GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Hà Lan - 29/11/2024 19:00

SVĐ: GelreDome

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 0 0.93

0.88 2.75 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.55 3.60 2.60

0.83 10.25 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.94 0 0.94

-0.95 1.25 0.72

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.30 3.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 29’

    Lennerd Daneels

    Justin Ogenia

  • 57’

    Jonas Scholz

    Mohamed Mallahi

  • Irakli Yegoian

    Miliano Jonathans

    58’
  • Tomislav Gudelj

    Andy Visser

    68’
  • Miliano Jonathans

    Andy Visser

    69’
  • Miliano Jonathans

    Gyan de Regt

    72’
  • Đang cập nhật

    Mats Egbring

    75’
  • 79’

    Axl Van Himbeeck

    Amin Doudah

  • Anass Zarrouk

    Loek Postma

    85’
  • Irakli Yegoian

    Angelos Tsingaras

    86’
  • Đang cập nhật

    Mees Kreekels

    89’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 29/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    GelreDome

  • Trọng tài chính:

    L. Timmer

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    John van den Brom

  • Ngày sinh:

    04-10-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    183 (T:79, H:50, B:54)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Kevin Hofland

  • Ngày sinh:

    06-07-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    78 (T:31, H:21, B:26)

9

Phạt góc

8

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

4

Cứu thua

8

11

Phạm lỗi

13

388

Tổng số đường chuyền

323

20

Dứt điểm

13

10

Dứt điểm trúng đích

4

5

Việt vị

1

Vitesse Helmond Sport

Đội hình

Vitesse 5-3-2

Huấn luyện viên: John van den Brom

Vitesse VS Helmond Sport

5-3-2 Helmond Sport

Huấn luyện viên: Kevin Hofland

10

Miliano Jonathans

98

Tomislav Gudelj

98

Tomislav Gudelj

98

Tomislav Gudelj

98

Tomislav Gudelj

98

Tomislav Gudelj

8

Enzo Cornelisse

8

Enzo Cornelisse

8

Enzo Cornelisse

28

Alexander Büttner

28

Alexander Büttner

10

Theo Golliard

2

Tobias Pachonik

2

Tobias Pachonik

2

Tobias Pachonik

2

Tobias Pachonik

11

Lennerd Daneels

11

Lennerd Daneels

14

Mohamed Mallahi

14

Mohamed Mallahi

14

Mohamed Mallahi

5

Jonas Scholz

Đội hình xuất phát

Vitesse

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Miliano Jonathans Tiền vệ

27 8 3 4 0 Tiền vệ

20

Irakli Yegoian Tiền vệ

17 2 0 0 0 Tiền vệ

28

Alexander Büttner Hậu vệ

12 1 2 4 1 Hậu vệ

8

Enzo Cornelisse Tiền vệ

56 1 1 4 0 Tiền vệ

55

Marcus Steffen Hậu vệ

16 1 0 2 0 Hậu vệ

98

Tomislav Gudelj Tiền vệ

16 1 0 0 0 Tiền vệ

22

Mats Egbring Hậu vệ

33 0 2 1 0 Hậu vệ

16

Tom Bramel Thủ môn

53 0 0 0 0 Thủ môn

2

Mees Kreekels Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Justin Bakker Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ

34

Anass Zarrouk Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Helmond Sport

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Theo Golliard Tiền vệ

14 4 3 1 0 Tiền vệ

5

Jonas Scholz Hậu vệ

13 3 2 2 0 Hậu vệ

11

Lennerd Daneels Tiền vệ

17 3 1 0 0 Tiền vệ

14

Mohamed Mallahi Tiền đạo

50 2 4 2 1 Tiền đạo

2

Tobias Pachonik Hậu vệ

17 1 0 0 0 Hậu vệ

27

Amir Absalem Hậu vệ

14 0 3 3 0 Hậu vệ

8

Enrik Ostrc Tiền vệ

45 0 2 11 0 Tiền vệ

52

Axl Van Himbeeck Tiền vệ

16 0 1 2 0 Tiền vệ

21

Tom Hendriks Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

17

Bryan Van Hove Hậu vệ

32 0 0 4 0 Hậu vệ

7

Sam Bisselink Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Vitesse

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Simon van Duivenbooden Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Roan van der Plaat Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

37

Angelos Tsingaras Tiền vệ

15 0 1 2 0 Tiền vệ

35

Bas Huisman Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

36

Nino Zonneveld Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Sep van der Heijden Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

6

Loek Postma Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ

7

Gyan de Regt Tiền đạo

55 1 6 7 0 Tiền đạo

11

Dillon Hoogerwerf Tiền đạo

16 0 1 1 0 Tiền đạo

25

Adam Tahaui Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Andy Visser Tiền đạo

35 2 0 0 0 Tiền đạo

23

Mikki van Sas Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

Helmond Sport

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Lars Zonneveld Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Kevin Aben Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

32

Tarik Essakkati Tiền đạo

34 0 0 0 0 Tiền đạo

47

Amin Doudah Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Onesime Zimuangana Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Helgi Fróði Ingason Tiền vệ

14 0 1 0 0 Tiền vệ

40

Yalen Meulendijks Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Justin Ogenia Hậu vệ

13 2 1 2 0 Hậu vệ

Vitesse

Helmond Sport

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Vitesse: 0T - 0H - 0B) (Helmond Sport: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Vitesse

Phong độ

Helmond Sport

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

0.2
TB bàn thắng
1.0
2.8
TB bàn thua
2.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Vitesse

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hà Lan

26/11/2024

Roda JC Kerkrade

Vitesse

3 0

(1) (0)

0.92 -1.25 0.94

0.91 3.0 0.93

B
H

Hạng Nhất Hà Lan

22/11/2024

Vitesse

SC Cambuur

0 6

(0) (4)

0.97 +0.25 0.87

0.94 3.0 0.72

B
T

Hạng Nhất Hà Lan

08/11/2024

ADO Den Haag

Vitesse

2 0

(1) (0)

0.85 -1.25 1.00

0.95 3.25 0.92

B
X

Hạng Nhất Hà Lan

02/11/2024

Vitesse

TOP Oss

0 0

(0) (0)

0.98 -1 0.92

0.93 3.0 0.95

B
X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

30/10/2024

RKC Waalwijk

Vitesse

3 1

(3) (0)

0.87 -0.75 0.97

0.96 3.0 0.92

B
T

Helmond Sport

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hà Lan

25/11/2024

Helmond Sport

ADO Den Haag

2 1

(0) (1)

1.02 +0.75 0.82

0.86 3.0 0.91

T
H

Hạng Nhất Hà Lan

22/11/2024

Helmond Sport

FC Eindhoven

3 4

(0) (2)

0.97 -0.5 0.87

0.85 2.75 0.83

B
T

Hạng Nhất Hà Lan

10/11/2024

FC Dordrecht

Helmond Sport

4 0

(1) (0)

0.95 -0.75 0.90

0.99 3.25 0.89

B
T

Hạng Nhất Hà Lan

03/11/2024

Helmond Sport

Excelsior

0 1

(0) (0)

1.00 +0.25 0.85

0.97 3.0 0.87

B
X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

31/10/2024

Telstar

Helmond Sport

3 0

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 16

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 0

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 6

10 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất