Hạng Nhất Hà Lan - 13/01/2025 19:00
SVĐ: AFAS Trainingscomplex
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 3/4 0.97
0.87 3.25 0.97
- - -
- - -
2.10 3.75 3.10
0.84 10 0.90
- - -
- - -
0.75 0 -0.95
0.96 1.5 0.80
- - -
- - -
2.60 2.60 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Đang cập nhật
Gerald Alders
-
36’
Gerald Alders
Rayane Bounida
-
Sem van Duijn
Yoël van den Ban
41’ -
45’
Lucas Jetten
Rayane Bounida
-
Jasper Hartog
Julian Oerip
46’ -
50’
Đang cập nhật
Jaydon Banel
-
Elijah Dijkstra
Kees Smit
58’ -
Lewis Schouten
Jeremiah Esajas
61’ -
Julian Oerip
Wassim Bouziane
66’ -
Đang cập nhật
Jeremiah Esajas
69’ -
78’
Sean Steur
Rico Speksnijder
-
87’
Julian Brandes
Jinairo Johnson
-
Jayen Gerold
Jurre van Aken
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
3
54%
46%
2
3
19
9
481
399
13
15
5
3
5
1
Jong AZ Jong Ajax
Jong AZ 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Leeroy Echteld
4-2-3-1 Jong Ajax
Huấn luyện viên: Frank Peereboom
10
Kees Smit
11
Jayen Gerold
11
Jayen Gerold
11
Jayen Gerold
11
Jayen Gerold
4
Lewis Schouten
4
Lewis Schouten
2
Elijah Dijkstra
2
Elijah Dijkstra
2
Elijah Dijkstra
3
Jorn Berkhout
11
Jaydon Amauri Banel
3
Nick Verschuren
3
Nick Verschuren
3
Nick Verschuren
3
Nick Verschuren
6
Julian Christiaan Brandes
6
Julian Christiaan Brandes
7
Jan Faberski
7
Jan Faberski
7
Jan Faberski
9
Julian Rijkhoff
Jong AZ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kees Smit Tiền vệ |
45 | 6 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
3 Jorn Berkhout Hậu vệ |
93 | 3 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
4 Lewis Schouten Hậu vệ |
69 | 2 | 6 | 8 | 1 | Hậu vệ |
2 Elijah Dijkstra Hậu vệ |
20 | 2 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Jayen Gerold Tiền vệ |
53 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Misha Engel Hậu vệ |
120 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
6 Job Kalisvaart Tiền vệ |
64 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Hobie Verhulst Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Kasper Boogaard Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Jasper Hartog Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Sem van Duijn Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Jong Ajax
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jaydon Amauri Banel Tiền vệ |
92 | 11 | 8 | 7 | 1 | Tiền vệ |
9 Julian Rijkhoff Tiền đạo |
25 | 10 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Julian Christiaan Brandes Tiền vệ |
65 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Jan Faberski Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Nick Verschuren Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Dies Janse Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
2 Precious Joel Uche-Chukwu Ugwu Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Gerald Alders Tiền vệ |
39 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Charlie Setford Thủ môn |
73 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
5 Lucas Jetten Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Sean Steur Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Jong AZ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Tristan Kuijsten Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Julian Oerip Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Jurre van Aken Hậu vệ |
86 | 4 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Rio Robbemond Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Billy van Duijl Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Mathijs Menu Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Sem Dekkers Hậu vệ |
75 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
22 Wassim Bouziane Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Jeremiah Esajas Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
19 Yoël van den Ban Tiền đạo |
10 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Jong Ajax
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Ryan van de Pavert Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Rayane Bounida Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Jinairo Johnson Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Skye Vink Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Yoram Boerhout Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 David Kalokoh Tiền đạo |
55 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Paul Peters Reverson Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Rico Speksnijder Tiền vệ |
47 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Jong AZ
Jong Ajax
Hạng Nhất Hà Lan
Jong Ajax
1 : 2
(1-0)
Jong AZ
Hạng Nhất Hà Lan
Jong Ajax
1 : 4
(0-2)
Jong AZ
Hạng Nhất Hà Lan
Jong AZ
5 : 2
(2-2)
Jong Ajax
Hạng Nhất Hà Lan
Jong Ajax
1 : 2
(0-0)
Jong AZ
Hạng Nhất Hà Lan
Jong AZ
1 : 1
(0-1)
Jong Ajax
Jong AZ
Jong Ajax
60% 20% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Jong AZ
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
SC Cambuur Jong AZ |
0 2 (0) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.85 3.25 0.84 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Jong AZ FC Emmen |
1 1 (1) (0) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.94 3.0 0.94 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
FC Volendam Jong AZ |
2 0 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.93 3.75 0.93 |
B
|
X
|
|
02/12/2024 |
Jong AZ MVV Maastricht |
2 3 (1) (2) |
0.92 +0.25 0.98 |
0.88 3.25 0.99 |
B
|
T
|
|
25/11/2024 |
Jong PSV Jong AZ |
2 1 (1) (1) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.90 3.5 0.90 |
B
|
X
|
Jong Ajax
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/12/2024 |
Jong Ajax Roda JC Kerkrade |
3 1 (2) (1) |
1.28 +0 0.68 |
0.95 3.25 0.93 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
TOP Oss Jong Ajax |
2 1 (0) (0) |
0.86 +0.25 0.71 |
0.86 3.0 0.81 |
B
|
H
|
|
09/12/2024 |
Jong Ajax De Graafschap |
2 0 (1) (0) |
0.86 0.5 1.02 |
0.82 3.5 1.02 |
T
|
X
|
|
29/11/2024 |
Excelsior Jong Ajax |
2 0 (2) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.93 3.75 0.91 |
B
|
X
|
|
25/11/2024 |
FC Volendam Jong Ajax |
3 0 (2) (0) |
0.85 -1.5 1.00 |
0.80 4.0 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 1
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 9
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 5
11 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 10