Cúp Quốc Gia Hà Lan - 17/12/2024 19:00
SVĐ: Mandemakers Stadion
4 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.92 0 0.92
0.88 3.25 0.90
- - -
- - -
2.40 4.00 2.50
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.87 0 0.83
0.83 1.25 0.92
- - -
- - -
2.87 2.50 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Julian Lelieveld
Oskar Zawada
14’ -
Đang cập nhật
Roshon van Eijma
18’ -
28’
Michael de Leeuw
Tony Rölke
-
Reuven Niemeijer
Kevin Felida
46’ -
Đang cập nhật
Silvester van der Water
52’ -
55’
Maikel Kieftenbeld
Fedde de Jong
-
68’
Tony Rölke
Wiebe Kooistra
-
Julian Lelieveld
Yassin Oukili
73’ -
Silvester van der Water
Mohamed Ihattaren
74’ -
75’
Arnau Casas
Bram Marsman
-
Đang cập nhật
Joey Kesting
77’ -
81’
Đang cập nhật
Wiebe Kooistra
-
Chris Lokesa
Faissal Al Mazyani
84’ -
Luuk Wouters
Aaron Meijers
85’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
3
53%
47%
3
5
10
10
430
387
25
9
10
4
2
0
RKC Waalwijk SC Cambuur
RKC Waalwijk 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Henk Fraser
4-2-3-1 SC Cambuur
Huấn luyện viên: Henk de Jong
6
Yassin Oukili
2
Julian Lelieveld
2
Julian Lelieveld
2
Julian Lelieveld
2
Julian Lelieveld
7
Denilho Cleonise
7
Denilho Cleonise
10
Reuven Niemeijer
10
Reuven Niemeijer
10
Reuven Niemeijer
14
Chris Lokesa
7
Remco Balk
12
Mark Diemers
12
Mark Diemers
12
Mark Diemers
12
Mark Diemers
19
Michael de Leeuw
19
Michael de Leeuw
20
Bryant Nieling
20
Bryant Nieling
20
Bryant Nieling
6
Jeremy Van Mullem
RKC Waalwijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Yassin Oukili Tiền vệ |
50 | 5 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
14 Chris Lokesa Tiền vệ |
52 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Denilho Cleonise Tiền vệ |
51 | 2 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Reuven Niemeijer Tiền vệ |
46 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Julian Lelieveld Hậu vệ |
53 | 1 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Roshon van Eijma Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Silvester van der Water Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Joey Kesting Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Liam van Gelderen Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
34 Luuk Wouters Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Oskar Zawada Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
SC Cambuur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Remco Balk Tiền vệ |
60 | 13 | 9 | 15 | 0 | Tiền vệ |
6 Jeremy Van Mullem Hậu vệ |
52 | 2 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
19 Michael de Leeuw Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
20 Bryant Nieling Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
12 Mark Diemers Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Tony Rölke Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Daan Reiziger Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Arnau Casas Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Sturla Ottesen Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Nicky Souren Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Maikel Kieftenbeld Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
RKC Waalwijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Richonell Margaret Tiền đạo |
45 | 8 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Patrick Vroegh Tiền vệ |
47 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Bart Tinus Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Luuk Vogels Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Godfried Roemeratoe Tiền vệ |
45 | 0 | 3 | 9 | 1 | Tiền vệ |
35 Kevin Felida Tiền vệ |
48 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
52 Mohamed Ihattaren Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Faissal Al Mazyani Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
22 Tim van de Loo Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Michiel Kramer Tiền đạo |
40 | 8 | 0 | 6 | 1 | Tiền đạo |
28 Aaron Meijers Hậu vệ |
43 | 0 | 6 | 8 | 1 | Hậu vệ |
11 Alexander Jakobsen Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
SC Cambuur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Jelte Priem Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Amar Bakkati Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Bram Marsman Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Wiebe Kooistra Tiền đạo |
59 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Yorem van der Veen Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Fedde de Jong Tiền vệ |
61 | 7 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
44 Steyn Potma Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Bret Minnema Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
1 Thijs Jansen Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Benjamin Pauwels Tiền đạo |
17 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
RKC Waalwijk
SC Cambuur
VĐQG Hà Lan
SC Cambuur
4 : 0
(2-0)
RKC Waalwijk
VĐQG Hà Lan
RKC Waalwijk
5 : 1
(1-1)
SC Cambuur
VĐQG Hà Lan
SC Cambuur
1 : 1
(0-0)
RKC Waalwijk
VĐQG Hà Lan
RKC Waalwijk
0 : 1
(0-0)
SC Cambuur
Cúp Quốc Gia Hà Lan
RKC Waalwijk
2 : 2
(0-2)
SC Cambuur
RKC Waalwijk
SC Cambuur
60% 40% 0%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
RKC Waalwijk
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Fortuna Sittard RKC Waalwijk |
3 2 (3) (1) |
0.86 -0.75 1.04 |
1.00 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
RKC Waalwijk Feyenoord |
2 3 (1) (1) |
0.84 +2.0 1.06 |
0.83 3.25 0.89 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
SC Heerenveen RKC Waalwijk |
1 1 (1) (0) |
1.07 -1.0 0.83 |
0.90 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Heracles Almelo RKC Waalwijk |
2 2 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.95 |
0.89 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
RKC Waalwijk NEC |
0 3 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.98 |
0.92 2.75 0.88 |
B
|
T
|
SC Cambuur
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
De Graafschap SC Cambuur |
0 2 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.94 3.0 0.94 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
SC Cambuur ADO Den Haag |
2 1 (1) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.85 3.0 0.93 |
T
|
H
|
|
29/11/2024 |
Telstar SC Cambuur |
2 2 (2) (1) |
1.25 +0 0.70 |
0.85 2.75 0.91 |
H
|
T
|
|
26/11/2024 |
SC Cambuur FC Den Bosch |
1 2 (0) (1) |
0.97 -1.25 0.90 |
0.93 3.25 0.76 |
B
|
X
|
|
22/11/2024 |
Vitesse SC Cambuur |
0 6 (0) (4) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.94 3.0 0.72 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 8
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 9
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 16
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 13
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 24