Hạng Nhất Hà Lan - 13/12/2024 19:00
SVĐ: GelreDome
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 0.80
0.79 2.75 0.96
- - -
- - -
1.61 4.00 5.00
0.87 10.25 0.87
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.98
0.99 1.25 0.86
- - -
- - -
2.20 2.40 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Giovanni van Zwam
Mees Kreekels
46’ -
Đang cập nhật
Miliano Jonathans
56’ -
Anass Zarrouk
Angelos Tsingaras
59’ -
Tom Bramel
Irakli Yegoian
60’ -
71’
Lynden Edhart
Sofiane Dris
-
76’
Đang cập nhật
Ivar Jenner
-
Tomislav Gudelj
Dillon Hoogerwerf
78’ -
81’
Rafik el Arguioui
Georgios Charalampoglou
-
Miliano Jonathans
T. Macheras
88’ -
90’
Silas Andersen
Georgios Charalampoglou
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
2
58%
42%
3
1
17
18
440
342
19
9
3
5
3
1
Vitesse Jong Utrecht
Vitesse 5-3-2
Huấn luyện viên: John van den Brom
5-3-2 Jong Utrecht
Huấn luyện viên: Ivar van Dinteren
10
Miliano Jonathans
55
Marcus Steffen
55
Marcus Steffen
55
Marcus Steffen
55
Marcus Steffen
55
Marcus Steffen
28
Alexander Büttner
28
Alexander Büttner
28
Alexander Büttner
7
Gyan de Regt
7
Gyan de Regt
11
Lynden Edhart
9
Tijn den Boggende
9
Tijn den Boggende
9
Tijn den Boggende
9
Tijn den Boggende
7
Mees Akkerman
7
Mees Akkerman
7
Mees Akkerman
7
Mees Akkerman
7
Mees Akkerman
7
Mees Akkerman
Vitesse
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Miliano Jonathans Tiền đạo |
29 | 8 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
20 Irakli Yegoian Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Gyan de Regt Hậu vệ |
57 | 1 | 6 | 7 | 0 | Hậu vệ |
28 Alexander Büttner Hậu vệ |
14 | 1 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
8 Enzo Cornelisse Tiền vệ |
58 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
55 Marcus Steffen Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
98 Tomislav Gudelj Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Tom Bramel Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Giovanni van Zwam Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
5 Justin Bakker Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
34 Anass Zarrouk Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Jong Utrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Lynden Edhart Tiền đạo |
83 | 6 | 3 | 5 | 1 | Tiền đạo |
10 Rafik el Arguioui Tiền vệ |
63 | 5 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
6 Silas Andersen Tiền vệ |
43 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
7 Mees Akkerman Tiền đạo |
49 | 1 | 2 | 5 | 1 | Tiền đạo |
9 Tijn den Boggende Tiền đạo |
29 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Ivar Jenner Tiền vệ |
59 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Tom de Graaff Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Rickson van Hees Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
3 Noa Dundas Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Per Kloosterboer Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Oualid Agougil Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Vitesse
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Dillon Hoogerwerf Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Angelos Tsingaras Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Sep van der Heijden Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mees Kreekels Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Mikki van Sas Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 T. Macheras Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Mathijs Tielemans Tiền vệ |
44 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
35 Bas Huisman Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Jim Koller Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Roan van der Plaat Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Jong Utrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Mees Eppink Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Emil Rohd Tiền đạo |
48 | 2 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
23 Michel Driezen Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Nazjir Held Hậu vệ |
54 | 2 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
31 Andreas Dithmer Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Achraf Boumenjal Hậu vệ |
65 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
25 Jesper van Riel Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Sil van der Wegen Hậu vệ |
51 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Georgios Charalampoglou Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Massien Ghaddari Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
20 Sofiane Dris Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Vitesse
Jong Utrecht
Vitesse
Jong Utrecht
60% 20% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Vitesse
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
MVV Maastricht Vitesse |
2 2 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.92 3.0 0.92 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Vitesse Helmond Sport |
2 1 (0) (0) |
0.97 +0 0.93 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
26/11/2024 |
Roda JC Kerkrade Vitesse |
3 0 (1) (0) |
0.92 -1.25 0.94 |
0.91 3.0 0.93 |
B
|
H
|
|
22/11/2024 |
Vitesse SC Cambuur |
0 6 (0) (4) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.94 3.0 0.72 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
ADO Den Haag Vitesse |
2 0 (1) (0) |
0.85 -1.25 1.00 |
0.95 3.25 0.92 |
B
|
X
|
Jong Utrecht
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/12/2024 |
Jong Utrecht FC Eindhoven |
0 4 (0) (2) |
0.89 0.0 0.98 |
0.91 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
TOP Oss Jong Utrecht |
1 1 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
26/11/2024 |
Jong Utrecht Excelsior |
0 0 (0) (0) |
0.91 +1 0.95 |
0.83 3.0 0.81 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Jong Utrecht Roda JC Kerkrade |
1 3 (1) (0) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.89 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
FC Volendam Jong Utrecht |
2 0 (0) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 8
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 7
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 17