GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Hà Lan - 21/02/2025 19:00

SVĐ: Parkstad Limburg Stadion

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 21/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Parkstad Limburg Stadion

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Roda JC Kerkrade FC Den Bosch

Đội hình

Roda JC Kerkrade 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Roda JC Kerkrade VS FC Den Bosch

4-2-3-1 FC Den Bosch

Huấn luyện viên:

7

Enrique Manuel Peña Zauner

47

Cain Seedorf

47

Cain Seedorf

47

Cain Seedorf

47

Cain Seedorf

9

Tiago Cukur

9

Tiago Cukur

21

Rodney Kongolo

21

Rodney Kongolo

21

Rodney Kongolo

8

Joey Paul Müller

17

Byron Burgering

33

Mees Laros

33

Mees Laros

33

Mees Laros

33

Mees Laros

23

Mikuláš Bakaľa

23

Mikuláš Bakaľa

23

Mikuláš Bakaľa

23

Mikuláš Bakaľa

23

Mikuláš Bakaľa

23

Mikuláš Bakaľa

Đội hình xuất phát

Roda JC Kerkrade

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Enrique Manuel Peña Zauner Tiền vệ

60 12 4 6 1 Tiền vệ

8

Joey Paul Müller Hậu vệ

38 4 2 1 0 Hậu vệ

9

Tiago Cukur Tiền đạo

21 2 2 2 0 Tiền đạo

21

Rodney Kongolo Tiền vệ

44 1 3 2 0 Tiền vệ

47

Cain Seedorf Tiền vệ

19 1 1 1 0 Tiền vệ

4

Brian Koglin Hậu vệ

50 1 0 5 0 Hậu vệ

22

Jay Kruiver Hậu vệ

21 0 2 3 0 Hậu vệ

15

Lucas Beerten Tiền vệ

56 0 1 6 0 Tiền vệ

52

Issam El Maach Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

13

Nils Röseler Hậu vệ

57 0 0 2 0 Hậu vệ

20

Ryan Yang Leijten Tiền vệ

23 0 0 1 0 Tiền vệ

FC Den Bosch

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Byron Burgering Tiền đạo

22 5 4 1 0 Tiền đạo

22

Danzell Gravenberch Tiền đạo

22 4 3 0 0 Tiền đạo

14

Nick de Groot Hậu vệ

61 2 3 7 0 Hậu vệ

23

Mikuláš Bakaľa Tiền vệ

21 2 0 4 0 Tiền vệ

33

Mees Laros Tiền vệ

59 0 2 1 0 Tiền vệ

3

Victor van den Bogert Hậu vệ

54 0 1 6 0 Hậu vệ

11

Danny Verbeek Tiền vệ

23 0 1 3 0 Tiền vệ

36

Pepijn van de Merbel Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

47

Sheddy Barglan Hậu vệ

44 0 0 2 0 Hậu vệ

15

Teun van Grunsven Hậu vệ

46 0 0 5 0 Hậu vệ

16

Kévin Monzialo Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Roda JC Kerkrade

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Joshua Schwirten Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

27

Mamadou Saydou Bangura Tiền đạo

56 2 0 1 0 Tiền đạo

11

Iman Griffith Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Casper Van Hemelryck Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

18

Tim Köther Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

23

Jordy Steins Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn

34

Keziah Veendorp Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Wesley Spieringhs Tiền vệ

33 1 2 3 0 Tiền vệ

26

Reda El Meliani Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Michael Breij Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

FC Den Bosch

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

34

Yannick Keijser Tiền đạo

42 1 0 0 0 Tiền đạo

7

Vieri Kotzebue Tiền đạo

40 2 2 1 0 Tiền đạo

6

Markus Soomets Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Hicham Acheffay Tiền đạo

21 2 1 1 0 Tiền đạo

8

Rein van Hedel Tiền vệ

27 1 1 1 0 Tiền vệ

40

Ilias Boumassaoudi Tiền đạo

57 4 1 2 0 Tiền đạo

31

Tjemme Bijlsma Thủ môn

25 0 0 1 0 Thủ môn

21

Denzel Kuijpers Tiền đạo

6 1 0 0 0 Tiền đạo

9

Sebastian Karlsson Grach Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

48

Silver Uyiosa Elum Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

4

Yuya Ikeshita Tiền vệ

40 1 1 10 0 Tiền vệ

Roda JC Kerkrade

FC Den Bosch

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Roda JC Kerkrade: 2T - 2H - 1B) (FC Den Bosch: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/11/2024

Hạng Nhất Hà Lan

FC Den Bosch

1 : 1

(0-0)

Roda JC Kerkrade

19/01/2024

Hạng Nhất Hà Lan

FC Den Bosch

0 : 0

(0-0)

Roda JC Kerkrade

22/09/2023

Hạng Nhất Hà Lan

Roda JC Kerkrade

4 : 1

(1-0)

FC Den Bosch

21/04/2023

Hạng Nhất Hà Lan

Roda JC Kerkrade

0 : 1

(0-0)

FC Den Bosch

19/08/2022

Hạng Nhất Hà Lan

FC Den Bosch

0 : 3

(0-0)

Roda JC Kerkrade

Phong độ gần nhất

Roda JC Kerkrade

Phong độ

FC Den Bosch

5 trận gần nhất

20% 80% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 100% 0%

0.0
TB bàn thắng
0.0
0.2
TB bàn thua
0.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Roda JC Kerkrade

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hà Lan

14/02/2025

FC Dordrecht

Roda JC Kerkrade

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Nhất Hà Lan

07/02/2025

Roda JC Kerkrade

Jong AZ

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Nhất Hà Lan

01/02/2025

MVV Maastricht

Roda JC Kerkrade

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Nhất Hà Lan

24/01/2025

Roda JC Kerkrade

Jong Utrecht

0 0

(0) (0)

0.84 -1.25 0.98

0.89 3.0 0.78

Hạng Nhất Hà Lan

20/01/2025

Roda JC Kerkrade

SC Cambuur

0 1

(0) (0)

0.85 +0 0.95

0.85 2.5 0.95

B
X

FC Den Bosch

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hà Lan

14/02/2025

FC Den Bosch

Telstar

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Nhất Hà Lan

07/02/2025

De Graafschap

FC Den Bosch

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Nhất Hà Lan

31/01/2025

FC Den Bosch

FC Volendam

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Nhất Hà Lan

27/01/2025

FC Den Bosch

Jong Utrecht

0 0

(0) (0)

0.82 -1.0 1.02

0.92 3.0 0.94

B
X

Hạng Nhất Hà Lan

24/01/2025

FC Den Bosch

TOP Oss

0 0

(0) (0)

1.02 -0.75 0.84

0.85 2.75 0.85

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 0

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 0

Tất cả

0 Thẻ vàng đối thủ 0

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 0

Thống kê trên 5 trận gần nhất