Hạng Nhất Hà Lan - 07/02/2025 19:00
SVĐ: Parkstad Limburg Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Roda JC Kerkrade Jong AZ
Roda JC Kerkrade 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Jong AZ
Huấn luyện viên:
7
Enrique Manuel Peña Zauner
47
Cain Seedorf
47
Cain Seedorf
47
Cain Seedorf
47
Cain Seedorf
9
Tiago Cukur
9
Tiago Cukur
21
Rodney Kongolo
21
Rodney Kongolo
21
Rodney Kongolo
8
Joey Paul Müller
11
Ro-Zangelo Daal
8
Dave Kwakman
8
Dave Kwakman
8
Dave Kwakman
8
Dave Kwakman
2
Elijah Dijkstra
2
Elijah Dijkstra
2
Elijah Dijkstra
2
Elijah Dijkstra
2
Elijah Dijkstra
2
Elijah Dijkstra
Roda JC Kerkrade
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Enrique Manuel Peña Zauner Tiền vệ |
60 | 12 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
8 Joey Paul Müller Hậu vệ |
38 | 4 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Tiago Cukur Tiền đạo |
21 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Rodney Kongolo Tiền vệ |
44 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
47 Cain Seedorf Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Brian Koglin Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Jay Kruiver Hậu vệ |
21 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Lucas Beerten Tiền vệ |
56 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
52 Issam El Maach Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Nils Röseler Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Ryan Yang Leijten Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Jong AZ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ro-Zangelo Daal Tiền đạo |
70 | 11 | 4 | 12 | 0 | Tiền đạo |
3 Jorn Berkhout Hậu vệ |
95 | 3 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
4 Lewis Schouten Hậu vệ |
71 | 2 | 6 | 8 | 1 | Hậu vệ |
2 Elijah Dijkstra Hậu vệ |
22 | 2 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Dave Kwakman Tiền vệ |
56 | 1 | 8 | 9 | 0 | Tiền vệ |
5 Misha Engel Hậu vệ |
122 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
10 Julian Oerip Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Job Kalisvaart Tiền vệ |
66 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Daniel Deen Thủ môn |
82 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
7 Jasper Hartog Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Sem van Duijn Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Roda JC Kerkrade
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Iman Griffith Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Casper Van Hemelryck Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Tim Köther Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Jordy Steins Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Keziah Veendorp Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Wesley Spieringhs Tiền vệ |
33 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Reda El Meliani Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Michael Breij Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Joshua Schwirten Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Mamadou Saydou Bangura Tiền đạo |
56 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Jong AZ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Anthony Kevin Smits Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Wassim Bouziane Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Tristan Kuijsten Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Rio Robbemond Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Jurre van Aken Hậu vệ |
88 | 4 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Jayen Gerold Tiền đạo |
55 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Mathijs Menu Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Kasper Boogaard Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Billy van Duijl Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Jeremiah Esajas Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
15 Sem Dekkers Hậu vệ |
77 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
Roda JC Kerkrade
Jong AZ
Hạng Nhất Hà Lan
Jong AZ
6 : 1
(4-1)
Roda JC Kerkrade
Hạng Nhất Hà Lan
Jong AZ
1 : 0
(1-0)
Roda JC Kerkrade
Hạng Nhất Hà Lan
Roda JC Kerkrade
3 : 1
(2-0)
Jong AZ
Hạng Nhất Hà Lan
Roda JC Kerkrade
2 : 0
(1-0)
Jong AZ
Hạng Nhất Hà Lan
Jong AZ
2 : 0
(2-0)
Roda JC Kerkrade
Roda JC Kerkrade
Jong AZ
40% 40% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Roda JC Kerkrade
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
MVV Maastricht Roda JC Kerkrade |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Roda JC Kerkrade Jong Utrecht |
0 0 (0) (0) |
0.83 -1.25 0.97 |
0.97 3.0 0.85 |
|||
20/01/2025 |
Roda JC Kerkrade SC Cambuur |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
17/01/2025 |
TOP Oss Roda JC Kerkrade |
0 2 (0) (1) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.90 2.75 0.79 |
T
|
X
|
|
23/12/2024 |
Jong Ajax Roda JC Kerkrade |
3 1 (2) (1) |
1.28 +0 0.68 |
0.95 3.25 0.93 |
B
|
T
|
Jong AZ
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2025 |
Jong AZ VVV-Venlo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Helmond Sport Jong AZ |
0 0 (0) (0) |
0.94 -0.25 0.92 |
0.88 3.0 0.88 |
|||
17/01/2025 |
FC Dordrecht Jong AZ |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.93 3.25 0.93 |
T
|
X
|
|
13/01/2025 |
Jong AZ Jong Ajax |
2 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.87 3.25 0.97 |
T
|
X
|
|
20/12/2024 |
SC Cambuur Jong AZ |
0 2 (0) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.85 3.25 0.84 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 3
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 9
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 12