Hạng Nhất Hà Lan - 20/12/2024 19:00
SVĐ: Kooi Stadion
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -2 1/2 0.87
0.85 3.25 0.84
- - -
- - -
1.36 5.25 7.50
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.80 -1 1/2 1.00
0.83 1.25 -0.99
- - -
- - -
1.80 2.75 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Tyrique Mercera
Bram Marsman
17’ -
32’
Đang cập nhật
Job Kalisvaart
-
33’
Đang cập nhật
Leeroy Echteld
-
39’
Đang cập nhật
Lequincio Zeefuik
-
43’
Đang cập nhật
Jasper Hartog
-
57’
Lequincio Zeefuik
Sem van Duijn
-
62’
Jasper Hartog
Jayen Gerold
-
Tony Rölke
Michael de Leeuw
70’ -
Fedde de Jong
Matthias Nartey
78’ -
82’
Đang cập nhật
Ro-Zangelo Daal
-
Sturla Ottesen
Amar Bakkati
88’ -
90’
Jeremiah Esajas
Sem van Duijn
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
4
57%
43%
3
3
13
14
484
369
19
12
3
5
2
1
SC Cambuur Jong AZ
SC Cambuur 4-3-3
Huấn luyện viên: Henk de Jong
4-3-3 Jong AZ
Huấn luyện viên: Leeroy Echteld
7
Remco Balk
29
Benjamin Pauwels
29
Benjamin Pauwels
29
Benjamin Pauwels
29
Benjamin Pauwels
6
Jeremy Van Mullem
6
Jeremy Van Mullem
6
Jeremy Van Mullem
6
Jeremy Van Mullem
6
Jeremy Van Mullem
6
Jeremy Van Mullem
11
Ro-Zangelo Daal
5
Jeremiah Esajas
5
Jeremiah Esajas
5
Jeremiah Esajas
5
Jeremiah Esajas
2
Elijah Dijkstra
2
Elijah Dijkstra
4
Misha Engel
4
Misha Engel
4
Misha Engel
3
Jorn Berkhout
SC Cambuur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Remco Balk Tiền đạo |
61 | 13 | 9 | 15 | 0 | Tiền đạo |
10 Fedde de Jong Tiền vệ |
62 | 7 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Tyrique Mercera Hậu vệ |
39 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Jeremy Van Mullem Hậu vệ |
53 | 2 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
29 Benjamin Pauwels Tiền đạo |
18 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Bryant Nieling Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
12 Mark Diemers Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Tony Rölke Tiền đạo |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Thijs Jansen Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Sturla Ottesen Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Nicky Souren Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Jong AZ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ro-Zangelo Daal Tiền vệ |
68 | 11 | 4 | 12 | 0 | Tiền vệ |
3 Jorn Berkhout Hậu vệ |
92 | 3 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
2 Elijah Dijkstra Hậu vệ |
19 | 2 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Misha Engel Hậu vệ |
119 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
5 Jeremiah Esajas Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
10 Julian Oerip Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Lequincio Zeefuik Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Job Kalisvaart Tiền vệ |
63 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Daniel Deen Thủ môn |
80 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
8 Kasper Boogaard Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Jasper Hartog Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
SC Cambuur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Jelte Priem Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Yorem van der Veen Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Steyn Potma Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Matthias Nartey Tiền vệ |
37 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Bram Marsman Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Wiebe Kooistra Tiền đạo |
60 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Maikel Kieftenbeld Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Daan Reiziger Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Bret Minnema Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Michael de Leeuw Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
43 Amar Bakkati Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Jong AZ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Jurre van Aken Hậu vệ |
85 | 4 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Jayen Gerold Tiền đạo |
52 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Ilias Splinter Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Rio Robbemond Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Mathijs Menu Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Anthony Smits Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Joeri Oud Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Sem Dekkers Hậu vệ |
74 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
19 Sem van Duijn Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Billy van Duijl Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Adam Ait Ali Oulhaj Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Tristan Kuijsten Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
SC Cambuur
Jong AZ
Hạng Nhất Hà Lan
Jong AZ
2 : 3
(1-1)
SC Cambuur
Hạng Nhất Hà Lan
Jong AZ
2 : 0
(1-0)
SC Cambuur
Hạng Nhất Hà Lan
SC Cambuur
1 : 2
(0-1)
Jong AZ
Hạng Nhất Hà Lan
Jong AZ
2 : 4
(0-4)
SC Cambuur
Hạng Nhất Hà Lan
SC Cambuur
2 : 0
(0-0)
Jong AZ
SC Cambuur
Jong AZ
40% 20% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
SC Cambuur
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2024 |
RKC Waalwijk SC Cambuur |
4 1 (1) (1) |
0.92 +0 0.92 |
0.88 3.25 0.90 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
De Graafschap SC Cambuur |
0 2 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.94 3.0 0.94 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
SC Cambuur ADO Den Haag |
2 1 (1) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.85 3.0 0.93 |
T
|
H
|
|
29/11/2024 |
Telstar SC Cambuur |
2 2 (2) (1) |
1.25 +0 0.70 |
0.85 2.75 0.91 |
H
|
T
|
|
26/11/2024 |
SC Cambuur FC Den Bosch |
1 2 (0) (1) |
0.97 -1.25 0.90 |
0.93 3.25 0.76 |
B
|
X
|
Jong AZ
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Jong AZ FC Emmen |
1 1 (1) (0) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.94 3.0 0.94 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
FC Volendam Jong AZ |
2 0 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.93 3.75 0.93 |
B
|
X
|
|
02/12/2024 |
Jong AZ MVV Maastricht |
2 3 (1) (2) |
0.92 +0.25 0.98 |
0.88 3.25 0.99 |
B
|
T
|
|
25/11/2024 |
Jong PSV Jong AZ |
2 1 (1) (1) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.90 3.5 0.90 |
B
|
X
|
|
22/11/2024 |
Jong AZ ADO Den Haag |
3 3 (0) (3) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.97 3.25 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 12
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 9
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 11
11 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 21