Hạng Nhất Hà Lan - 01/02/2025 17:45
SVĐ: De Geusselt
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
MVV Maastricht Roda JC Kerkrade
MVV Maastricht 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Roda JC Kerkrade
Huấn luyện viên:
5
Bryan Smeets
9
Sven Braken
9
Sven Braken
9
Sven Braken
9
Sven Braken
29
Ilano Silva Timas
29
Ilano Silva Timas
7
Camil Mmaee
7
Camil Mmaee
7
Camil Mmaee
6
Nabil El Basri
7
Enrique Manuel Peña Zauner
47
Cain Seedorf
47
Cain Seedorf
47
Cain Seedorf
47
Cain Seedorf
9
Tiago Cukur
9
Tiago Cukur
21
Rodney Kongolo
21
Rodney Kongolo
21
Rodney Kongolo
8
Joey Paul Müller
MVV Maastricht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Bryan Smeets Tiền vệ |
56 | 10 | 8 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Nabil El Basri Tiền vệ |
64 | 5 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Ilano Silva Timas Tiền vệ |
24 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Camil Mmaee Tiền vệ |
38 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Sven Braken Tiền đạo |
22 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Marco Kleinen Tiền vệ |
60 | 1 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
34 L. Schenk Hậu vệ |
49 | 0 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Tim Zeegers Hậu vệ |
46 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
12 Romain Matthys Thủ môn |
63 | 2 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
20 Simon Francis Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Wout Coomans Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Roda JC Kerkrade
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Enrique Manuel Peña Zauner Tiền vệ |
60 | 12 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
8 Joey Paul Müller Hậu vệ |
38 | 4 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Tiago Cukur Tiền đạo |
21 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Rodney Kongolo Tiền vệ |
44 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
47 Cain Seedorf Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Brian Koglin Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Jay Kruiver Hậu vệ |
21 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Lucas Beerten Tiền vệ |
56 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
52 Issam El Maach Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Nils Röseler Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Ryan Yang Leijten Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
MVV Maastricht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Djairo Tehubyuluw Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Ferre Slegers Tiền vệ |
62 | 4 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ayman Kassimi Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Milan Hofland Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Rayan Buifrahi Tiền đạo |
62 | 2 | 3 | 2 | 1 | Tiền đạo |
21 Robyn Esajas Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Luca Foubert Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Saul Penders Tiền vệ |
64 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Leny Jean Roland Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 Thijs Lambrix Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
38 Robert Klaasen Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Andrea Librici Hậu vệ |
40 | 0 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Roda JC Kerkrade
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Joshua Schwirten Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Mamadou Saydou Bangura Tiền đạo |
56 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Iman Griffith Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Casper Van Hemelryck Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Tim Köther Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Jordy Steins Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Keziah Veendorp Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Wesley Spieringhs Tiền vệ |
33 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Reda El Meliani Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Michael Breij Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
MVV Maastricht
Roda JC Kerkrade
Hạng Nhất Hà Lan
Roda JC Kerkrade
1 : 0
(0-0)
MVV Maastricht
Hạng Nhất Hà Lan
MVV Maastricht
0 : 3
(0-1)
Roda JC Kerkrade
Hạng Nhất Hà Lan
Roda JC Kerkrade
1 : 0
(0-0)
MVV Maastricht
Hạng Nhất Hà Lan
Roda JC Kerkrade
2 : 1
(0-1)
MVV Maastricht
Hạng Nhất Hà Lan
MVV Maastricht
1 : 1
(1-0)
Roda JC Kerkrade
MVV Maastricht
Roda JC Kerkrade
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
MVV Maastricht
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
FC Volendam MVV Maastricht |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.83 3.5 0.85 |
|||
18/01/2025 |
MVV Maastricht FC Den Bosch |
5 0 (4) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.83 3.0 0.83 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
TOP Oss MVV Maastricht |
1 0 (1) (0) |
0.84 +0.25 1.04 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
MVV Maastricht Telstar |
5 1 (2) (1) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.81 2.75 0.94 |
T
|
T
|
|
17/12/2024 |
MVV Maastricht Feyenoord |
1 2 (0) (1) |
0.90 +2.25 0.95 |
0.90 4.0 0.88 |
T
|
X
|
Roda JC Kerkrade
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Roda JC Kerkrade Jong Utrecht |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.97 3.0 0.85 |
|||
20/01/2025 |
Roda JC Kerkrade SC Cambuur |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
17/01/2025 |
TOP Oss Roda JC Kerkrade |
0 2 (0) (1) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.90 2.75 0.79 |
T
|
X
|
|
23/12/2024 |
Jong Ajax Roda JC Kerkrade |
3 1 (2) (1) |
1.28 +0 0.68 |
0.95 3.25 0.93 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Roda JC Kerkrade FC Dordrecht |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.89 3.25 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 7
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 5
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 12