GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Hà Lan - 02/02/2025 15:45

SVĐ: Frans Heesen Stadion

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:45 02/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Frans Heesen Stadion

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

TOP Oss Helmond Sport

Đội hình

TOP Oss 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

TOP Oss VS Helmond Sport

4-2-3-1 Helmond Sport

Huấn luyện viên:

39

Arthur Allemeersch

7

Karim Loukili

7

Karim Loukili

7

Karim Loukili

7

Karim Loukili

10

Giovanni Korte

10

Giovanni Korte

20

Giovanni Troupée

20

Giovanni Troupée

20

Giovanni Troupée

75

Joshua Zimmerman

39

Anthony van den Hurk

1

Wouter van der Steen

1

Wouter van der Steen

1

Wouter van der Steen

1

Wouter van der Steen

5

Jonas Scholz

5

Jonas Scholz

11

Lennerd Daneels

11

Lennerd Daneels

11

Lennerd Daneels

10

Théo Golliard

Đội hình xuất phát

TOP Oss

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

39

Arthur Allemeersch Tiền đạo

60 7 4 4 1 Tiền đạo

75

Joshua Zimmerman Tiền vệ

47 3 2 10 1 Tiền vệ

10

Giovanni Korte Tiền vệ

38 2 2 3 0 Tiền vệ

20

Giovanni Troupée Hậu vệ

42 1 0 1 0 Hậu vệ

7

Karim Loukili Tiền vệ

33 0 2 4 1 Tiền vệ

1

Mike Havekotte Thủ môn

61 0 0 3 0 Thủ môn

2

Leonel Miguel Hậu vệ

23 0 0 2 0 Hậu vệ

4

Xander Lambrix Hậu vệ

60 0 0 9 0 Hậu vệ

26

Julian Kuijpers Hậu vệ

53 0 0 2 0 Hậu vệ

8

Marcelencio Esajas Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Mitchell van Rooijen Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

Helmond Sport

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

39

Anthony van den Hurk Tiền đạo

45 7 3 4 0 Tiền đạo

10

Théo Golliard Tiền vệ

19 4 3 1 0 Tiền vệ

5

Jonas Scholz Hậu vệ

17 3 2 2 0 Hậu vệ

11

Lennerd Daneels Tiền vệ

22 3 1 0 0 Tiền vệ

1

Wouter van der Steen Thủ môn

54 0 1 0 0 Thủ môn

2

Tobias Pachonik Hậu vệ

22 1 0 0 0 Hậu vệ

4

Redouane Halhal Hậu vệ

19 1 0 2 1 Hậu vệ

27

Amir Absalem Hậu vệ

19 0 3 3 0 Hậu vệ

52

Axl Himbeeck Tiền vệ

21 0 1 2 0 Tiền vệ

19

Helgi Fróði Ingason Tiền vệ

19 0 1 0 0 Tiền vệ

47

Mohammed Amin Doudah Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

TOP Oss

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Tymen Niekel Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Max van Herk Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

21

Thomas Cox Hậu vệ

54 0 1 5 0 Hậu vệ

3

Calvin Mac-Intosch Hậu vệ

59 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Sven Zitman Tiền vệ

44 0 1 6 0 Tiền vệ

17

Mauresmo Johannes Jacob Danny Silvinho Hinoke Tiền đạo

18 0 0 2 0 Tiền đạo

11

Mart Remans Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Mohamed Sekou Toure Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Devin Remie Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

14

Tom van der Werff Tiền vệ

23 0 1 2 0 Tiền vệ

5

Jules Van Bost Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Abel William Stensrud Tiền đạo

41 7 1 3 0 Tiền đạo

Helmond Sport

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Tom Hendriks Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

3

Flor Van den Eynden Hậu vệ

30 0 0 5 0 Hậu vệ

29

Onesime Zimuangana Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Justin Ogenia Hậu vệ

18 2 1 2 0 Hậu vệ

22

Alen Dizdarević Tiền vệ

18 0 0 2 0 Tiền vệ

7

Sam Bisselink Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

31

Dayen Geerts Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Bryan Albert van Hove Hậu vệ

37 0 0 4 0 Hậu vệ

23

Kevin Aben Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

32

Tarik Essakkati Tiền đạo

39 0 0 0 0 Tiền đạo

TOP Oss

Helmond Sport

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (TOP Oss: 2T - 2H - 1B) (Helmond Sport: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/09/2024

Hạng Nhất Hà Lan

Helmond Sport

1 : 0

(0-0)

TOP Oss

15/03/2024

Hạng Nhất Hà Lan

TOP Oss

1 : 0

(0-0)

Helmond Sport

15/09/2023

Hạng Nhất Hà Lan

Helmond Sport

1 : 1

(0-0)

TOP Oss

31/03/2023

Hạng Nhất Hà Lan

TOP Oss

2 : 2

(2-1)

Helmond Sport

30/09/2022

Hạng Nhất Hà Lan

Helmond Sport

1 : 2

(1-2)

TOP Oss

Phong độ gần nhất

TOP Oss

Phong độ

Helmond Sport

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

0.6
TB bàn thắng
0.4
0.8
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

TOP Oss

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

25% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hà Lan

24/01/2025

FC Den Bosch

TOP Oss

0 0

(0) (0)

0.82 -0.5 1.02

0.85 2.75 0.85

Hạng Nhất Hà Lan

17/01/2025

TOP Oss

Roda JC Kerkrade

0 2

(0) (1)

0.80 +0.5 1.05

0.90 2.75 0.79

B
X

Hạng Nhất Hà Lan

10/01/2025

TOP Oss

MVV Maastricht

1 0

(1) (0)

0.84 +0.25 1.04

0.80 2.5 1.00

T
X

Hạng Nhất Hà Lan

22/12/2024

ADO Den Haag

TOP Oss

1 0

(0) (0)

1.00 -1.5 0.85

0.92 3.0 0.94

T
X

Hạng Nhất Hà Lan

13/12/2024

TOP Oss

Jong Ajax

2 1

(0) (0)

0.86 +0.25 0.71

0.86 3.0 0.81

T
H

Helmond Sport

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hà Lan

26/01/2025

Helmond Sport

Jong AZ

0 0

(0) (0)

0.94 -0.25 0.92

0.88 3.0 0.88

Hạng Nhất Hà Lan

17/01/2025

ADO Den Haag

Helmond Sport

3 1

(1) (0)

1.02 -1.5 0.82

0.93 3.0 0.93

B
T

Hạng Nhất Hà Lan

20/12/2024

Jong Utrecht

Helmond Sport

3 1

(1) (1)

1.07 +0 0.83

0.88 2.75 0.81

B
T

Hạng Nhất Hà Lan

13/12/2024

Telstar

Helmond Sport

3 0

(2) (0)

0.87 -1.0 0.97

0.91 3.0 0.93

B
H

Hạng Nhất Hà Lan

06/12/2024

Helmond Sport

FC Den Bosch

0 0

(0) (0)

0.83 +0.25 0.69

0.90 3.0 0.85

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 6

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 11

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất