Hạng Nhất Hà Lan - 26/01/2025 11:15
SVĐ: Van Donge & De Roo Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.87 -1 1/2 0.92
0.85 2.75 0.90
- - -
- - -
1.75 3.70 4.20
0.90 9.5 0.79
- - -
- - -
0.95 -1 3/4 0.85
-0.95 1.25 0.73
- - -
- - -
2.37 2.30 4.33
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Excelsior ADO Den Haag
Excelsior 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ruben den Uil
4-2-3-1 ADO Den Haag
Huấn luyện viên: Darije Kalezić
15
Noah Naujoks
5
Casper Widell
5
Casper Widell
5
Casper Widell
5
Casper Widell
30
Derensili Sanches Fernandes
30
Derensili Sanches Fernandes
12
Arthur Zagre
12
Arthur Zagre
12
Arthur Zagre
10
Lance Duijvestijn
7
Daryl van Mieghem
4
Matteo Waem
4
Matteo Waem
4
Matteo Waem
4
Matteo Waem
9
Lee Bonis
9
Lee Bonis
10
Alex Schalk
10
Alex Schalk
10
Alex Schalk
11
Joel Ideho
Excelsior
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Noah Naujoks Tiền vệ |
58 | 4 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Lance Duijvestijn Tiền vệ |
24 | 4 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Derensili Sanches Fernandes Tiền vệ |
57 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Arthur Zagre Hậu vệ |
47 | 2 | 5 | 8 | 1 | Hậu vệ |
5 Casper Widell Hậu vệ |
59 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
29 Mike van Duinen Tiền đạo |
45 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
2 Ilias Bronkhorst Hậu vệ |
24 | 1 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Kik Pierie Hậu vệ |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Django Warmerdam Tiền vệ |
25 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Calvin Raatsie Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
11 Zach Booth Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
ADO Den Haag
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Daryl van Mieghem Tiền vệ |
59 | 13 | 18 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Joel Ideho Tiền vệ |
56 | 7 | 10 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Lee Bonis Tiền đạo |
19 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Alex Schalk Tiền vệ |
34 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Matteo Waem Hậu vệ |
58 | 4 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Jari Vlak Tiền vệ |
35 | 2 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
25 Juho Kilo Tiền vệ |
22 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Sekou Sylla Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Steven van der Sloot Hậu vệ |
21 | 0 | 3 | 1 | 2 | Hậu vệ |
45 Diogo Tomas Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Kilian Nikiema Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Excelsior
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Jacky Donkor Tiền đạo |
29 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Richie Omorowa Tiền đạo |
51 | 11 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Rayvien Rosario Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Cedric Hatenboer Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Jerolldino Armantrading Tiền đạo |
22 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Joshua Eijgenraam Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Serano Seymor Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Seb Loeffen Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Seydou Fini Tiền đạo |
23 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
ADO Den Haag
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Maikey Houwaart Tiền đạo |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Luka Reischl Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Taneli Hämäläinen Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Hugo Wentges Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Lorenzo Maasland Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Dano Lourens Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Kürşad Sürmeli Tiền vệ |
47 | 1 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
26 Illaijh de Ruijter Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Finn de Bruin Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Tim Coremans Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Elias Mohammed Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Sky Heesen Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Excelsior
ADO Den Haag
Hạng Nhất Hà Lan
ADO Den Haag
0 : 5
(0-1)
Excelsior
Hạng Nhất Hà Lan
Excelsior
2 : 3
(1-2)
ADO Den Haag
Hạng Nhất Hà Lan
ADO Den Haag
0 : 2
(0-0)
Excelsior
Excelsior
ADO Den Haag
40% 20% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Excelsior
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
SC Cambuur Excelsior |
1 0 (1) (0) |
0.79 +0 0.97 |
0.92 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
14/01/2025 |
PSV Excelsior |
3 3 (0) (1) |
0.90 -2.5 0.95 |
0.98 4.25 0.85 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
Excelsior FC Dordrecht |
1 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.90 3.5 0.80 |
H
|
X
|
|
21/12/2024 |
VVV-Venlo Excelsior |
1 1 (0) (0) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.98 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
17/12/2024 |
FC Eindhoven Excelsior |
1 3 (0) (2) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.82 2.75 0.93 |
T
|
T
|
ADO Den Haag
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
ADO Den Haag Helmond Sport |
3 1 (1) (0) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.93 3.0 0.93 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
ADO Den Haag TOP Oss |
1 0 (0) (0) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.92 3.0 0.94 |
B
|
X
|
|
13/12/2024 |
ADO Den Haag MVV Maastricht |
2 0 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.93 3.25 0.95 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
SC Cambuur ADO Den Haag |
2 1 (1) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.85 3.0 0.93 |
B
|
H
|
|
29/11/2024 |
ADO Den Haag FC Emmen |
2 1 (2) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.81 2.75 0.96 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
1 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 15
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 3
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 18