Hạng Nhất Hà Lan - 13/12/2024 19:00
SVĐ: Bingoal Stadion
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 -0.95
0.93 3.25 0.95
- - -
- - -
1.50 4.33 5.75
0.85 9.5 0.83
- - -
- - -
1.00 -1 1/2 0.80
0.79 1.25 0.96
- - -
- - -
2.00 2.62 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Diogo Tomas
Finn de Bruin
16’ -
20’
Tim Zeegers
Andrea Librici
-
Dano Lourens
Joel Ideho
35’ -
46’
Nabil El Basri
Sven Braken
-
Steven Van Der Sloot
Joel Ideho
48’ -
61’
Ilano Silva Timas
Robyn Esajas
-
Elias Mohammed
Issac Dijkhuizen
71’ -
Đang cập nhật
Jari Vlak
76’ -
77’
Đang cập nhật
Lars Schenk
-
85’
Rayan Buifrahi
Ferre Slegers
-
Dano Lourens
Joey Brandt
88’ -
Đang cập nhật
Lee Bonis
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
56%
44%
3
6
17
15
435
339
23
5
8
3
4
4
ADO Den Haag MVV Maastricht
ADO Den Haag 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Darije Kalezić
4-2-3-1 MVV Maastricht
Huấn luyện viên: Edwin Hermans
11
Joel Ideho
25
Juho Kilo
25
Juho Kilo
25
Juho Kilo
25
Juho Kilo
4
Matteo Waem
4
Matteo Waem
8
Jari Vlak
8
Jari Vlak
8
Jari Vlak
9
Lee Bonis
5
Bryan Smeets
7
Camil Mmaee
7
Camil Mmaee
7
Camil Mmaee
7
Camil Mmaee
11
Rayan Buifrahi
11
Rayan Buifrahi
11
Rayan Buifrahi
11
Rayan Buifrahi
11
Rayan Buifrahi
11
Rayan Buifrahi
ADO Den Haag
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Joel Ideho Tiền vệ |
53 | 7 | 10 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Lee Bonis Tiền đạo |
17 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Matteo Waem Hậu vệ |
55 | 4 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Jari Vlak Tiền vệ |
32 | 2 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
25 Juho Kilo Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Dano Lourens Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Sekou Sylla Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Steven Van Der Sloot Hậu vệ |
18 | 0 | 3 | 1 | 2 | Hậu vệ |
45 Diogo Tomas Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Kilian Nikièma Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Elias Mohammed Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
MVV Maastricht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Bryan Smeets Tiền vệ |
52 | 10 | 8 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Nabil El Basri Tiền vệ |
59 | 5 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Ilano Silva Timas Tiền đạo |
19 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Rayan Buifrahi Tiền đạo |
57 | 2 | 3 | 2 | 1 | Tiền đạo |
7 Camil Mmaee Tiền đạo |
33 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Ozgur Aktas Hậu vệ |
56 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
31 Marko Kleinen Tiền vệ |
55 | 1 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
34 Lars Schenk Hậu vệ |
44 | 0 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Tim Zeegers Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
12 Romain Matthys Thủ môn |
58 | 2 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
4 Wout Coomans Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
ADO Den Haag
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Ronny Boakye Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Sky Heesen Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Maikey Houwaart Tiền đạo |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Finn de Bruin Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Jaynilson Geoffrey Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Hugo Wentges Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Issac Dijkhuizen Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Illaijh de Ruijter Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Joey Brandt Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Tim Coremans Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Kürşad Sürmeli Tiền vệ |
44 | 1 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
MVV Maastricht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Simon Francis Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Ferre Slegers Tiền vệ |
57 | 4 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Andrea Librici Hậu vệ |
35 | 0 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Saul Penders Tiền vệ |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Leny Jean Roland Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Max Sangen Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Robyn Esajas Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Thijs Lambrix Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Milan Hofland Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Djairo Tehubyuluw Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Sven Braken Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
ADO Den Haag
MVV Maastricht
Hạng Nhất Hà Lan
ADO Den Haag
2 : 2
(1-0)
MVV Maastricht
Hạng Nhất Hà Lan
MVV Maastricht
0 : 3
(0-3)
ADO Den Haag
Hạng Nhất Hà Lan
ADO Den Haag
2 : 1
(1-1)
MVV Maastricht
Hạng Nhất Hà Lan
MVV Maastricht
3 : 1
(2-1)
ADO Den Haag
Hạng Nhất Hà Lan
ADO Den Haag
2 : 3
(0-2)
MVV Maastricht
ADO Den Haag
MVV Maastricht
40% 20% 40%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
ADO Den Haag
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
SC Cambuur ADO Den Haag |
2 1 (1) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.85 3.0 0.93 |
B
|
H
|
|
29/11/2024 |
ADO Den Haag FC Emmen |
2 1 (2) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.81 2.75 0.96 |
T
|
T
|
|
25/11/2024 |
Helmond Sport ADO Den Haag |
2 1 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.82 |
0.86 3.0 0.91 |
B
|
H
|
|
22/11/2024 |
Jong AZ ADO Den Haag |
3 3 (0) (3) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.97 3.25 0.90 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
ADO Den Haag Vitesse |
2 0 (1) (0) |
0.85 -1.25 1.00 |
0.95 3.25 0.92 |
T
|
X
|
MVV Maastricht
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
MVV Maastricht Vitesse |
2 2 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.92 3.0 0.92 |
B
|
T
|
|
02/12/2024 |
Jong AZ MVV Maastricht |
2 3 (1) (2) |
0.92 +0.25 0.98 |
0.88 3.25 0.99 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
MVV Maastricht FC Dordrecht |
2 1 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.90 3.25 0.97 |
T
|
X
|
|
17/11/2024 |
FC Eindhoven MVV Maastricht |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
1.01 3.0 0.87 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
MVV Maastricht De Graafschap |
0 0 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.82 |
0.90 3.5 0.80 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 11
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 6
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 17