Hạng Nhất Hà Lan - 17/01/2025 19:00
SVĐ: Frans Heesen Stadion
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1/2 -0.95
0.90 2.75 0.79
- - -
- - -
3.50 3.60 2.00
0.80 9.5 0.91
- - -
- - -
0.70 1/4 -0.91
0.76 1.0 -0.98
- - -
- - -
4.00 2.25 2.62
- - -
- - -
- - -
-
-
30’
Đang cập nhật
Jay Kruiver
-
Đang cập nhật
Mitchell van Rooijen
31’ -
36’
Đang cập nhật
Thibo Baeten
-
38’
Đang cập nhật
Orhan Dzepar
-
Marcelencio Esajas
Abel Stensrud
57’ -
59’
Orhan Dzepar
Rodney Kongolo
-
63’
Đang cập nhật
Rodney Kongolo
-
Karim Loukili
Mart Remans
69’ -
71’
Enrique Peña Zauner
Michael Breij
-
77’
Wesley Spieringhs
Rodney Kongolo
-
Julian Kuijpers
Sven Zitman
83’ -
86’
Ryan Yang Leijten
Keziah Veendorp
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
7
54%
46%
5
7
9
14
412
362
22
20
7
7
0
2
TOP Oss Roda JC Kerkrade
TOP Oss 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Sjors Ultee
4-2-3-1 Roda JC Kerkrade
Huấn luyện viên: Bas Sibum
39
Arthur Allemeersch
7
Karim Loukili
7
Karim Loukili
7
Karim Loukili
7
Karim Loukili
10
Giovanni Korte
10
Giovanni Korte
20
Giovanni Troupée
20
Giovanni Troupée
20
Giovanni Troupée
75
Joshua Zimmerman
7
Enrique Manuel Peña Zauner
47
Cain Seedorf
47
Cain Seedorf
47
Cain Seedorf
47
Cain Seedorf
8
Joey Paul Müller
8
Joey Paul Müller
17
Orhan Džepar
17
Orhan Džepar
17
Orhan Džepar
97
Thibo Baeten
TOP Oss
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Arthur Allemeersch Tiền đạo |
59 | 7 | 4 | 4 | 1 | Tiền đạo |
75 Joshua Zimmerman Tiền vệ |
46 | 3 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
10 Giovanni Korte Tiền vệ |
37 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Giovanni Troupée Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Karim Loukili Tiền vệ |
32 | 0 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
1 Mike Havekotte Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Leonel Miguel Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Xander Lambrix Hậu vệ |
59 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
26 Julian Kuijpers Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Marcelencio Esajas Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Mitchell van Rooijen Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Roda JC Kerkrade
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Enrique Manuel Peña Zauner Tiền vệ |
58 | 12 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
97 Thibo Baeten Tiền đạo |
18 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Joey Paul Müller Hậu vệ |
36 | 4 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Orhan Džepar Tiền vệ |
39 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
47 Cain Seedorf Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Brian Koglin Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Jay Kruiver Hậu vệ |
19 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Lucas Beerten Tiền vệ |
54 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
52 Issam El Maach Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Nils Röseler Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Ryan Yang Leijten Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
TOP Oss
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mart Remans Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Mohamed Sekou Toure Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Devin Remie Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Tom van der Werff Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Jules Van Bost Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Tymen Niekel Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Abel William Stensrud Tiền đạo |
40 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Max van Herk Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Thomas Cox Hậu vệ |
53 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
31 Sven Zitman Tiền vệ |
43 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Calvin Mac-Intosch Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Mauresmo Johannes Jacob Danny Silvinho Hinoke Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Roda JC Kerkrade
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Wesley Spieringhs Tiền vệ |
31 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
34 Keziah Veendorp Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Rodney Kongolo Tiền vệ |
42 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Iman Griffith Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Mamadou Saydou Bangura Tiền đạo |
54 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Casper Van Hemelryck Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Tim Köther Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Jordy Steins Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Michael Breij Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Juul Timmermans Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Tiago Cukur Tiền đạo |
19 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
26 Reda El Meliani Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
TOP Oss
Roda JC Kerkrade
Hạng Nhất Hà Lan
Roda JC Kerkrade
0 : 0
(0-0)
TOP Oss
Hạng Nhất Hà Lan
TOP Oss
1 : 4
(0-3)
Roda JC Kerkrade
Hạng Nhất Hà Lan
Roda JC Kerkrade
2 : 0
(1-0)
TOP Oss
Hạng Nhất Hà Lan
Roda JC Kerkrade
1 : 1
(0-1)
TOP Oss
Hạng Nhất Hà Lan
TOP Oss
3 : 0
(0-0)
Roda JC Kerkrade
TOP Oss
Roda JC Kerkrade
20% 40% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
TOP Oss
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
TOP Oss MVV Maastricht |
1 0 (1) (0) |
0.84 +0.25 1.04 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
ADO Den Haag TOP Oss |
1 0 (0) (0) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.92 3.0 0.94 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
TOP Oss Jong Ajax |
2 1 (0) (0) |
0.86 +0.25 0.71 |
0.86 3.0 0.81 |
T
|
H
|
|
06/12/2024 |
VVV-Venlo TOP Oss |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.92 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
TOP Oss Jong Utrecht |
1 1 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
Roda JC Kerkrade
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/12/2024 |
Jong Ajax Roda JC Kerkrade |
3 1 (2) (1) |
1.28 +0 0.68 |
0.95 3.25 0.93 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Roda JC Kerkrade FC Dordrecht |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.89 3.25 0.85 |
B
|
X
|
|
09/12/2024 |
Jong PSV Roda JC Kerkrade |
2 3 (1) (0) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.81 3.25 0.88 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Roda JC Kerkrade FC Volendam |
1 1 (1) (0) |
0.77 +0.25 0.66 |
0.96 3.25 0.92 |
T
|
X
|
|
26/11/2024 |
Roda JC Kerkrade Vitesse |
3 0 (1) (0) |
0.92 -1.25 0.94 |
0.91 3.0 0.93 |
T
|
H
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 15
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 5
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 20