Hạng Nhất Hà Lan - 20/01/2025 19:00
SVĐ: Parkstad Limburg Stadion
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 0 0.95
0.85 2.5 0.95
- - -
- - -
2.55 3.25 2.75
0.90 10.25 0.84
- - -
- - -
0.93 0 0.95
0.76 1.0 1.00
- - -
- - -
3.10 2.20 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
Enrique Peña Zauner
Michael Breij
60’ -
61’
Matthias Nartey
Michael de Leeuw
-
70’
Tony Rölke
Fedde de Jong
-
Đang cập nhật
Wesley Spieringhs
73’ -
Cain Seedorf
Iman Griffith
79’ -
Đang cập nhật
Joey Muller
81’ -
83’
Sturla Ottesen
Ilias Alhaft
-
85’
Đang cập nhật
Jeremy Van Mullem
-
88’
Đang cập nhật
Mark Diemers
-
Jay Kruiver
Saydou Bangura
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
50%
50%
4
6
13
12
414
404
16
17
6
5
0
0
Roda JC Kerkrade SC Cambuur
Roda JC Kerkrade 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Bas Sibum
4-2-3-1 SC Cambuur
Huấn luyện viên: Henk de Jong
7
Enrique Manuel Peña Zauner
47
Cain Seedorf
47
Cain Seedorf
47
Cain Seedorf
47
Cain Seedorf
9
Tiago Cukur
9
Tiago Cukur
21
Rodney Kongolo
21
Rodney Kongolo
21
Rodney Kongolo
8
Joey Paul Müller
26
Tyrique Mercera
6
Jeremy van Mullem
6
Jeremy van Mullem
6
Jeremy van Mullem
6
Jeremy van Mullem
17
Matthias Nartey
17
Matthias Nartey
17
Matthias Nartey
17
Matthias Nartey
17
Matthias Nartey
17
Matthias Nartey
Roda JC Kerkrade
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Enrique Manuel Peña Zauner Tiền vệ |
59 | 12 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
8 Joey Paul Müller Hậu vệ |
37 | 4 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Tiago Cukur Tiền đạo |
20 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Rodney Kongolo Tiền vệ |
43 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
47 Cain Seedorf Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Brian Koglin Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Jay Kruiver Hậu vệ |
20 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Lucas Beerten Tiền vệ |
55 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
52 Issam El Maach Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Nils Röseler Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Ryan Yang Leijten Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
SC Cambuur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Tyrique Mercera Hậu vệ |
41 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Thomas Poll Hậu vệ |
59 | 2 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Wiebe Kooistra Tiền đạo |
62 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Matthias Nartey Tiền vệ |
39 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Jeremy van Mullem Hậu vệ |
55 | 2 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
20 Bryant Nieling Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
12 Mark Diemers Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Tony Rölke Tiền đạo |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Thijs Jansen Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Nicky Souren Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Sturla Ottesen Tiền đạo |
40 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Roda JC Kerkrade
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Keziah Veendorp Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Reda El Meliani Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Michael Breij Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Wesley Spieringhs Tiền vệ |
32 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Joshua Schwirten Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Mamadou Saydou Bangura Tiền đạo |
55 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Iman Griffith Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Casper Van Hemelryck Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Tim Köther Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Jordy Steins Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
SC Cambuur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Daan Reiziger Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Maikel Kieftenbeld Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Brett Minnema Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Floris Smand Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
29 Benjamin Pauwels Tiền đạo |
19 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Michael de Leeuw Tiền đạo |
21 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Fedde De Jong Tiền vệ |
64 | 7 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Tomas Galvez Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Jelte Priem Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ilias Alhaft Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Roda JC Kerkrade
SC Cambuur
Hạng Nhất Hà Lan
SC Cambuur
0 : 0
(0-0)
Roda JC Kerkrade
Hạng Nhất Hà Lan
Roda JC Kerkrade
2 : 0
(0-0)
SC Cambuur
Hạng Nhất Hà Lan
SC Cambuur
1 : 1
(1-1)
Roda JC Kerkrade
Hạng Nhất Hà Lan
Roda JC Kerkrade
3 : 1
(1-0)
SC Cambuur
Hạng Nhất Hà Lan
SC Cambuur
3 : 0
(2-0)
Roda JC Kerkrade
Roda JC Kerkrade
SC Cambuur
40% 20% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Roda JC Kerkrade
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
TOP Oss Roda JC Kerkrade |
0 2 (0) (1) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.90 2.75 0.79 |
T
|
X
|
|
23/12/2024 |
Jong Ajax Roda JC Kerkrade |
3 1 (2) (1) |
1.28 +0 0.68 |
0.95 3.25 0.93 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Roda JC Kerkrade FC Dordrecht |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.89 3.25 0.85 |
B
|
X
|
|
09/12/2024 |
Jong PSV Roda JC Kerkrade |
2 3 (1) (0) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.81 3.25 0.88 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Roda JC Kerkrade FC Volendam |
1 1 (1) (0) |
0.77 +0.25 0.66 |
0.96 3.25 0.92 |
T
|
X
|
SC Cambuur
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
SC Cambuur Excelsior |
1 0 (1) (0) |
0.79 +0 0.97 |
0.92 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
20/12/2024 |
SC Cambuur Jong AZ |
0 2 (0) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.85 3.25 0.84 |
B
|
X
|
|
17/12/2024 |
RKC Waalwijk SC Cambuur |
4 1 (1) (1) |
0.92 +0 0.92 |
0.88 3.25 0.90 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
De Graafschap SC Cambuur |
0 2 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.94 3.0 0.94 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
SC Cambuur ADO Den Haag |
2 1 (1) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.85 3.0 0.93 |
T
|
H
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 12
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 11
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 14
11 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 23