Hạng Nhất Hà Lan - 13/12/2024 19:00
SVĐ: Frans Heesen Stadion
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.86 1/4 0.71
0.86 3.0 0.81
- - -
- - -
2.60 3.80 2.40
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.99 0 0.73
0.89 1.25 0.83
- - -
- - -
3.10 2.37 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Abel Stensrud
Abel Stensrud
36’ -
46’
Sivert Mannsverk
Julian Brandes
-
52’
Đang cập nhật
Nick Verschuren
-
Đang cập nhật
Julian Kuijpers
54’ -
Đang cập nhật
Julian Kuijpers
55’ -
Marcelencio Esajas
Tom van der Werff
59’ -
62’
Sean Steur
Rayane Bounida
-
63’
Jan Faberski
Rayane Bounida
-
78’
Đang cập nhật
Charlie Setford
-
Đang cập nhật
Giovanni Korte
79’ -
80’
Gerald Alders
Jorthy Mokio
-
Karim Loukili
Calvin Mac-Intosh
84’ -
89’
Nassef Chourak
Rico Speksnijder
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
8
37%
63%
6
3
14
14
330
561
11
21
5
7
4
0
TOP Oss Jong Ajax
TOP Oss 4-3-3
Huấn luyện viên: Sjors Ultee
4-3-3 Jong Ajax
Huấn luyện viên: Frank Peereboom
39
Arthur Allemeersch
7
Karim Loukili
7
Karim Loukili
7
Karim Loukili
7
Karim Loukili
20
Giovanni Troupee
20
Giovanni Troupee
20
Giovanni Troupee
20
Giovanni Troupee
20
Giovanni Troupee
20
Giovanni Troupee
11
Jaydon Banel
3
Nick Verschuren
3
Nick Verschuren
3
Nick Verschuren
3
Nick Verschuren
7
Jan Faberski
7
Jan Faberski
7
Jan Faberski
7
Jan Faberski
7
Jan Faberski
7
Jan Faberski
TOP Oss
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Arthur Allemeersch Tiền vệ |
56 | 7 | 4 | 4 | 1 | Tiền vệ |
9 Abel Stensrud Tiền đạo |
37 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Giovanni Korte Tiền đạo |
34 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
20 Giovanni Troupee Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Karim Loukili Tiền đạo |
29 | 0 | 2 | 4 | 1 | Tiền đạo |
1 Mike Havekotte Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Leonel Miguel Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Xander Lambrix Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
26 Julian Kuijpers Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Mitchell van Rooijen Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Marcelencio Esajas Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Jong Ajax
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jaydon Banel Tiền đạo |
90 | 11 | 8 | 7 | 1 | Tiền đạo |
8 Nassef Chourak Tiền vệ |
52 | 5 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
9 David Kalokoh Tiền đạo |
53 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Jan Faberski Tiền đạo |
16 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Nick Verschuren Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Dies Janse Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
2 Precious Ugwu Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Gerald Alders Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Charlie Setford Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
10 Sean Steur Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Sivert Mannsverk Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
TOP Oss
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Jules Van Bost Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Tom van der Werff Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Max van Herk Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Thomas Cox Hậu vệ |
50 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
29 Tymen Niekel Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Mohamed Sekou Toure Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Sven Zitman Tiền vệ |
40 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Calvin Mac-Intosh Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Jonathan Mulder Hậu vệ |
56 | 0 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
30 Mark Spenkelink Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Mert Ahmet Erkan Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Jong Ajax
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Skye Vink Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Jorthy Mokio Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Rico Speksnijder Tiền vệ |
45 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Ryan van de Pavert Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Julian Brandes Tiền vệ |
63 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Rayane Bounida Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Diyae Jermoumi Hậu vệ |
50 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Paul Reverson Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Yoram Boerhout Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
TOP Oss
Jong Ajax
Hạng Nhất Hà Lan
TOP Oss
2 : 1
(2-0)
Jong Ajax
Hạng Nhất Hà Lan
Jong Ajax
1 : 0
(1-0)
TOP Oss
Hạng Nhất Hà Lan
Jong Ajax
1 : 2
(0-1)
TOP Oss
Hạng Nhất Hà Lan
TOP Oss
1 : 1
(0-1)
Jong Ajax
Hạng Nhất Hà Lan
Jong Ajax
4 : 1
(3-0)
TOP Oss
TOP Oss
Jong Ajax
20% 60% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
TOP Oss
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
VVV-Venlo TOP Oss |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.92 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
TOP Oss Jong Utrecht |
1 1 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
25/11/2024 |
FC Dordrecht TOP Oss |
2 2 (1) (0) |
0.85 -1.25 1.00 |
0.90 3.25 0.94 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
De Graafschap TOP Oss |
4 0 (4) (0) |
0.82 -1.5 1.02 |
0.88 3.25 0.88 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
TOP Oss FC Den Bosch |
1 0 (1) (0) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.87 2.75 0.89 |
T
|
X
|
Jong Ajax
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/12/2024 |
Jong Ajax De Graafschap |
2 0 (1) (0) |
0.86 0.5 1.02 |
0.82 3.5 1.02 |
T
|
X
|
|
29/11/2024 |
Excelsior Jong Ajax |
2 0 (2) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.93 3.75 0.91 |
B
|
X
|
|
25/11/2024 |
FC Volendam Jong Ajax |
3 0 (2) (0) |
0.85 -1.5 1.00 |
0.80 4.0 0.85 |
B
|
X
|
|
22/11/2024 |
Jong Ajax Telstar |
3 0 (1) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.87 3.0 0.89 |
T
|
H
|
|
08/11/2024 |
FC Emmen Jong Ajax |
4 2 (1) (3) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.85 3.0 0.99 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
4 Tổng 4
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
11 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 10
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 8
12 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 14