Hạng Nhất Hà Lan - 23/12/2024 19:00
SVĐ: Sportpark De Toekomst
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.78 0 0.68
0.95 3.25 0.93
- - -
- - -
3.00 3.75 2.15
0.90 10.25 0.84
- - -
- - -
-0.91 0 0.70
0.80 1.25 0.95
- - -
- - -
3.25 2.50 2.62
- - -
- - -
- - -
-
-
Julian Rijkhoff
Nassef Chourak
5’ -
9’
Ryan Yang Leijten
Cain Seedorf
-
Đang cập nhật
Julian Rijkhoff
28’ -
Aaron Bouwman
Precious Ugwu
29’ -
Julian Rijkhoff
Rayane Bounida
65’ -
66’
Nathan Markelo
Saydou Bangura
-
67’
Patriot Sejdiu
Tiago Çukur
-
78’
Joey Muller
Enrique Peña Zauner
-
86’
Đang cập nhật
Orhan Dzepar
-
Rayane Bounida
Jan Faberski
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
8
47%
53%
6
5
15
18
392
424
13
17
8
7
2
3
Jong Ajax Roda JC Kerkrade
Jong Ajax 4-3-3
Huấn luyện viên: Frank Peereboom
4-3-3 Roda JC Kerkrade
Huấn luyện viên: Bas Sibum
11
Jaydon Banel
3
Aaron Bouwman
3
Aaron Bouwman
3
Aaron Bouwman
3
Aaron Bouwman
7
Jan Faberski
7
Jan Faberski
7
Jan Faberski
7
Jan Faberski
7
Jan Faberski
7
Jan Faberski
97
Thibo Baeten
47
Cain Seedorf
47
Cain Seedorf
47
Cain Seedorf
47
Cain Seedorf
17
Orhan Dzepar
17
Orhan Dzepar
77
Patriot Sejdiu
77
Patriot Sejdiu
77
Patriot Sejdiu
8
Joey Muller
Jong Ajax
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jaydon Banel Tiền đạo |
91 | 11 | 8 | 7 | 1 | Tiền đạo |
9 Julian Rijkhoff Tiền đạo |
24 | 10 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Nassef Chourak Tiền vệ |
53 | 5 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Jan Faberski Tiền đạo |
17 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Aaron Bouwman Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Dies Janse Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
5 Jorthy Mokio Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Gerald Alders Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Paul Reverson Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Mark Verkuijl Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Sean Steur Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Roda JC Kerkrade
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
97 Thibo Baeten Tiền đạo |
17 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Joey Muller Hậu vệ |
35 | 4 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Orhan Dzepar Tiền vệ |
38 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
77 Patriot Sejdiu Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
47 Cain Seedorf Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Brian Koglin Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
15 Lucas Beerten Tiền vệ |
53 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
90 Nick Marsman Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Nathan Markelo Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Thomas Oude Kotte Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Ryan Yang Leijten Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Jong Ajax
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Lucas Jetten Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Yoram Boerhout Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Precious Ugwu Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Rico Speksnijder Tiền vệ |
46 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Charlie Setford Thủ môn |
72 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
18 Julian Brandes Tiền vệ |
64 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Skye Vink Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Diyae Jermoumi Hậu vệ |
51 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Rayane Bounida Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 David Kalokoh Tiền đạo |
54 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Roda JC Kerkrade
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Juul Timmermans Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Saydou Bangura Tiền đạo |
53 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Enrique Peña Zauner Tiền đạo |
57 | 12 | 4 | 6 | 1 | Tiền đạo |
21 Rodney Kongolo Tiền vệ |
41 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Tim Kother Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Tiago Çukur Tiền đạo |
18 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
26 Reda El Meliani Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Joshua Schwirten Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Jordy Steins Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Casper Van Hemelryck Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Jong Ajax
Roda JC Kerkrade
Hạng Nhất Hà Lan
Roda JC Kerkrade
2 : 1
(1-0)
Jong Ajax
Hạng Nhất Hà Lan
Jong Ajax
1 : 1
(1-1)
Roda JC Kerkrade
Hạng Nhất Hà Lan
Roda JC Kerkrade
2 : 1
(1-1)
Jong Ajax
Hạng Nhất Hà Lan
Jong Ajax
1 : 2
(1-2)
Roda JC Kerkrade
Hạng Nhất Hà Lan
Roda JC Kerkrade
1 : 0
(0-0)
Jong Ajax
Jong Ajax
Roda JC Kerkrade
60% 0% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Jong Ajax
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
40% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
TOP Oss Jong Ajax |
2 1 (0) (0) |
0.86 +0.25 0.71 |
0.86 3.0 0.81 |
B
|
H
|
|
09/12/2024 |
Jong Ajax De Graafschap |
2 0 (1) (0) |
0.86 0.5 1.02 |
0.82 3.5 1.02 |
T
|
X
|
|
29/11/2024 |
Excelsior Jong Ajax |
2 0 (2) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.93 3.75 0.91 |
B
|
X
|
|
25/11/2024 |
FC Volendam Jong Ajax |
3 0 (2) (0) |
0.85 -1.5 1.00 |
0.80 4.0 0.85 |
B
|
X
|
|
22/11/2024 |
Jong Ajax Telstar |
3 0 (1) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.87 3.0 0.89 |
T
|
H
|
Roda JC Kerkrade
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Roda JC Kerkrade FC Dordrecht |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.89 3.25 0.85 |
B
|
X
|
|
09/12/2024 |
Jong PSV Roda JC Kerkrade |
2 3 (1) (0) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.81 3.25 0.88 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Roda JC Kerkrade FC Volendam |
1 1 (1) (0) |
0.77 +0.25 0.66 |
0.96 3.25 0.92 |
T
|
X
|
|
26/11/2024 |
Roda JC Kerkrade Vitesse |
3 0 (1) (0) |
0.92 -1.25 0.94 |
0.91 3.0 0.93 |
T
|
H
|
|
22/11/2024 |
Jong Utrecht Roda JC Kerkrade |
1 3 (1) (0) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.89 2.75 0.87 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 15
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 5
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 20