GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Jong Ajax

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Hà Lan

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Frank Peereboom

Sân vận động: Sportpark De Toekomst

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

24/02

0-0

24/02

Jong Ajax

Jong Ajax

SC Cambuur

SC Cambuur

0 : 0

0 : 0

SC Cambuur

SC Cambuur

0-0

14/02

0-0

14/02

ADO Den Haag

ADO Den Haag

Jong Ajax

Jong Ajax

0 : 0

0 : 0

Jong Ajax

Jong Ajax

0-0

10/02

0-0

10/02

Jong Ajax

Jong Ajax

Excelsior

Excelsior

0 : 0

0 : 0

Excelsior

Excelsior

0-0

03/02

0-0

03/02

Jong Utrecht

Jong Utrecht

Jong Ajax

Jong Ajax

0 : 0

0 : 0

Jong Ajax

Jong Ajax

0-0

25/01

0-0

25/01

Telstar

Telstar

Jong Ajax

Jong Ajax

0 : 0

0 : 0

Jong Ajax

Jong Ajax

0-0

0.91 -0.75 0.95

0.85 3.0 0.82

0.85 3.0 0.82

20/01

7-7

20/01

Jong Ajax

Jong Ajax

Jong PSV

Jong PSV

4 : 0

2 : 0

Jong PSV

Jong PSV

7-7

0.85 -0.75 1.00

0.86 3.75 0.89

0.86 3.75 0.89

13/01

2-3

13/01

Jong AZ

Jong AZ

Jong Ajax

Jong Ajax

2 : 1

0 : 1

Jong Ajax

Jong Ajax

2-3

0.87 -0.25 0.97

0.87 3.25 0.97

0.87 3.25 0.97

23/12

3-8

23/12

Jong Ajax

Jong Ajax

Roda JC Kerkrade

Roda JC Kerkrade

3 : 1

2 : 1

Roda JC Kerkrade

Roda JC Kerkrade

3-8

-0.78 +0 0.68

0.95 3.25 0.93

0.95 3.25 0.93

13/12

2-8

13/12

TOP Oss

TOP Oss

Jong Ajax

Jong Ajax

2 : 1

0 : 0

Jong Ajax

Jong Ajax

2-8

0.86 +0.25 0.71

0.86 3.0 0.81

0.86 3.0 0.81

09/12

2-4

09/12

Jong Ajax

Jong Ajax

De Graafschap

De Graafschap

2 : 0

1 : 0

De Graafschap

De Graafschap

2-4

0.86 0.5 -0.98

0.82 3.5 -0.98

0.82 3.5 -0.98

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Jaydon Amauri Banel Tiền đạo

93 11 8 7 1 21 Tiền đạo

0

David Kalokoh Tiền đạo

57 3 1 2 0 20 Tiền đạo

0

Olivier Aertssen Hậu vệ

67 2 2 5 0 21 Hậu vệ

0

Julian Christiaan Brandes Tiền vệ

67 2 2 1 0 21 Tiền vệ

0

Diyae-Edinne Jermoumi Hậu vệ

52 1 3 2 0 21 Hậu vệ

0

Rida Chahid Tiền vệ

43 1 1 3 0 21 Tiền vệ

0

Dies Janse Hậu vệ

28 1 0 5 1 19 Hậu vệ

0

Nick Verschuren Hậu vệ

37 1 0 5 0 20 Hậu vệ

0

Charlie Setford Thủ môn

75 0 0 2 0 21 Thủ môn

0

Ethan Butera Hậu vệ

1 0 0 0 0 19 Hậu vệ