Hạng Nhất Hà Lan - 09/12/2024 19:00
SVĐ: Sportpark De Toekomst
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.86 1/2 -0.98
0.82 3.5 -0.98
- - -
- - -
2.83 3.94 2.03
0.84 10.5 0.84
- - -
- - -
0.74 1/4 -0.9
0.88 1.5 0.96
- - -
- - -
3.44 2.48 2.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Christian Kjelder Rasmussen
12’ -
Sivert Mannsverk
Julian Brandes
46’ -
59’
Philip Brittijn
Wanya Marcal Madivadua
-
60’
Joran Hardeman
Maas Willemsen
-
David Kalokoh
Skye Vink
68’ -
71’
Ibrahim El Kadiri
Muteb Mansour Al-Mutairi
-
Jaydon Banel
Rayane Bounida
86’ -
Sean Steur
Rayane Bounida
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
43%
57%
4
3
14
17
399
523
14
14
5
4
2
2
Jong Ajax De Graafschap
Jong Ajax 4-3-3
Huấn luyện viên: Frank Peereboom
4-3-3 De Graafschap
Huấn luyện viên: Jan Vreman
7
Christian Kjelder Rasmussen
9
David Kalokoh
9
David Kalokoh
9
David Kalokoh
9
David Kalokoh
8
Nassef Chourak
8
Nassef Chourak
8
Nassef Chourak
8
Nassef Chourak
8
Nassef Chourak
8
Nassef Chourak
23
Philip Brittijn
15
Jesse van de Haar
15
Jesse van de Haar
15
Jesse van de Haar
15
Jesse van de Haar
8
Donny Warmerdam
8
Donny Warmerdam
22
Jeffrey Fortes
22
Jeffrey Fortes
22
Jeffrey Fortes
26
Ralf Seuntjens
Jong Ajax
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Christian Kjelder Rasmussen Tiền vệ |
85 | 17 | 8 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Kristian Hlynsson Tiền vệ |
89 | 16 | 11 | 3 | 1 | Tiền vệ |
11 Jaydon Banel Tiền đạo |
89 | 11 | 8 | 7 | 1 | Tiền đạo |
8 Nassef Chourak Tiền vệ |
51 | 5 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
9 David Kalokoh Tiền đạo |
52 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Nick Verschuren Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Dies Janse Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
2 Precious Ugwu Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Gerald Alders Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Charlie Setford Thủ môn |
70 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
6 Sivert Mannsverk Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
De Graafschap
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Philip Brittijn Tiền vệ |
60 | 7 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
26 Ralf Seuntjens Tiền đạo |
35 | 7 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Donny Warmerdam Tiền vệ |
56 | 6 | 4 | 12 | 0 | Tiền vệ |
22 Jeffrey Fortes Hậu vệ |
59 | 5 | 10 | 5 | 0 | Hậu vệ |
15 Jesse van de Haar Tiền vệ |
18 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Ibrahim El Kadiri Tiền vệ |
18 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Rio Hillen Hậu vệ |
34 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Levi Schoppema Hậu vệ |
59 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Joran Hardeman Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Joshua Smits Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Anass Najah Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Jong Ajax
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Ryan van de Pavert Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Skye Vink Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Rico Speksnijder Tiền vệ |
44 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Sean Steur Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Mark Verkuijl Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Paul Reverson Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Julian Brandes Tiền vệ |
62 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Rayane Bounida Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Diyae Jermoumi Hậu vệ |
49 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Yoram Boerhout Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
De Graafschap
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
47 Youssef El Jebli Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Wanya Marcal Madivadua Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Ties Wieggers Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
38 Denzel Eijken Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Kaya Symons Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Lion Kaak Tiền vệ |
57 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Tygo Grotenhuis Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Sten Kremers Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Yannick Eduardo Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Maas Willemsen Hậu vệ |
46 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Anis Yadir Tiền vệ |
53 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Jong Ajax
De Graafschap
Hạng Nhất Hà Lan
De Graafschap
0 : 2
(0-0)
Jong Ajax
Hạng Nhất Hà Lan
Jong Ajax
1 : 2
(0-1)
De Graafschap
Hạng Nhất Hà Lan
De Graafschap
3 : 0
(1-0)
Jong Ajax
Hạng Nhất Hà Lan
Jong Ajax
5 : 1
(2-1)
De Graafschap
Hạng Nhất Hà Lan
Jong Ajax
1 : 1
(0-0)
De Graafschap
Jong Ajax
De Graafschap
80% 0% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Jong Ajax
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Excelsior Jong Ajax |
2 0 (2) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.93 3.75 0.91 |
B
|
X
|
|
25/11/2024 |
FC Volendam Jong Ajax |
3 0 (2) (0) |
0.85 -1.5 1.00 |
0.80 4.0 0.85 |
B
|
X
|
|
22/11/2024 |
Jong Ajax Telstar |
3 0 (1) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.87 3.0 0.89 |
T
|
H
|
|
08/11/2024 |
FC Emmen Jong Ajax |
4 2 (1) (3) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.85 3.0 0.99 |
B
|
T
|
|
01/11/2024 |
Jong Ajax VVV-Venlo |
0 1 (0) (1) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.94 3.25 0.92 |
B
|
X
|
De Graafschap
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
De Graafschap VVV-Venlo |
3 1 (2) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.88 3.5 0.88 |
T
|
T
|
|
25/11/2024 |
FC Emmen De Graafschap |
3 0 (2) (0) |
0.90 +0 0.93 |
0.92 3.0 0.94 |
B
|
H
|
|
22/11/2024 |
De Graafschap TOP Oss |
4 0 (4) (0) |
0.82 -1.5 1.02 |
0.88 3.25 0.88 |
T
|
T
|
|
08/11/2024 |
MVV Maastricht De Graafschap |
0 0 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.82 |
0.90 3.5 0.80 |
B
|
X
|
|
01/11/2024 |
De Graafschap FC Dordrecht |
4 1 (2) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.95 3.5 0.93 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 10
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 11
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 12
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 21