GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Hà Lan - 20/01/2025 19:00

SVĐ: Sportcomplex Zoudenbalch

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 3/4 0.93

0.80 3.0 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.20 4.20 1.70

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1/4 0.85

0.92 1.25 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.50 2.50 2.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Sil van der Wegen

    Adrian Blake

    41’
  • 61’

    Mimoun Mahi

    Philip Brittijn

  • Đang cập nhật

    Silas Andersen

    64’
  • 66’

    Đang cập nhật

    Rowan Besselink

  • Jesper van Riel

    Nazjir Held

    72’
  • Bjorn Menzo

    Achraf Boumenjal

    76’
  • Georgios Charalampoglou

    Emil Rohd

    81’
  • 86’

    Đang cập nhật

    Blnd Azad

  • Đang cập nhật

    Achraf Boumenjal

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 20/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Sportcomplex Zoudenbalch

  • Trọng tài chính:

    M. Perez

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ivar van Dinteren

  • Ngày sinh:

    03-05-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    62 (T:7, H:22, B:33)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Marinus Dijkhuizen

  • Ngày sinh:

    04-01-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    161 (T:56, H:35, B:70)

5

Phạt góc

7

44%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

56%

3

Cứu thua

2

11

Phạm lỗi

16

365

Tổng số đường chuyền

481

13

Dứt điểm

11

2

Dứt điểm trúng đích

4

3

Việt vị

0

Jong Utrecht De Graafschap

Đội hình

Jong Utrecht 4-3-3

Huấn luyện viên: Ivar van Dinteren

Jong Utrecht VS De Graafschap

4-3-3 De Graafschap

Huấn luyện viên: Marinus Dijkhuizen

11

Adrian Blake

2

Massien Ghaddari

2

Massien Ghaddari

2

Massien Ghaddari

2

Massien Ghaddari

14

Joshua Mukeh

14

Joshua Mukeh

14

Joshua Mukeh

14

Joshua Mukeh

14

Joshua Mukeh

14

Joshua Mukeh

7

Tristan van Gilst

22

Jeffry Fortes

22

Jeffry Fortes

22

Jeffry Fortes

22

Jeffry Fortes

8

Donny Warmerdam

8

Donny Warmerdam

8

Donny Warmerdam

8

Donny Warmerdam

8

Donny Warmerdam

8

Donny Warmerdam

Đội hình xuất phát

Jong Utrecht

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Adrian Blake Tiền đạo

45 4 1 5 0 Tiền đạo

10

Sil van der Wegen Tiền vệ

53 2 1 3 0 Tiền vệ

6

Silas Andersen Tiền vệ

45 2 0 8 0 Tiền vệ

14

Joshua Mukeh Hậu vệ

86 1 2 11 1 Hậu vệ

2

Massien Ghaddari Hậu vệ

21 0 1 0 1 Hậu vệ

8

Ivar Jenner Tiền vệ

60 0 1 7 0 Tiền vệ

1

Tom Gerard de Graaff Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

3

Noa Dundas Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Jesper van Riel Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Bjorn Menzo Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Georgios Charalampoglou Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

De Graafschap

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Tristan van Gilst Tiền vệ

49 12 4 3 0 Tiền vệ

26

Ralf Seuntjens Tiền đạo

40 7 3 4 0 Tiền đạo

10

Mimoun Mahi Tiền đạo

45 6 5 1 0 Tiền đạo

8

Donny Warmerdam Tiền vệ

61 6 4 12 0 Tiền vệ

22

Jeffry Fortes Hậu vệ

64 5 10 5 0 Hậu vệ

20

Rio Hillen Hậu vệ

39 3 1 4 0 Hậu vệ

28

Arjen van der Heide Tiền đạo

5 1 0 1 0 Tiền đạo

16

Joshua Smits Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

3

Rowan Besselink Hậu vệ

18 0 0 3 0 Hậu vệ

21

Kaya Symons Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

27

Anass Najah Tiền vệ

19 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Jong Utrecht

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Emil Rohd Schlichting Tiền đạo

50 2 4 5 0 Tiền đạo

23

Michel Driezen Hậu vệ

27 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Achraf Boumenjal Hậu vệ

67 0 0 6 1 Hậu vệ

18

Gibson Yah Tiền vệ

42 0 2 5 0 Tiền vệ

24

Per Kloosterboer Hậu vệ

33 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Jaygo van Ommeren Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Oualid Agougil Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Andreas Frederik Dithmer Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

15

Nazjir Held Hậu vệ

55 2 1 9 0 Hậu vệ

21

Lynden Edhart Tiền vệ

85 6 3 5 1 Tiền vệ

De Graafschap

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Maas Willemsen Hậu vệ

51 1 1 0 0 Hậu vệ

39

Nathan Charles Kaninda Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Philip Brittijn Tiền vệ

63 7 6 7 0 Tiền vệ

1

Ties Wieggers Thủ môn

67 0 0 0 0 Thủ môn

29

Tygo Grotenhuis Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Lion Kaak Tiền vệ

62 0 1 2 0 Tiền vệ

12

Sten Kremers Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

2

Seth Saarinen Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

34

Anis Yadir Tiền vệ

56 2 1 0 0 Tiền vệ

38

Denzel Eijken Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Blnd Azad Umer Klouri Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Jong Utrecht

De Graafschap

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Jong Utrecht: 1T - 3H - 1B) (De Graafschap: 1T - 3H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
23/08/2024

Hạng Nhất Hà Lan

De Graafschap

2 : 2

(1-0)

Jong Utrecht

03/05/2024

Hạng Nhất Hà Lan

De Graafschap

2 : 2

(1-1)

Jong Utrecht

24/11/2023

Hạng Nhất Hà Lan

Jong Utrecht

2 : 0

(1-0)

De Graafschap

30/01/2023

Hạng Nhất Hà Lan

Jong Utrecht

1 : 1

(1-0)

De Graafschap

14/10/2022

Hạng Nhất Hà Lan

De Graafschap

2 : 0

(2-0)

Jong Utrecht

Phong độ gần nhất

Jong Utrecht

Phong độ

De Graafschap

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

1.0
TB bàn thắng
1.0
1.6
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Jong Utrecht

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hà Lan

20/12/2024

Jong Utrecht

Helmond Sport

3 1

(1) (1)

1.07 +0 0.83

0.88 2.75 0.81

T
T

Hạng Nhất Hà Lan

13/12/2024

Vitesse

Jong Utrecht

2 1

(0) (0)

1.05 -1.0 0.80

0.79 2.75 0.96

H
T

Hạng Nhất Hà Lan

09/12/2024

Jong Utrecht

FC Eindhoven

0 4

(0) (2)

0.89 0.0 0.98

0.91 2.5 0.93

B
T

Hạng Nhất Hà Lan

30/11/2024

TOP Oss

Jong Utrecht

1 1

(1) (0)

1.05 -0.5 0.80

0.85 2.5 0.95

T
X

Hạng Nhất Hà Lan

26/11/2024

Jong Utrecht

Excelsior

0 0

(0) (0)

0.91 +1 0.95

0.83 3.0 0.81

T
X

De Graafschap

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

16/01/2025

De Graafschap

Heracles Almelo

0 2

(0) (1)

1.05 -0.25 0.80

0.87 3.0 0.83

B
X

Hạng Nhất Hà Lan

22/12/2024

FC Volendam

De Graafschap

2 1

(1) (1)

0.85 -0.5 1.00

0.92 3.5 0.85

B
X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

19/12/2024

De Graafschap

Sparta Nijkerk

4 0

(2) (0)

1.00 -2.0 0.85

0.89 4.0 0.88

T
H

Hạng Nhất Hà Lan

13/12/2024

De Graafschap

SC Cambuur

0 2

(0) (1)

0.90 -0.25 0.95

0.94 3.0 0.94

B
X

Hạng Nhất Hà Lan

09/12/2024

Jong Ajax

De Graafschap

2 0

(1) (0)

0.86 0.5 1.02

0.82 3.5 1.02

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 8

5 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 15

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

1 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 3

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 9

6 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất