Hạng Nhất Hà Lan - 21/02/2025 19:00
SVĐ: Parkstad Limburg Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Roda JC Kerkrade FC Den Bosch
Roda JC Kerkrade 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 FC Den Bosch
Huấn luyện viên:
7
Enrique Manuel Peña Zauner
47
Cain Seedorf
47
Cain Seedorf
47
Cain Seedorf
47
Cain Seedorf
9
Tiago Cukur
9
Tiago Cukur
21
Rodney Kongolo
21
Rodney Kongolo
21
Rodney Kongolo
8
Joey Paul Müller
17
Byron Burgering
33
Mees Laros
33
Mees Laros
33
Mees Laros
33
Mees Laros
23
Mikuláš Bakaľa
23
Mikuláš Bakaľa
23
Mikuláš Bakaľa
23
Mikuláš Bakaľa
23
Mikuláš Bakaľa
23
Mikuláš Bakaľa
Roda JC Kerkrade
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Enrique Manuel Peña Zauner Tiền vệ |
60 | 12 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
8 Joey Paul Müller Hậu vệ |
38 | 4 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Tiago Cukur Tiền đạo |
21 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Rodney Kongolo Tiền vệ |
44 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
47 Cain Seedorf Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Brian Koglin Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Jay Kruiver Hậu vệ |
21 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Lucas Beerten Tiền vệ |
56 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
52 Issam El Maach Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Nils Röseler Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Ryan Yang Leijten Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
FC Den Bosch
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Byron Burgering Tiền đạo |
22 | 5 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Danzell Gravenberch Tiền đạo |
22 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Nick de Groot Hậu vệ |
61 | 2 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
23 Mikuláš Bakaľa Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
33 Mees Laros Tiền vệ |
59 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Victor van den Bogert Hậu vệ |
54 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 Danny Verbeek Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
36 Pepijn van de Merbel Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 Sheddy Barglan Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Teun van Grunsven Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Kévin Monzialo Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Roda JC Kerkrade
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Joshua Schwirten Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Mamadou Saydou Bangura Tiền đạo |
56 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Iman Griffith Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Casper Van Hemelryck Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Tim Köther Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Jordy Steins Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Keziah Veendorp Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Wesley Spieringhs Tiền vệ |
33 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Reda El Meliani Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Michael Breij Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FC Den Bosch
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Yannick Keijser Tiền đạo |
42 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Vieri Kotzebue Tiền đạo |
40 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Markus Soomets Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Hicham Acheffay Tiền đạo |
21 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Rein van Hedel Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Ilias Boumassaoudi Tiền đạo |
57 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 Tjemme Bijlsma Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Denzel Kuijpers Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Sebastian Karlsson Grach Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
48 Silver Uyiosa Elum Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Yuya Ikeshita Tiền vệ |
40 | 1 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
Roda JC Kerkrade
FC Den Bosch
Hạng Nhất Hà Lan
FC Den Bosch
1 : 1
(0-0)
Roda JC Kerkrade
Hạng Nhất Hà Lan
FC Den Bosch
0 : 0
(0-0)
Roda JC Kerkrade
Hạng Nhất Hà Lan
Roda JC Kerkrade
4 : 1
(1-0)
FC Den Bosch
Hạng Nhất Hà Lan
Roda JC Kerkrade
0 : 1
(0-0)
FC Den Bosch
Hạng Nhất Hà Lan
FC Den Bosch
0 : 3
(0-0)
Roda JC Kerkrade
Roda JC Kerkrade
FC Den Bosch
20% 80% 0%
0% 100% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Roda JC Kerkrade
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/02/2025 |
FC Dordrecht Roda JC Kerkrade |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/02/2025 |
Roda JC Kerkrade Jong AZ |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
MVV Maastricht Roda JC Kerkrade |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Roda JC Kerkrade Jong Utrecht |
0 0 (0) (0) |
0.84 -1.25 0.98 |
0.89 3.0 0.78 |
|||
20/01/2025 |
Roda JC Kerkrade SC Cambuur |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
FC Den Bosch
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/02/2025 |
FC Den Bosch Telstar |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/02/2025 |
De Graafschap FC Den Bosch |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
FC Den Bosch FC Volendam |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
FC Den Bosch Jong Utrecht |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.92 3.0 0.94 |
B
|
X
|
|
24/01/2025 |
FC Den Bosch TOP Oss |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.84 |
0.85 2.75 0.85 |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 0
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 0