GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Hà Lan - 13/12/2024 19:00

SVĐ: GelreDome

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 0.80

0.79 2.75 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.61 4.00 5.00

0.87 10.25 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 3/4 -0.98

0.99 1.25 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.40 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Giovanni van Zwam

    Mees Kreekels

    46’
  • Đang cập nhật

    Miliano Jonathans

    56’
  • Anass Zarrouk

    Angelos Tsingaras

    59’
  • Tom Bramel

    Irakli Yegoian

    60’
  • 71’

    Lynden Edhart

    Sofiane Dris

  • 76’

    Đang cập nhật

    Ivar Jenner

  • Tomislav Gudelj

    Dillon Hoogerwerf

    78’
  • 81’

    Rafik el Arguioui

    Georgios Charalampoglou

  • Miliano Jonathans

    T. Macheras

    88’
  • 90’

    Silas Andersen

    Georgios Charalampoglou

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 13/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    GelreDome

  • Trọng tài chính:

    S. Teuben

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    John van den Brom

  • Ngày sinh:

    04-10-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    183 (T:79, H:50, B:54)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ivar van Dinteren

  • Ngày sinh:

    03-05-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    62 (T:7, H:22, B:33)

10

Phạt góc

2

58%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

42%

3

Cứu thua

1

17

Phạm lỗi

18

440

Tổng số đường chuyền

342

19

Dứt điểm

9

3

Dứt điểm trúng đích

5

3

Việt vị

1

Vitesse Jong Utrecht

Đội hình

Vitesse 5-3-2

Huấn luyện viên: John van den Brom

Vitesse VS Jong Utrecht

5-3-2 Jong Utrecht

Huấn luyện viên: Ivar van Dinteren

10

Miliano Jonathans

55

Marcus Steffen

55

Marcus Steffen

55

Marcus Steffen

55

Marcus Steffen

55

Marcus Steffen

28

Alexander Büttner

28

Alexander Büttner

28

Alexander Büttner

7

Gyan de Regt

7

Gyan de Regt

11

Lynden Edhart

9

Tijn den Boggende

9

Tijn den Boggende

9

Tijn den Boggende

9

Tijn den Boggende

7

Mees Akkerman

7

Mees Akkerman

7

Mees Akkerman

7

Mees Akkerman

7

Mees Akkerman

7

Mees Akkerman

Đội hình xuất phát

Vitesse

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Miliano Jonathans Tiền đạo

29 8 3 4 0 Tiền đạo

20

Irakli Yegoian Tiền vệ

19 2 0 0 0 Tiền vệ

7

Gyan de Regt Hậu vệ

57 1 6 7 0 Hậu vệ

28

Alexander Büttner Hậu vệ

14 1 2 4 1 Hậu vệ

8

Enzo Cornelisse Tiền vệ

58 1 1 4 0 Tiền vệ

55

Marcus Steffen Hậu vệ

18 1 0 2 0 Hậu vệ

98

Tomislav Gudelj Tiền đạo

18 1 0 0 0 Tiền đạo

16

Tom Bramel Thủ môn

55 0 0 0 0 Thủ môn

3

Giovanni van Zwam Hậu vệ

53 0 0 5 1 Hậu vệ

5

Justin Bakker Hậu vệ

19 0 0 2 0 Hậu vệ

34

Anass Zarrouk Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

Jong Utrecht

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Lynden Edhart Tiền đạo

83 6 3 5 1 Tiền đạo

10

Rafik el Arguioui Tiền vệ

63 5 3 9 0 Tiền vệ

6

Silas Andersen Tiền vệ

43 2 0 8 0 Tiền vệ

7

Mees Akkerman Tiền đạo

49 1 2 5 1 Tiền đạo

9

Tijn den Boggende Tiền đạo

29 0 2 1 0 Tiền đạo

8

Ivar Jenner Tiền vệ

59 0 1 7 0 Tiền vệ

1

Tom de Graaff Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

2

Rickson van Hees Hậu vệ

50 0 0 8 0 Hậu vệ

3

Noa Dundas Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Per Kloosterboer Hậu vệ

31 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Oualid Agougil Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Vitesse

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Dillon Hoogerwerf Tiền đạo

18 0 1 1 0 Tiền đạo

37

Angelos Tsingaras Tiền vệ

17 0 1 2 0 Tiền vệ

30

Sep van der Heijden Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

2

Mees Kreekels Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Mikki van Sas Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

17

T. Macheras Tiền đạo

12 1 0 1 0 Tiền đạo

21

Mathijs Tielemans Tiền vệ

44 1 2 6 0 Tiền vệ

35

Bas Huisman Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

18

Jim Koller Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Roan van der Plaat Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

Jong Utrecht

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Mees Eppink Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

17

Emil Rohd Tiền đạo

48 2 4 5 0 Tiền đạo

23

Michel Driezen Hậu vệ

25 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Nazjir Held Hậu vệ

54 2 1 9 0 Hậu vệ

31

Andreas Dithmer Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

22

Achraf Boumenjal Hậu vệ

65 0 0 6 1 Hậu vệ

25

Jesper van Riel Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Sil van der Wegen Hậu vệ

51 2 1 3 0 Hậu vệ

19

Georgios Charalampoglou Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Massien Ghaddari Hậu vệ

19 0 1 0 1 Hậu vệ

20

Sofiane Dris Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

Vitesse

Jong Utrecht

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Vitesse: 0T - 0H - 0B) (Jong Utrecht: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Vitesse

Phong độ

Jong Utrecht

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

0.8
TB bàn thắng
0.4
2.8
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Vitesse

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hà Lan

06/12/2024

MVV Maastricht

Vitesse

2 2

(0) (1)

0.97 -0.5 0.87

0.92 3.0 0.92

T
T

Hạng Nhất Hà Lan

29/11/2024

Vitesse

Helmond Sport

2 1

(0) (0)

0.97 +0 0.93

0.88 2.75 0.88

T
T

Hạng Nhất Hà Lan

26/11/2024

Roda JC Kerkrade

Vitesse

3 0

(1) (0)

0.92 -1.25 0.94

0.91 3.0 0.93

B
H

Hạng Nhất Hà Lan

22/11/2024

Vitesse

SC Cambuur

0 6

(0) (4)

0.97 +0.25 0.87

0.94 3.0 0.72

B
T

Hạng Nhất Hà Lan

08/11/2024

ADO Den Haag

Vitesse

2 0

(1) (0)

0.85 -1.25 1.00

0.95 3.25 0.92

B
X

Jong Utrecht

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hà Lan

09/12/2024

Jong Utrecht

FC Eindhoven

0 4

(0) (2)

0.89 0.0 0.98

0.91 2.5 0.93

B
T

Hạng Nhất Hà Lan

30/11/2024

TOP Oss

Jong Utrecht

1 1

(1) (0)

1.05 -0.5 0.80

0.85 2.5 0.95

T
X

Hạng Nhất Hà Lan

26/11/2024

Jong Utrecht

Excelsior

0 0

(0) (0)

0.91 +1 0.95

0.83 3.0 0.81

T
X

Hạng Nhất Hà Lan

22/11/2024

Jong Utrecht

Roda JC Kerkrade

1 3

(1) (0)

0.82 +0.75 1.02

0.89 2.75 0.87

B
T

Hạng Nhất Hà Lan

08/11/2024

FC Volendam

Jong Utrecht

2 0

(0) (0)

0.97 -1.75 0.87

0.83 3.5 0.85

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 9

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 5

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 8

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 7

9 Thẻ vàng đội 7

3 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất