Hạng Nhất Hà Lan - 02/02/2025 15:45
SVĐ: Frans Heesen Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
TOP Oss Helmond Sport
TOP Oss 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Helmond Sport
Huấn luyện viên:
39
Arthur Allemeersch
7
Karim Loukili
7
Karim Loukili
7
Karim Loukili
7
Karim Loukili
10
Giovanni Korte
10
Giovanni Korte
20
Giovanni Troupée
20
Giovanni Troupée
20
Giovanni Troupée
75
Joshua Zimmerman
39
Anthony van den Hurk
1
Wouter van der Steen
1
Wouter van der Steen
1
Wouter van der Steen
1
Wouter van der Steen
5
Jonas Scholz
5
Jonas Scholz
11
Lennerd Daneels
11
Lennerd Daneels
11
Lennerd Daneels
10
Théo Golliard
TOP Oss
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Arthur Allemeersch Tiền đạo |
60 | 7 | 4 | 4 | 1 | Tiền đạo |
75 Joshua Zimmerman Tiền vệ |
47 | 3 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
10 Giovanni Korte Tiền vệ |
38 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Giovanni Troupée Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Karim Loukili Tiền vệ |
33 | 0 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
1 Mike Havekotte Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Leonel Miguel Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Xander Lambrix Hậu vệ |
60 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
26 Julian Kuijpers Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Marcelencio Esajas Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Mitchell van Rooijen Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Helmond Sport
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Anthony van den Hurk Tiền đạo |
45 | 7 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Théo Golliard Tiền vệ |
19 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Jonas Scholz Hậu vệ |
17 | 3 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Lennerd Daneels Tiền vệ |
22 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Wouter van der Steen Thủ môn |
54 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Tobias Pachonik Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Redouane Halhal Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
27 Amir Absalem Hậu vệ |
19 | 0 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
52 Axl Himbeeck Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Helgi Fróði Ingason Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Mohammed Amin Doudah Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
TOP Oss
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Tymen Niekel Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Max van Herk Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Thomas Cox Hậu vệ |
54 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Calvin Mac-Intosch Hậu vệ |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Sven Zitman Tiền vệ |
44 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Mauresmo Johannes Jacob Danny Silvinho Hinoke Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Mart Remans Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Mohamed Sekou Toure Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Devin Remie Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Tom van der Werff Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Jules Van Bost Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Abel William Stensrud Tiền đạo |
41 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Helmond Sport
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Tom Hendriks Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Flor Van den Eynden Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
29 Onesime Zimuangana Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Justin Ogenia Hậu vệ |
18 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Alen Dizdarević Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Sam Bisselink Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Dayen Geerts Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Bryan Albert van Hove Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Kevin Aben Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Tarik Essakkati Tiền đạo |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
TOP Oss
Helmond Sport
Hạng Nhất Hà Lan
Helmond Sport
1 : 0
(0-0)
TOP Oss
Hạng Nhất Hà Lan
TOP Oss
1 : 0
(0-0)
Helmond Sport
Hạng Nhất Hà Lan
Helmond Sport
1 : 1
(0-0)
TOP Oss
Hạng Nhất Hà Lan
TOP Oss
2 : 2
(2-1)
Helmond Sport
Hạng Nhất Hà Lan
Helmond Sport
1 : 2
(1-2)
TOP Oss
TOP Oss
Helmond Sport
40% 20% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
TOP Oss
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
25% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
FC Den Bosch TOP Oss |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.85 2.75 0.85 |
|||
17/01/2025 |
TOP Oss Roda JC Kerkrade |
0 2 (0) (1) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.90 2.75 0.79 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
TOP Oss MVV Maastricht |
1 0 (1) (0) |
0.84 +0.25 1.04 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
ADO Den Haag TOP Oss |
1 0 (0) (0) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.92 3.0 0.94 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
TOP Oss Jong Ajax |
2 1 (0) (0) |
0.86 +0.25 0.71 |
0.86 3.0 0.81 |
T
|
H
|
Helmond Sport
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Helmond Sport Jong AZ |
0 0 (0) (0) |
0.94 -0.25 0.92 |
0.88 3.0 0.88 |
|||
17/01/2025 |
ADO Den Haag Helmond Sport |
3 1 (1) (0) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.93 3.0 0.93 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
Jong Utrecht Helmond Sport |
3 1 (1) (1) |
1.07 +0 0.83 |
0.88 2.75 0.81 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Telstar Helmond Sport |
3 0 (2) (0) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.91 3.0 0.93 |
B
|
H
|
|
06/12/2024 |
Helmond Sport FC Den Bosch |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0.25 0.69 |
0.90 3.0 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 11
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 17