Hạng Nhất Hà Lan - 09/02/2025 15:45
SVĐ: BUKO Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Telstar Jong Utrecht
Telstar 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Jong Utrecht
Huấn luyện viên:
10
Zakaria Eddahchouri
7
Mohamed Hamdaoui
7
Mohamed Hamdaoui
7
Mohamed Hamdaoui
3
Mitch Apau
3
Mitch Apau
3
Mitch Apau
3
Mitch Apau
7
Mohamed Hamdaoui
7
Mohamed Hamdaoui
7
Mohamed Hamdaoui
11
Adrian Blake
2
Massien Ghaddari
2
Massien Ghaddari
2
Massien Ghaddari
2
Massien Ghaddari
14
Joshua Mukeh
14
Joshua Mukeh
14
Joshua Mukeh
14
Joshua Mukeh
14
Joshua Mukeh
14
Joshua Mukeh
Telstar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Zakaria Eddahchouri Tiền đạo |
53 | 23 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Youssef El Kachati Tiền đạo |
46 | 8 | 5 | 10 | 0 | Tiền đạo |
6 Danny Bakker Hậu vệ |
45 | 4 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
7 Mohamed Hamdaoui Tiền đạo |
18 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Mitch Apau Hậu vệ |
64 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
21 Dewon Koswal Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
17 Nils Rossen Tiền vệ |
24 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Guus Offerhaus Tiền vệ |
24 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Jeff Hardeveld Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Ronald Koeman Jr. Thủ môn |
52 | 1 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
25 Tyrone Owusu Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Jong Utrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Adrian Blake Tiền đạo |
46 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Sil van der Wegen Tiền vệ |
54 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Silas Andersen Tiền vệ |
46 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
14 Joshua Mukeh Hậu vệ |
87 | 1 | 2 | 11 | 1 | Hậu vệ |
2 Massien Ghaddari Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
8 Ivar Jenner Tiền vệ |
61 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Tom Gerard de Graaff Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Noa Dundas Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Jesper van Riel Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Bjorn Menzo Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Georgios Charalampoglou Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Telstar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Mees Kaandorp Tiền vệ |
45 | 4 | 4 | 2 | 1 | Tiền vệ |
28 Tyrick Bodak Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Sebastiaan Hagedoorn Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Abdelraffie Benzzine Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Adil Lechkar Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Joey Houweling Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Tyrese Noslin Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Reda Kharchouch Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Remi van Ekeris Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Jayden Turfkruier Tiền vệ |
54 | 3 | 4 | 9 | 1 | Tiền vệ |
23 Soufiane Hetli Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Jong Utrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Oualid Agougil Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Jaygo van Ommeren Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Nazjir Held Hậu vệ |
56 | 2 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
21 Lynden Edhart Tiền vệ |
86 | 6 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
31 Andreas Frederik Dithmer Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Emil Rohd Schlichting Tiền đạo |
51 | 2 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
23 Michel Driezen Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Achraf Boumenjal Hậu vệ |
68 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
18 Gibson Yah Tiền vệ |
43 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Per Kloosterboer Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Telstar
Jong Utrecht
Hạng Nhất Hà Lan
Jong Utrecht
1 : 1
(0-1)
Telstar
Hạng Nhất Hà Lan
Telstar
5 : 1
(2-1)
Jong Utrecht
Hạng Nhất Hà Lan
Jong Utrecht
0 : 0
(0-0)
Telstar
Hạng Nhất Hà Lan
Jong Utrecht
0 : 1
(0-0)
Telstar
Hạng Nhất Hà Lan
Telstar
2 : 2
(1-0)
Jong Utrecht
Telstar
Jong Utrecht
40% 40% 20%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Telstar
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
SC Cambuur Telstar |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Telstar Jong Ajax |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.75 0.95 |
0.85 3.0 0.82 |
|||
17/01/2025 |
VVV-Venlo Telstar |
1 0 (0) (0) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.90 2.75 0.79 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Telstar Jong PSV |
1 0 (0) (0) |
0.90 -1.25 0.95 |
0.86 3.25 0.88 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
MVV Maastricht Telstar |
5 1 (2) (1) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.81 2.75 0.94 |
B
|
T
|
Jong Utrecht
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2025 |
Jong Utrecht Jong Ajax |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
FC Den Bosch Jong Utrecht |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.92 3.0 0.94 |
T
|
X
|
|
24/01/2025 |
Roda JC Kerkrade Jong Utrecht |
0 0 (0) (0) |
0.84 -1.25 0.98 |
0.90 3.0 0.77 |
|||
20/01/2025 |
Jong Utrecht De Graafschap |
1 1 (1) (0) |
0.97 +0.75 0.93 |
0.80 3.0 0.87 |
T
|
X
|
|
20/12/2024 |
Jong Utrecht Helmond Sport |
3 1 (1) (1) |
1.07 +0 0.83 |
0.88 2.75 0.81 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 8
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 0
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 8