0.80 -1 3/4 1.00
0.87 1.5 0.87
- - -
- - -
2.20 2.75 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Nick Verschuren
1’ -
2’
Jesper Uneken
Jesper Uneken
-
Đang cập nhật
Julian Rijkhoff
17’ -
Kristian Hlynsson
Rayane Bounida
28’ -
50’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
51’
Jesper Uneken
Jevon Simons
-
Đang cập nhật
Julian Rijkhoff
55’ -
Kristian Hlynsson
David Kalokoh
60’ -
62’
Esmir Bajraktarevic
Marcus Younis
-
63’
Joel Ndala
Ayodele Thomas
-
Rayane Bounida
Yoram Boerhout
77’ -
Nassef Chourak
Rida Chahid
86’ -
Rida Chahid
Julian Rijkhoff
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
7
43%
57%
2
2
8
17
385
505
16
10
6
2
1
1
Jong Ajax Jong PSV
Jong Ajax 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Frank Peereboom
4-2-3-1 Jong PSV
Huấn luyện viên: Alfons Groenendijk
10
Kristian Nökkvi Hlynsson
4
Dies Janse
4
Dies Janse
4
Dies Janse
4
Dies Janse
7
Nassef Chourak
7
Nassef Chourak
3
Nick Verschuren
3
Nick Verschuren
3
Nick Verschuren
9
Julian Rijkhoff
9
Jesper Uneken
2
Muhlis Dağaşan
2
Muhlis Dağaşan
2
Muhlis Dağaşan
2
Muhlis Dağaşan
10
Emir Bars
10
Emir Bars
3
Emmanuel van de Blaak
3
Emmanuel van de Blaak
3
Emmanuel van de Blaak
8
Dantaye Gilbert
Jong Ajax
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kristian Nökkvi Hlynsson Tiền vệ |
90 | 16 | 11 | 3 | 1 | Tiền vệ |
9 Julian Rijkhoff Tiền đạo |
26 | 10 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Nassef Chourak Tiền vệ |
54 | 5 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
3 Nick Verschuren Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Dies Janse Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
2 Gerald Alders Hậu vệ |
40 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Paul Peters Reverson Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Lucas Jetten Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Sivert Heggheim Mannsverk Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Sean Steur Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Rayane Bounida Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Jong PSV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jesper Uneken Tiền đạo |
55 | 13 | 4 | 11 | 0 | Tiền đạo |
8 Dantaye Gilbert Tiền vệ |
38 | 7 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Emir Bars Tiền vệ |
51 | 3 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Emmanuel van de Blaak Hậu vệ |
87 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Muhlis Dağaşan Hậu vệ |
50 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Jordy Bawuah Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Matteo Dams Hậu vệ |
62 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Joel Tshisanga Ndala Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Roy Johannes Maria Steur Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Samuel Gomez van Hoogen Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Esmir Bajraktarevic Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Jong Ajax
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Skye Vink Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Julian Christiaan Brandes Tiền vệ |
66 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 David Kalokoh Tiền đạo |
56 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Mark Thomas Willem Verkuijl Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Yoram Boerhout Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Charlie Setford Thủ môn |
74 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
18 Rida Chahid Hậu vệ |
42 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Precious Joel Uche-Chukwu Ugwu Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Jong PSV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Ayodele Thomas Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Marcus Younis Tiền đạo |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Jens Heylen Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Jevon Simons Tiền vệ |
51 | 11 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
15 Tim van den Heuvel Tiền vệ |
51 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
20 Joel van den Berg Tiền vệ |
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Tijn Smolenaars Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Jong Ajax
Jong PSV
Hạng Nhất Hà Lan
Jong PSV
2 : 2
(0-0)
Jong Ajax
Hạng Nhất Hà Lan
Jong Ajax
3 : 0
(2-0)
Jong PSV
Hạng Nhất Hà Lan
Jong PSV
2 : 2
(1-0)
Jong Ajax
Hạng Nhất Hà Lan
Jong Ajax
5 : 4
(3-2)
Jong PSV
Hạng Nhất Hà Lan
Jong PSV
2 : 2
(0-1)
Jong Ajax
Jong Ajax
Jong PSV
60% 0% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Jong Ajax
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/01/2025 |
Jong AZ Jong Ajax |
2 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.87 3.25 0.97 |
B
|
X
|
|
23/12/2024 |
Jong Ajax Roda JC Kerkrade |
3 1 (2) (1) |
1.28 +0 0.68 |
0.95 3.25 0.93 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
TOP Oss Jong Ajax |
2 1 (0) (0) |
0.86 +0.25 0.71 |
0.86 3.0 0.81 |
B
|
H
|
|
09/12/2024 |
Jong Ajax De Graafschap |
2 0 (1) (0) |
0.86 0.5 1.02 |
0.82 3.5 1.02 |
T
|
X
|
|
29/11/2024 |
Excelsior Jong Ajax |
2 0 (2) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.93 3.75 0.91 |
B
|
X
|
Jong PSV
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Telstar Jong PSV |
1 0 (0) (0) |
0.90 -1.25 0.95 |
0.86 3.25 0.88 |
T
|
X
|
|
20/12/2024 |
Jong PSV Vitesse |
6 4 (3) (1) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.95 3.25 0.92 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
FC Den Bosch Jong PSV |
1 1 (1) (1) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.96 3.25 0.91 |
T
|
X
|
|
09/12/2024 |
Jong PSV Roda JC Kerkrade |
2 3 (1) (0) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.81 3.25 0.88 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
FC Eindhoven Jong PSV |
1 0 (1) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.85 3.0 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 5
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 4
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 9