GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Hà Lan - 01/02/2025 17:45

SVĐ: De Geusselt

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:45 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    De Geusselt

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

MVV Maastricht Roda JC Kerkrade

Đội hình

MVV Maastricht 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

MVV Maastricht VS Roda JC Kerkrade

4-2-3-1 Roda JC Kerkrade

Huấn luyện viên:

5

Bryan Smeets

9

Sven Braken

9

Sven Braken

9

Sven Braken

9

Sven Braken

29

Ilano Silva Timas

29

Ilano Silva Timas

7

Camil Mmaee

7

Camil Mmaee

7

Camil Mmaee

6

Nabil El Basri

7

Enrique Manuel Peña Zauner

47

Cain Seedorf

47

Cain Seedorf

47

Cain Seedorf

47

Cain Seedorf

9

Tiago Cukur

9

Tiago Cukur

21

Rodney Kongolo

21

Rodney Kongolo

21

Rodney Kongolo

8

Joey Paul Müller

Đội hình xuất phát

MVV Maastricht

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Bryan Smeets Tiền vệ

56 10 8 6 0 Tiền vệ

6

Nabil El Basri Tiền vệ

64 5 5 3 0 Tiền vệ

29

Ilano Silva Timas Tiền vệ

24 3 2 0 0 Tiền vệ

7

Camil Mmaee Tiền vệ

38 2 1 3 0 Tiền vệ

9

Sven Braken Tiền đạo

22 2 1 1 0 Tiền đạo

31

Marco Kleinen Tiền vệ

60 1 1 10 0 Tiền vệ

34

L. Schenk Hậu vệ

49 0 4 2 0 Hậu vệ

32

Tim Zeegers Hậu vệ

46 0 1 6 0 Hậu vệ

12

Romain Matthys Thủ môn

63 2 0 1 1 Thủ môn

20

Simon Francis Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Wout Coomans Hậu vệ

54 0 0 5 0 Hậu vệ

Roda JC Kerkrade

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Enrique Manuel Peña Zauner Tiền vệ

60 12 4 6 1 Tiền vệ

8

Joey Paul Müller Hậu vệ

38 4 2 1 0 Hậu vệ

9

Tiago Cukur Tiền đạo

21 2 2 2 0 Tiền đạo

21

Rodney Kongolo Tiền vệ

44 1 3 2 0 Tiền vệ

47

Cain Seedorf Tiền vệ

19 1 1 1 0 Tiền vệ

4

Brian Koglin Hậu vệ

50 1 0 5 0 Hậu vệ

22

Jay Kruiver Hậu vệ

21 0 2 3 0 Hậu vệ

15

Lucas Beerten Tiền vệ

56 0 1 6 0 Tiền vệ

52

Issam El Maach Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

13

Nils Röseler Hậu vệ

57 0 0 2 0 Hậu vệ

20

Ryan Yang Leijten Tiền vệ

23 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

MVV Maastricht

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Djairo Tehubyuluw Hậu vệ

28 0 1 0 0 Hậu vệ

10

Ferre Slegers Tiền vệ

62 4 6 0 0 Tiền vệ

17

Ayman Kassimi Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Milan Hofland Tiền vệ

35 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Rayan Buifrahi Tiền đạo

62 2 3 2 1 Tiền đạo

21

Robyn Esajas Tiền đạo

19 0 0 1 0 Tiền đạo

27

Luca Foubert Tiền vệ

9 1 0 0 0 Tiền vệ

14

Saul Penders Tiền vệ

64 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Leny Jean Roland Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

1

Thijs Lambrix Thủ môn

63 0 0 0 0 Thủ môn

38

Robert Klaasen Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Andrea Librici Hậu vệ

40 0 4 1 0 Hậu vệ

Roda JC Kerkrade

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Joshua Schwirten Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

27

Mamadou Saydou Bangura Tiền đạo

56 2 0 1 0 Tiền đạo

11

Iman Griffith Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Casper Van Hemelryck Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

18

Tim Köther Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

23

Jordy Steins Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn

34

Keziah Veendorp Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Wesley Spieringhs Tiền vệ

33 1 2 3 0 Tiền vệ

26

Reda El Meliani Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Michael Breij Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

MVV Maastricht

Roda JC Kerkrade

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (MVV Maastricht: 0T - 1H - 4B) (Roda JC Kerkrade: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/09/2024

Hạng Nhất Hà Lan

Roda JC Kerkrade

1 : 0

(0-0)

MVV Maastricht

17/03/2024

Hạng Nhất Hà Lan

MVV Maastricht

0 : 3

(0-1)

Roda JC Kerkrade

26/11/2023

Hạng Nhất Hà Lan

Roda JC Kerkrade

1 : 0

(0-0)

MVV Maastricht

05/02/2023

Hạng Nhất Hà Lan

Roda JC Kerkrade

2 : 1

(0-1)

MVV Maastricht

04/09/2022

Hạng Nhất Hà Lan

MVV Maastricht

1 : 1

(1-0)

Roda JC Kerkrade

Phong độ gần nhất

MVV Maastricht

Phong độ

Roda JC Kerkrade

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

2.2
TB bàn thắng
0.6
0.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

MVV Maastricht

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hà Lan

24/01/2025

FC Volendam

MVV Maastricht

0 0

(0) (0)

0.87 -1.25 0.92

0.83 3.5 0.85

Hạng Nhất Hà Lan

18/01/2025

MVV Maastricht

FC Den Bosch

5 0

(4) (0)

0.85 -0.25 1.00

0.83 3.0 0.83

T
T

Hạng Nhất Hà Lan

10/01/2025

TOP Oss

MVV Maastricht

1 0

(1) (0)

0.84 +0.25 1.04

0.80 2.5 1.00

B
X

Hạng Nhất Hà Lan

22/12/2024

MVV Maastricht

Telstar

5 1

(2) (1)

0.82 +0.25 1.02

0.81 2.75 0.94

T
T

Cúp Quốc Gia Hà Lan

17/12/2024

MVV Maastricht

Feyenoord

1 2

(0) (1)

0.90 +2.25 0.95

0.90 4.0 0.88

T
X

Roda JC Kerkrade

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hà Lan

24/01/2025

Roda JC Kerkrade

Jong Utrecht

0 0

(0) (0)

0.82 -1.25 1.02

0.97 3.0 0.85

Hạng Nhất Hà Lan

20/01/2025

Roda JC Kerkrade

SC Cambuur

0 1

(0) (0)

0.85 +0 0.95

0.85 2.5 0.95

B
X

Hạng Nhất Hà Lan

17/01/2025

TOP Oss

Roda JC Kerkrade

0 2

(0) (1)

0.80 +0.5 1.05

0.90 2.75 0.79

T
X

Hạng Nhất Hà Lan

23/12/2024

Jong Ajax

Roda JC Kerkrade

3 1

(2) (1)

1.28 +0 0.68

0.95 3.25 0.93

B
T

Hạng Nhất Hà Lan

13/12/2024

Roda JC Kerkrade

FC Dordrecht

0 1

(0) (1)

0.85 -0.5 1.00

0.89 3.25 0.85

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 7

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 1

1 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 5

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất