Hạng Nhất Hà Lan - 09/12/2024 19:00
SVĐ: Sportcomplex Zoudenbalch
0 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.89 0 0.98
0.91 2.5 0.93
- - -
- - -
2.45 3.27 2.58
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.88 0 0.96
0.82 1.0 -0.98
- - -
- - -
3.00 2.11 3.13
- - -
- - -
- - -
-
-
16’
Sven Blummel
Daan Huisman
-
23’
Đang cập nhật
Daan Huisman
-
35’
Sven Blummel
Achraf El Bouchataoui
-
Đang cập nhật
Neal Viereck
39’ -
Neal Viereck
Michel Driezen
46’ -
62’
Đang cập nhật
Joshua Mukeh
-
Mees Akkerman
Sofiane Dris
64’ -
67’
Matteo Vandendaele
Terrence Douglas
-
75’
Đang cập nhật
Evan Rottier
-
Rafik el Arguioui
Noa Dundas
77’ -
78’
Boris van Schuppen
Sven Blummel
-
Nazjir Held
Jesper van Riel
82’ -
Rickson van Hees
Massien Ghaddari
83’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
65%
35%
3
0
8
10
626
336
7
16
0
7
2
5
Jong Utrecht FC Eindhoven
Jong Utrecht 4-3-3
Huấn luyện viên: Ivar van Dinteren
4-3-3 FC Eindhoven
Huấn luyện viên: Maurice Verberne
10
Rafik el Arguioui
6
Silas Andersen
6
Silas Andersen
6
Silas Andersen
6
Silas Andersen
8
Sil van der Wegen
8
Sil van der Wegen
8
Sil van der Wegen
8
Sil van der Wegen
8
Sil van der Wegen
8
Sil van der Wegen
10
Boris van Schuppen
7
Sven Blummel
7
Sven Blummel
7
Sven Blummel
7
Sven Blummel
7
Sven Blummel
7
Sven Blummel
7
Sven Blummel
7
Sven Blummel
11
Joey Sleegers
11
Joey Sleegers
Jong Utrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Rafik el Arguioui Tiền vệ |
62 | 5 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
11 Adrian Blake Tiền đạo |
44 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
5 Nazjir Held Hậu vệ |
53 | 2 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
8 Sil van der Wegen Tiền vệ |
50 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Silas Andersen Tiền vệ |
42 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
14 Joshua Mukeh Hậu vệ |
84 | 1 | 2 | 11 | 1 | Hậu vệ |
7 Mees Akkerman Tiền đạo |
48 | 1 | 2 | 5 | 1 | Tiền đạo |
3 Neal Viereck Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
1 Tom de Graaff Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Rickson van Hees Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
9 Georgios Charalampoglou Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
FC Eindhoven
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Boris van Schuppen Tiền đạo |
19 | 4 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Dyon Dorenbosch Tiền vệ |
57 | 4 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Joey Sleegers Tiền vệ |
39 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Farouq Limouri Hậu vệ |
59 | 3 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Sven Blummel Tiền vệ |
19 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Tibo Persyn Hậu vệ |
32 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Achraf El Bouchataoui Tiền đạo |
37 | 0 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
26 Jorn Brondeel Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Collin Seedorf Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Matteo Vandendaele Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Daan Huisman Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Jong Utrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Lynden Edhart Tiền vệ |
82 | 6 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
22 Sofiane Dris Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Tijn den Boggende Tiền đạo |
28 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Oualid Agougil Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Noa Dundas Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Michel Driezen Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Jesper van Riel Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Achraf Boumenjal Hậu vệ |
64 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
12 Massien Ghaddari Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
31 Andreas Dithmer Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Ivar Jenner Tiền vệ |
58 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
24 Per Kloosterboer Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
FC Eindhoven
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
43 Julian Kwaaitaal Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Evan Rottier Tiền đạo |
49 | 10 | 8 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Luuk Verheij Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Thijs Muller Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Ruben van Ejindhoven Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Terrence Douglas Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Hugo Deenen Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Shane van Aarle Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Jort Borgmans Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Justin Manders Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Jong Utrecht
FC Eindhoven
Hạng Nhất Hà Lan
FC Eindhoven
3 : 0
(2-0)
Jong Utrecht
Hạng Nhất Hà Lan
Jong Utrecht
2 : 5
(1-1)
FC Eindhoven
Hạng Nhất Hà Lan
FC Eindhoven
2 : 0
(2-0)
Jong Utrecht
Hạng Nhất Hà Lan
Jong Utrecht
0 : 1
(0-0)
FC Eindhoven
Hạng Nhất Hà Lan
FC Eindhoven
4 : 0
(0-0)
Jong Utrecht
Jong Utrecht
FC Eindhoven
40% 40% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Jong Utrecht
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
TOP Oss Jong Utrecht |
1 1 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
26/11/2024 |
Jong Utrecht Excelsior |
0 0 (0) (0) |
0.91 +1 0.95 |
0.83 3.0 0.81 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Jong Utrecht Roda JC Kerkrade |
1 3 (1) (0) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.89 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
FC Volendam Jong Utrecht |
2 0 (0) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
04/11/2024 |
Jong Utrecht MVV Maastricht |
4 3 (2) (0) |
0.86 +0 0.89 |
0.83 2.75 0.93 |
T
|
T
|
FC Eindhoven
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
FC Eindhoven Jong PSV |
1 0 (1) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.85 3.0 0.80 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Helmond Sport FC Eindhoven |
3 4 (0) (2) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.85 2.75 0.83 |
T
|
T
|
|
17/11/2024 |
FC Eindhoven MVV Maastricht |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
1.01 3.0 0.87 |
B
|
X
|
|
08/11/2024 |
Excelsior FC Eindhoven |
2 0 (2) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.93 3.25 0.76 |
B
|
X
|
|
01/11/2024 |
FC Eindhoven ADO Den Haag |
0 4 (0) (3) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.88 2.75 1.00 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
3 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 17