Hạng Nhất Hà Lan - 03/02/2025 19:00
SVĐ: Sportcomplex Zoudenbalch
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Jong Utrecht Jong Ajax
Jong Utrecht 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Jong Ajax
Huấn luyện viên:
11
Adrian Blake
2
Massien Ghaddari
2
Massien Ghaddari
2
Massien Ghaddari
2
Massien Ghaddari
14
Joshua Mukeh
14
Joshua Mukeh
14
Joshua Mukeh
14
Joshua Mukeh
14
Joshua Mukeh
14
Joshua Mukeh
10
Kristian Nökkvi Hlynsson
4
Dies Janse
4
Dies Janse
4
Dies Janse
4
Dies Janse
7
Nassef Chourak
7
Nassef Chourak
3
Nick Verschuren
3
Nick Verschuren
3
Nick Verschuren
9
Julian Rijkhoff
Jong Utrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Adrian Blake Tiền đạo |
46 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Sil van der Wegen Tiền vệ |
54 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Silas Andersen Tiền vệ |
46 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
14 Joshua Mukeh Hậu vệ |
87 | 1 | 2 | 11 | 1 | Hậu vệ |
2 Massien Ghaddari Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
8 Ivar Jenner Tiền vệ |
61 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Tom Gerard de Graaff Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Noa Dundas Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Jesper van Riel Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Bjorn Menzo Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Georgios Charalampoglou Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Jong Ajax
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kristian Nökkvi Hlynsson Tiền vệ |
91 | 16 | 11 | 3 | 1 | Tiền vệ |
9 Julian Rijkhoff Tiền đạo |
27 | 10 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Nassef Chourak Tiền vệ |
55 | 5 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
3 Nick Verschuren Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Dies Janse Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
2 Gerald Alders Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Paul Peters Reverson Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Lucas Jetten Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Sivert Heggheim Mannsverk Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Sean Steur Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Rayane Bounida Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Jong Utrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Michel Driezen Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Achraf Boumenjal Hậu vệ |
68 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
18 Gibson Yah Tiền vệ |
43 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Per Kloosterboer Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Oualid Agougil Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Jaygo van Ommeren Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Nazjir Held Hậu vệ |
56 | 2 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
21 Lynden Edhart Tiền vệ |
86 | 6 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
31 Andreas Frederik Dithmer Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Emil Rohd Schlichting Tiền đạo |
51 | 2 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
Jong Ajax
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 David Kalokoh Tiền đạo |
57 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Charlie Setford Thủ môn |
75 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
17 Mark Thomas Willem Verkuijl Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Yoram Boerhout Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Rida Chahid Hậu vệ |
43 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Precious Joel Uche-Chukwu Ugwu Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Skye Vink Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Julian Christiaan Brandes Tiền vệ |
67 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Jong Utrecht
Jong Ajax
Hạng Nhất Hà Lan
Jong Ajax
0 : 0
(0-0)
Jong Utrecht
Hạng Nhất Hà Lan
Jong Utrecht
0 : 1
(0-1)
Jong Ajax
Hạng Nhất Hà Lan
Jong Ajax
2 : 1
(1-1)
Jong Utrecht
Hạng Nhất Hà Lan
Jong Utrecht
1 : 0
(0-0)
Jong Ajax
Hạng Nhất Hà Lan
Jong Ajax
1 : 2
(1-1)
Jong Utrecht
Jong Utrecht
Jong Ajax
20% 60% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Jong Utrecht
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/01/2025 |
FC Den Bosch Jong Utrecht |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.92 3.0 0.94 |
T
|
X
|
|
24/01/2025 |
Roda JC Kerkrade Jong Utrecht |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.89 3.0 0.78 |
|||
20/01/2025 |
Jong Utrecht De Graafschap |
1 1 (1) (0) |
0.97 +0.75 0.93 |
0.80 3.0 0.87 |
T
|
X
|
|
20/12/2024 |
Jong Utrecht Helmond Sport |
3 1 (1) (1) |
1.07 +0 0.83 |
0.88 2.75 0.81 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
Vitesse Jong Utrecht |
2 1 (0) (0) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.79 2.75 0.96 |
H
|
T
|
Jong Ajax
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Telstar Jong Ajax |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.92 3.0 0.90 |
|||
20/01/2025 |
Jong Ajax Jong PSV |
4 0 (2) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.86 3.75 0.89 |
T
|
T
|
|
13/01/2025 |
Jong AZ Jong Ajax |
2 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.87 3.25 0.97 |
B
|
X
|
|
23/12/2024 |
Jong Ajax Roda JC Kerkrade |
3 1 (2) (1) |
1.28 +0 0.68 |
0.95 3.25 0.93 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
TOP Oss Jong Ajax |
2 1 (0) (0) |
0.86 +0.25 0.71 |
0.86 3.0 0.81 |
B
|
H
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 3
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 6
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 9