GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Hà Lan - 25/01/2025 15:30

SVĐ: BUKO Stadion

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.91 -1 1/4 0.95

0.85 3.0 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.66 3.70 5.00

0.81 10.25 0.89

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 3/4 0.95

0.94 1.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 2.50 4.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:30 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    BUKO Stadion

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Anthony Correia

  • Ngày sinh:

    02-05-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    168 (T:76, H:54, B:38)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Frank Peereboom

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    28 (T:8, H:8, B:12)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Telstar Jong Ajax

Đội hình

Telstar 3-4-3

Huấn luyện viên: Anthony Correia

Telstar VS Jong Ajax

3-4-3 Jong Ajax

Huấn luyện viên: Frank Peereboom

10

Zakaria Eddahchouri

7

Mohamed Hamdaoui

7

Mohamed Hamdaoui

7

Mohamed Hamdaoui

3

Mitch Apau

3

Mitch Apau

3

Mitch Apau

3

Mitch Apau

7

Mohamed Hamdaoui

7

Mohamed Hamdaoui

7

Mohamed Hamdaoui

10

Kristian Nökkvi Hlynsson

4

Dies Janse

4

Dies Janse

4

Dies Janse

4

Dies Janse

7

Nassef Chourak

7

Nassef Chourak

3

Nick Verschuren

3

Nick Verschuren

3

Nick Verschuren

9

Julian Rijkhoff

Đội hình xuất phát

Telstar

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Zakaria Eddahchouri Tiền đạo

53 23 1 1 0 Tiền đạo

9

Youssef El Kachati Tiền đạo

46 8 5 10 0 Tiền đạo

6

Danny Bakker Hậu vệ

45 4 1 7 1 Hậu vệ

7

Mohamed Hamdaoui Tiền đạo

18 1 2 1 0 Tiền đạo

3

Mitch Apau Hậu vệ

64 1 1 7 0 Hậu vệ

21

Dewon Koswal Hậu vệ

53 1 0 7 0 Hậu vệ

17

Nils Rossen Tiền vệ

24 0 3 1 0 Tiền vệ

4

Guus Offerhaus Tiền vệ

24 0 2 3 0 Tiền vệ

2

Jeff Hardeveld Tiền vệ

20 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Ronald Koeman Jr. Thủ môn

52 1 0 4 0 Thủ môn

25

Tyrone Owusu Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

Jong Ajax

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Kristian Nökkvi Hlynsson Tiền vệ

91 16 11 3 1 Tiền vệ

9

Julian Rijkhoff Tiền đạo

27 10 0 0 0 Tiền đạo

7

Nassef Chourak Tiền vệ

55 5 5 7 0 Tiền vệ

3

Nick Verschuren Hậu vệ

37 1 0 5 0 Hậu vệ

4

Dies Janse Hậu vệ

28 1 0 5 1 Hậu vệ

2

Gerald Alders Hậu vệ

41 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Paul Peters Reverson Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

5

Lucas Jetten Hậu vệ

20 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Sivert Heggheim Mannsverk Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Sean Steur Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Rayane Bounida Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Telstar

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Abdelraffie Benzzine Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Adil Lechkar Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Joey Houweling Thủ môn

65 0 0 0 0 Thủ môn

11

Tyrese Noslin Hậu vệ

21 1 1 2 0 Hậu vệ

27

Reda Kharchouch Tiền đạo

13 0 1 1 0 Tiền đạo

18

Remi van Ekeris Tiền vệ

24 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Jayden Turfkruier Tiền vệ

54 3 4 9 1 Tiền vệ

23

Soufiane Hetli Tiền đạo

24 0 0 1 0 Tiền đạo

14

Mees Kaandorp Tiền vệ

45 4 4 2 1 Tiền vệ

28

Tyrick Bodak Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

19

Sebastiaan Hagedoorn Tiền đạo

24 0 0 0 0 Tiền đạo

Jong Ajax

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Skye Vink Tiền đạo

21 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Julian Christiaan Brandes Tiền vệ

67 2 2 1 0 Tiền vệ

20

David Kalokoh Tiền đạo

57 3 1 2 0 Tiền đạo

12

Charlie Setford Thủ môn

75 0 0 2 0 Thủ môn

17

Mark Thomas Willem Verkuijl Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Yoram Boerhout Tiền đạo

25 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Rida Chahid Hậu vệ

43 1 1 3 0 Hậu vệ

15

Precious Joel Uche-Chukwu Ugwu Hậu vệ

25 0 1 0 0 Hậu vệ

Telstar

Jong Ajax

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Telstar: 2T - 1H - 2B) (Jong Ajax: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/11/2024

Hạng Nhất Hà Lan

Jong Ajax

3 : 0

(1-0)

Telstar

26/02/2024

Hạng Nhất Hà Lan

Jong Ajax

0 : 3

(0-2)

Telstar

29/09/2023

Hạng Nhất Hà Lan

Telstar

3 : 2

(1-1)

Jong Ajax

07/04/2023

Hạng Nhất Hà Lan

Telstar

2 : 3

(0-1)

Jong Ajax

08/08/2022

Hạng Nhất Hà Lan

Jong Ajax

1 : 1

(1-1)

Telstar

Phong độ gần nhất

Telstar

Phong độ

Jong Ajax

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.0
TB bàn thắng
2.2
1.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Telstar

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hà Lan

17/01/2025

VVV-Venlo

Telstar

1 0

(0) (0)

0.87 +0.5 0.97

0.90 2.75 0.79

B
X

Hạng Nhất Hà Lan

12/01/2025

Telstar

Jong PSV

1 0

(0) (0)

0.90 -1.25 0.95

0.86 3.25 0.88

B
X

Hạng Nhất Hà Lan

22/12/2024

MVV Maastricht

Telstar

5 1

(2) (1)

0.82 +0.25 1.02

0.81 2.75 0.94

B
T

Cúp Quốc Gia Hà Lan

19/12/2024

Ajax

Telstar

2 0

(0) (0)

0.97 -2.25 0.87

0.92 4.0 0.86

T
X

Hạng Nhất Hà Lan

13/12/2024

Telstar

Helmond Sport

3 0

(2) (0)

0.87 -1.0 0.97

0.91 3.0 0.93

T
H

Jong Ajax

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hà Lan

20/01/2025

Jong Ajax

Jong PSV

4 0

(2) (0)

0.85 -0.75 1.00

0.86 3.75 0.89

T
T

Hạng Nhất Hà Lan

13/01/2025

Jong AZ

Jong Ajax

2 1

(0) (1)

0.87 -0.25 0.97

0.87 3.25 0.97

B
X

Hạng Nhất Hà Lan

23/12/2024

Jong Ajax

Roda JC Kerkrade

3 1

(2) (1)

1.28 +0 0.68

0.95 3.25 0.93

T
T

Hạng Nhất Hà Lan

13/12/2024

TOP Oss

Jong Ajax

2 1

(0) (0)

0.86 +0.25 0.71

0.86 3.0 0.81

B
H

Hạng Nhất Hà Lan

09/12/2024

Jong Ajax

De Graafschap

2 0

(1) (0)

0.86 0.5 1.02

0.82 3.5 1.02

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 2

0 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 3

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 6

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 9

Thống kê trên 5 trận gần nhất