Hạng Nhất Hà Lan - 07/02/2025 19:00
SVĐ: Kras Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
FC Volendam ADO Den Haag
FC Volendam 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 ADO Den Haag
Huấn luyện viên:
21
Robert Mühren
10
Brandley Kuwas
10
Brandley Kuwas
10
Brandley Kuwas
10
Brandley Kuwas
7
Bilal Ould-Chikh
7
Bilal Ould-Chikh
6
Alex Plat
6
Alex Plat
6
Alex Plat
9
Henk Veerman
7
Daryl van Mieghem
4
Matteo Waem
4
Matteo Waem
4
Matteo Waem
4
Matteo Waem
9
Lee Bonis
9
Lee Bonis
10
Alex Schalk
10
Alex Schalk
10
Alex Schalk
11
Joel Ideho
FC Volendam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Robert Mühren Tiền vệ |
55 | 16 | 7 | 0 | 1 | Tiền vệ |
9 Henk Veerman Tiền đạo |
24 | 8 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Bilal Ould-Chikh Tiền vệ |
52 | 3 | 12 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Alex Plat Tiền vệ |
24 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Brandley Kuwas Tiền vệ |
13 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Xavier Mbuyamba Hậu vệ |
33 | 2 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
12 Deron Payne Hậu vệ |
39 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Yannick Leliendal Hậu vệ |
23 | 0 | 3 | 0 | 1 | Hậu vệ |
20 Kayne van Oevelen Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Mawouna Kodjo Amevor Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Nordin Bukala Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
ADO Den Haag
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Daryl van Mieghem Tiền vệ |
59 | 13 | 18 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Joel Ideho Tiền vệ |
56 | 7 | 10 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Lee Bonis Tiền đạo |
19 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Alex Schalk Tiền vệ |
34 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Matteo Waem Hậu vệ |
58 | 4 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Jari Vlak Tiền vệ |
35 | 2 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
25 Juho Kilo Tiền vệ |
22 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Sekou Sylla Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Steven van der Sloot Hậu vệ |
21 | 0 | 3 | 1 | 2 | Hậu vệ |
45 Diogo Tomas Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Kilian Nikiema Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
FC Volendam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 A. Oehlers Tiền đạo |
23 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Luca Blondeau Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Khadim Ngom Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Jamie Jacobs Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
39 Mauro Zijlstra Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Quincy Anthony Edgar Nathan Hoeve Tiền đạo |
53 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 Barry Lauwers Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Daan Steur Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Myron Mau-Asam Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Gladwin Curiel Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Anass Bouziane Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Milan de Haan Tiền vệ |
46 | 4 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
ADO Den Haag
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Sky Heesen Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Maikey Houwaart Tiền đạo |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Luka Reischl Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Taneli Hämäläinen Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Hugo Wentges Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Lorenzo Maasland Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Dano Lourens Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Kürşad Sürmeli Tiền vệ |
47 | 1 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
26 Illaijh de Ruijter Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Finn de Bruin Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Tim Coremans Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Elias Mohammed Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
FC Volendam
ADO Den Haag
Hạng Nhất Hà Lan
ADO Den Haag
2 : 1
(1-0)
FC Volendam
Hạng Nhất Hà Lan
ADO Den Haag
1 : 1
(0-0)
FC Volendam
Hạng Nhất Hà Lan
FC Volendam
1 : 3
(1-2)
ADO Den Haag
FC Volendam
ADO Den Haag
0% 40% 60%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
FC Volendam
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
FC Den Bosch FC Volendam |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
FC Volendam MVV Maastricht |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.5 0.83 |
0.92 3.5 0.92 |
|||
17/01/2025 |
FC Volendam Vitesse |
4 0 (3) (0) |
0.90 -1.5 0.95 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
FC Eindhoven FC Volendam |
1 3 (1) (2) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.80 3.0 0.87 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
FC Volendam De Graafschap |
2 1 (1) (1) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.92 3.5 0.85 |
T
|
X
|
ADO Den Haag
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2025 |
De Graafschap ADO Den Haag |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0 0.79 |
0.81 3.0 0.86 |
H
|
X
|
|
31/01/2025 |
ADO Den Haag FC Eindhoven |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Excelsior ADO Den Haag |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.89 2.75 0.93 |
|||
17/01/2025 |
ADO Den Haag Helmond Sport |
3 1 (1) (0) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.93 3.0 0.93 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
ADO Den Haag TOP Oss |
1 0 (0) (0) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.92 3.0 0.94 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 10
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 10