Hạng Nhất Hà Lan - 31/01/2025 19:00
SVĐ: Bingoal Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
ADO Den Haag FC Eindhoven
ADO Den Haag 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 FC Eindhoven
Huấn luyện viên:
7
Daryl van Mieghem
4
Matteo Waem
4
Matteo Waem
4
Matteo Waem
4
Matteo Waem
9
Lee Bonis
9
Lee Bonis
10
Alex Schalk
10
Alex Schalk
10
Alex Schalk
11
Joel Ideho
22
Evan Rottier
99
Tibo Persyn
99
Tibo Persyn
99
Tibo Persyn
99
Tibo Persyn
7
Sven Blummel
7
Sven Blummel
28
Hugo Deenen
28
Hugo Deenen
28
Hugo Deenen
6
Dyon Dorenbosch
ADO Den Haag
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Daryl van Mieghem Tiền vệ |
59 | 13 | 18 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Joel Ideho Tiền vệ |
56 | 7 | 10 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Lee Bonis Tiền đạo |
19 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Alex Schalk Tiền vệ |
34 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Matteo Waem Hậu vệ |
58 | 4 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Jari Vlak Tiền vệ |
35 | 2 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
25 Juho Kilo Tiền vệ |
22 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Sekou Sylla Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Steven van der Sloot Hậu vệ |
21 | 0 | 3 | 1 | 2 | Hậu vệ |
45 Diogo Tomas Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Kilian Nikiema Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
FC Eindhoven
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Evan Rottier Tiền đạo |
55 | 10 | 8 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Dyon Dorenbosch Tiền vệ |
63 | 4 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Sven Blummel Tiền vệ |
25 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Hugo Deenen Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Tibo Persyn Hậu vệ |
38 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Achraf El Bouchataoui Tiền vệ |
43 | 0 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Jort Borgmans Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Collin Seedorf Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Shane van Aarle Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Terrence Douglas Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Daan Huisman Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
ADO Den Haag
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Luka Reischl Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Taneli Hämäläinen Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Hugo Wentges Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Lorenzo Maasland Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Dano Lourens Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Kürşad Sürmeli Tiền vệ |
47 | 1 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
26 Illaijh de Ruijter Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Finn de Bruin Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Tim Coremans Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Elias Mohammed Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Sky Heesen Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Maikey Houwaart Tiền đạo |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
FC Eindhoven
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Jevon Simons Tiền vệ |
57 | 4 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
31 Justin Manders Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Thijs Muller Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Maarten Swerts Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
43 Julian Kwaaitaal Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Rangelo Janga Tiền đạo |
7 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Farouq Limouri Hậu vệ |
64 | 3 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
30 Dylan Nino Fancito Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Ruben van Eijndhoven Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Tyrese Simons Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
ADO Den Haag
FC Eindhoven
Hạng Nhất Hà Lan
FC Eindhoven
0 : 4
(0-3)
ADO Den Haag
Hạng Nhất Hà Lan
ADO Den Haag
1 : 1
(1-0)
FC Eindhoven
Hạng Nhất Hà Lan
FC Eindhoven
1 : 1
(1-1)
ADO Den Haag
Hạng Nhất Hà Lan
FC Eindhoven
1 : 1
(0-0)
ADO Den Haag
Hạng Nhất Hà Lan
ADO Den Haag
1 : 0
(0-0)
FC Eindhoven
ADO Den Haag
FC Eindhoven
20% 20% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
ADO Den Haag
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Excelsior ADO Den Haag |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.85 2.75 0.90 |
|||
17/01/2025 |
ADO Den Haag Helmond Sport |
3 1 (1) (0) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.93 3.0 0.93 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
ADO Den Haag TOP Oss |
1 0 (0) (0) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.92 3.0 0.94 |
B
|
X
|
|
13/12/2024 |
ADO Den Haag MVV Maastricht |
2 0 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.93 3.25 0.95 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
SC Cambuur ADO Den Haag |
2 1 (1) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.85 3.0 0.93 |
B
|
H
|
FC Eindhoven
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
25% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
FC Eindhoven SC Cambuur |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.89 2.75 0.86 |
|||
19/01/2025 |
FC Emmen FC Eindhoven |
1 2 (1) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.88 3.0 0.86 |
T
|
H
|
|
10/01/2025 |
FC Eindhoven FC Volendam |
1 3 (1) (2) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.80 3.0 0.87 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
FC Dordrecht FC Eindhoven |
3 3 (1) (1) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.86 3.0 0.88 |
T
|
T
|
|
17/12/2024 |
FC Eindhoven Excelsior |
1 3 (0) (2) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.82 2.75 0.93 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 4
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 6
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 10