GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Hà Lan - 26/01/2025 11:15

SVĐ: Van Donge & De Roo Stadion

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 1/2 0.92

0.85 2.75 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.75 3.70 4.20

0.90 9.5 0.79

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 3/4 0.85

-0.95 1.25 0.73

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.37 2.30 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:15 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Van Donge & De Roo Stadion

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ruben den Uil

  • Ngày sinh:

    03-02-1991

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    27 (T:14, H:8, B:5)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Darije Kalezić

  • Ngày sinh:

    01-11-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    186 (T:61, H:44, B:81)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Excelsior ADO Den Haag

Đội hình

Excelsior 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Ruben den Uil

Excelsior VS ADO Den Haag

4-2-3-1 ADO Den Haag

Huấn luyện viên: Darije Kalezić

15

Noah Naujoks

5

Casper Widell

5

Casper Widell

5

Casper Widell

5

Casper Widell

30

Derensili Sanches Fernandes

30

Derensili Sanches Fernandes

12

Arthur Zagre

12

Arthur Zagre

12

Arthur Zagre

10

Lance Duijvestijn

7

Daryl van Mieghem

4

Matteo Waem

4

Matteo Waem

4

Matteo Waem

4

Matteo Waem

9

Lee Bonis

9

Lee Bonis

10

Alex Schalk

10

Alex Schalk

10

Alex Schalk

11

Joel Ideho

Đội hình xuất phát

Excelsior

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Noah Naujoks Tiền vệ

58 4 6 4 0 Tiền vệ

10

Lance Duijvestijn Tiền vệ

24 4 5 1 0 Tiền vệ

30

Derensili Sanches Fernandes Tiền vệ

57 4 3 0 0 Tiền vệ

12

Arthur Zagre Hậu vệ

47 2 5 8 1 Hậu vệ

5

Casper Widell Hậu vệ

59 2 0 4 0 Hậu vệ

29

Mike van Duinen Tiền đạo

45 2 0 4 0 Tiền đạo

2

Ilias Bronkhorst Hậu vệ

24 1 4 6 0 Hậu vệ

3

Kik Pierie Hậu vệ

12 1 1 1 0 Hậu vệ

4

Django Warmerdam Tiền vệ

25 0 2 1 0 Tiền vệ

1

Calvin Raatsie Thủ môn

25 0 0 1 0 Thủ môn

11

Zach Booth Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

ADO Den Haag

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Daryl van Mieghem Tiền vệ

59 13 18 3 0 Tiền vệ

11

Joel Ideho Tiền vệ

56 7 10 5 0 Tiền vệ

9

Lee Bonis Tiền đạo

19 5 1 3 0 Tiền đạo

10

Alex Schalk Tiền vệ

34 4 2 1 0 Tiền vệ

4

Matteo Waem Hậu vệ

58 4 0 7 0 Hậu vệ

8

Jari Vlak Tiền vệ

35 2 3 5 0 Tiền vệ

25

Juho Kilo Tiền vệ

22 2 0 3 0 Tiền vệ

5

Sekou Sylla Hậu vệ

19 1 0 1 0 Hậu vệ

2

Steven van der Sloot Hậu vệ

21 0 3 1 2 Hậu vệ

45

Diogo Tomas Hậu vệ

18 0 1 2 0 Hậu vệ

23

Kilian Nikiema Thủ môn

56 0 0 1 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Excelsior

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Jacky Donkor Tiền đạo

29 3 1 2 0 Tiền đạo

9

Richie Omorowa Tiền đạo

51 11 2 1 0 Tiền đạo

14

Rayvien Rosario Tiền đạo

14 0 0 1 0 Tiền đạo

23

Cedric Hatenboer Tiền vệ

20 1 0 0 0 Tiền vệ

33

Jerolldino Armantrading Tiền đạo

22 2 1 1 0 Tiền đạo

24

Joshua Eijgenraam Tiền vệ

27 0 0 1 0 Tiền vệ

34

Serano Seymor Hậu vệ

36 0 0 2 0 Hậu vệ

18

Seb Loeffen Hậu vệ

24 1 0 1 0 Hậu vệ

7

Seydou Fini Tiền đạo

23 3 2 0 0 Tiền đạo

ADO Den Haag

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Maikey Houwaart Tiền đạo

34 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Luka Reischl Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Taneli Hämäläinen Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Hugo Wentges Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

35

Lorenzo Maasland Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Dano Lourens Tiền đạo

22 2 0 0 0 Tiền đạo

6

Kürşad Sürmeli Tiền vệ

47 1 3 7 0 Tiền vệ

26

Illaijh de Ruijter Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Finn de Bruin Tiền vệ

32 1 0 1 0 Tiền vệ

28

Tim Coremans Thủ môn

58 0 0 1 0 Thủ môn

17

Elias Mohammed Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Sky Heesen Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

Excelsior

ADO Den Haag

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Excelsior: 2T - 0H - 1B) (ADO Den Haag: 1T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/08/2024

Hạng Nhất Hà Lan

ADO Den Haag

0 : 5

(0-1)

Excelsior

25/01/2022

Hạng Nhất Hà Lan

Excelsior

2 : 3

(1-2)

ADO Den Haag

22/10/2021

Hạng Nhất Hà Lan

ADO Den Haag

0 : 2

(0-0)

Excelsior

Phong độ gần nhất

Excelsior

Phong độ

ADO Den Haag

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

1.6
TB bàn thắng
1.8
1.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Excelsior

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hà Lan

17/01/2025

SC Cambuur

Excelsior

1 0

(1) (0)

0.79 +0 0.97

0.92 2.75 0.92

B
X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

14/01/2025

PSV

Excelsior

3 3

(0) (1)

0.90 -2.5 0.95

0.98 4.25 0.85

T
T

Hạng Nhất Hà Lan

10/01/2025

Excelsior

FC Dordrecht

1 0

(0) (0)

0.80 -1.0 1.05

0.90 3.5 0.80

H
X

Hạng Nhất Hà Lan

21/12/2024

VVV-Venlo

Excelsior

1 1

(0) (0)

0.87 +1.0 0.97

0.98 3.0 0.90

B
X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

17/12/2024

FC Eindhoven

Excelsior

1 3

(0) (2)

0.80 +0.25 1.05

0.82 2.75 0.93

T
T

ADO Den Haag

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hà Lan

17/01/2025

ADO Den Haag

Helmond Sport

3 1

(1) (0)

1.02 -1.5 0.82

0.93 3.0 0.93

T
T

Hạng Nhất Hà Lan

22/12/2024

ADO Den Haag

TOP Oss

1 0

(0) (0)

1.00 -1.5 0.85

0.92 3.0 0.94

B
X

Hạng Nhất Hà Lan

13/12/2024

ADO Den Haag

MVV Maastricht

2 0

(1) (0)

0.80 -1.0 1.05

0.93 3.25 0.95

T
X

Hạng Nhất Hà Lan

07/12/2024

SC Cambuur

ADO Den Haag

2 1

(1) (0)

1.02 -0.75 0.82

0.85 3.0 0.93

B
H

Hạng Nhất Hà Lan

29/11/2024

ADO Den Haag

FC Emmen

2 1

(2) (1)

0.82 -0.25 1.02

0.81 2.75 0.96

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 8

1 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 15

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

8 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 3

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 9

9 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất