- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Jong Ajax Excelsior
Jong Ajax 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Excelsior
Huấn luyện viên:
10
Kristian Nökkvi Hlynsson
4
Dies Janse
4
Dies Janse
4
Dies Janse
4
Dies Janse
7
Nassef Chourak
7
Nassef Chourak
3
Nick Verschuren
3
Nick Verschuren
3
Nick Verschuren
9
Julian Rijkhoff
15
Noah Naujoks
5
Casper Widell
5
Casper Widell
5
Casper Widell
5
Casper Widell
30
Derensili Sanches Fernandes
30
Derensili Sanches Fernandes
12
Arthur Zagre
12
Arthur Zagre
12
Arthur Zagre
10
Lance Duijvestijn
Jong Ajax
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kristian Nökkvi Hlynsson Tiền vệ |
91 | 16 | 11 | 3 | 1 | Tiền vệ |
9 Julian Rijkhoff Tiền đạo |
27 | 10 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Nassef Chourak Tiền vệ |
55 | 5 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
3 Nick Verschuren Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Dies Janse Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
2 Gerald Alders Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Paul Peters Reverson Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Lucas Jetten Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Sivert Heggheim Mannsverk Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Sean Steur Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Rayane Bounida Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Excelsior
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Noah Naujoks Tiền vệ |
58 | 4 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Lance Duijvestijn Tiền vệ |
24 | 4 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Derensili Sanches Fernandes Tiền vệ |
57 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Arthur Zagre Hậu vệ |
47 | 2 | 5 | 8 | 1 | Hậu vệ |
5 Casper Widell Hậu vệ |
59 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
29 Mike van Duinen Tiền đạo |
45 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
2 Ilias Bronkhorst Hậu vệ |
24 | 1 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Kik Pierie Hậu vệ |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Django Warmerdam Tiền vệ |
25 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Calvin Raatsie Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
11 Zach Booth Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Jong Ajax
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Julian Christiaan Brandes Tiền vệ |
67 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 David Kalokoh Tiền đạo |
57 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Charlie Setford Thủ môn |
75 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
17 Mark Thomas Willem Verkuijl Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Yoram Boerhout Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Rida Chahid Hậu vệ |
43 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Precious Joel Uche-Chukwu Ugwu Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Skye Vink Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Excelsior
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Jacky Donkor Tiền đạo |
29 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Richie Omorowa Tiền đạo |
51 | 11 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Rayvien Rosario Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Cedric Hatenboer Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Jerolldino Armantrading Tiền đạo |
22 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Joshua Eijgenraam Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Serano Seymor Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Seb Loeffen Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Seydou Fini Tiền đạo |
23 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Jong Ajax
Excelsior
Hạng Nhất Hà Lan
Excelsior
2 : 0
(2-0)
Jong Ajax
Hạng Nhất Hà Lan
Excelsior
6 : 2
(3-1)
Jong Ajax
Hạng Nhất Hà Lan
Jong Ajax
1 : 2
(0-0)
Excelsior
Hạng Nhất Hà Lan
Excelsior
5 : 1
(3-0)
Jong Ajax
Hạng Nhất Hà Lan
Jong Ajax
3 : 0
(0-0)
Excelsior
Jong Ajax
Excelsior
20% 40% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Jong Ajax
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2025 |
Jong Utrecht Jong Ajax |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Telstar Jong Ajax |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.75 0.95 |
0.85 3.0 0.82 |
|||
20/01/2025 |
Jong Ajax Jong PSV |
4 0 (2) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.86 3.75 0.89 |
T
|
T
|
|
13/01/2025 |
Jong AZ Jong Ajax |
2 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.87 3.25 0.97 |
B
|
X
|
|
23/12/2024 |
Jong Ajax Roda JC Kerkrade |
3 1 (2) (1) |
1.28 +0 0.68 |
0.95 3.25 0.93 |
T
|
T
|
Excelsior
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Excelsior Vitesse |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Excelsior ADO Den Haag |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.89 2.75 0.93 |
|||
17/01/2025 |
SC Cambuur Excelsior |
1 0 (1) (0) |
0.79 +0 0.97 |
0.92 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
14/01/2025 |
PSV Excelsior |
3 3 (0) (1) |
0.90 -2.5 0.95 |
0.98 4.25 0.85 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
Excelsior FC Dordrecht |
1 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.90 3.5 0.80 |
H
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 3
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 7
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 10